Chi nhánh

Cách phân biệt các loại thịt bò chuẩn xác, dễ dàng

Tác giả: Lê LinhNgày cập nhật: 04/08/2025 11:36:5338
 

Bạn đang băn khoăn không biết làm thế nào để chọn đúng loại thịt bò phù hợp cho món ăn của mình? Cách phân biệt các loại thịt bò sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết từng phần thịt bò, từ thịt thăn mềm mại đến thịt bắp dai ngon, đảm bảo chất lượng và hương vị món ăn. Với những mẹo đơn giản, dễ áp dụng, bạn sẽ tự tin hơn khi mua sắm và chế biến. Cùng khám phá hướng dẫn chi tiết dưới đây để nắm rõ cách phân biệt các loại thịt bò ngay hôm nay!

Thịt bò tươi ngon có màu đỏ thẫm

Cách phân biệt các loại thịt bò

1. Thăn nội (Tenderloin / Thăn Phi lê)

Vị trí & đặc điểm nhận biết:

Thăn nội là phần thịt mềm nhất trên cơ thể bò, nằm sâu bên trong dọc theo sống lưng, giữa các phần thăn vai, thăn ngoại và thăn trên. Thịt có rất ít mỡ, mang đến vị ngọt nhẹ nhàng và độ mềm mịn đặc trưng. Đây cũng là phần thịt hiếm và có giá thành cao nhất trong các loại thịt bò.

Cách chế biến phổ biến:

Vì có độ mềm tự nhiên, thăn nội thường được chế biến bằng cách nướng nhanh hoặc áp chảo để giữ được kết cấu lý tưởng. Bít tết thăn nội là lựa chọn phổ biến trong các nhà hàng cao cấp, đặc biệt khi dùng kèm với sốt bơ tỏi hoặc sốt nấm truffle để tăng thêm hương vị đậm đà, sang trọng.

Miếng thịt bò thăn nội tươi

Thịt thăn nội

2. Thăn ngoại (Striploin / New York Strip / Thăn ngoại trên)

Vị trí & đặc điểm nhận biết:

Thăn ngoại là phần thịt nằm dọc theo xương sống, ở gần cuối dẻ sườn hai bên của bò. Thịt có độ mềm vừa phải, với tỉ lệ mỡ và nạc đan xen hợp lý, tạo nên độ ẩm và hương vị hấp dẫn khi chế biến. Phần thăn ngoại dưới (bottom sirloin) thường ít mềm hơn thăn ngoại trên và thường được lọc bỏ xương, sụn trước khi sử dụng.

Cách chế biến phổ biến:

Thăn ngoại phù hợp nhất để nướng hoặc áp chảo, đặc biệt ngon khi đạt độ chín vừa tới như medium-rare hoặc medium. Phần thịt này thường được dùng làm bít tết hoặc trong các bữa tiệc nướng ngoài trời nhờ hương vị đậm đà và kết cấu mọng nước.

Miếng thịt bò thăn ngoại có lẫ kèm mỡ

Thăn ngoại

3. Thăn lưng (Ribeye / Mắt sườn)

Vị trí & đặc điểm nhận biết:

Thăn lưng nằm ở phần giữa sống lưng bò, nổi bật với lớp mỡ vân xen kẽ (marbling) đặc trưng. Khi chế biến, phần mỡ này tan chảy và thấm vào thịt, tạo nên hương vị béo ngậy cùng độ mềm ẩm khó cưỡng. Ở Mỹ, ribeye thường là miếng thịt rút xương hoặc không xương, còn được gọi là "mắt sườn" do nằm ở vị trí trung tâm của dẻ sườn.

Cách chế biến phổ biến:

Ribeye lý tưởng để nướng hoặc áp chảo nhanh ở nhiệt độ cao. Chỉ cần nêm nhẹ với muối và tiêu để giữ nguyên hương vị tự nhiên. Mức độ chín lý tưởng là medium-rare, giúp thịt giữ được độ mọng nước và mềm ngọt đặc trưng.

Miếng thăn lưng có lớp mỡ xen kẽ

Thăn lưng

4. Thịt thăn bò T-bone (Thăn vai bò/Thăn chữ T)

Vị trí & đặc điểm nhận biết:

T-bone steak là phần thịt được cắt từ vùng lưng ngắn của bò, nổi bật với chiếc xương hình chữ T ở giữa. Phần xương này chia đôi hai thớ thịt: một bên là thăn nội (tenderloin) mềm mịn, bên còn lại là thăn ngoại (striploin) dày dặn, chắc thịt. Nhờ sự kết hợp này, T-bone mang đến hương vị phong phú và độ mềm lý tưởng.

Cách chế biến phổ biến:

T-bone thích hợp nhất để nướng trên than hoặc áp chảo nóng. Để thịt giữ được độ mọng và mềm của cả hai phần, nên nấu đến mức chín vừa (medium-rare hoặc medium). Ngoài ra, T-bone cũng có thể được dùng để hun khói hoặc nướng nguyên miếng cho các bữa tiệc ngoài trời.

Miếng thăn vai bò ngon

Thăn vai bò

5. Ba chỉ bò (Short Plate / Nạm bò)

Vị trí & đặc điểm nhận biết:

Ba chỉ bò nằm ở vùng bụng dưới xương sườn, có đặc điểm dễ nhận biết là các lớp thịt và mỡ đan xen nhau, tạo nên kết cấu mềm vừa phải và hương vị béo nhẹ. Tùy con bò, tỷ lệ mỡ có thể bằng hoặc nhiều hơn phần nạc. Trong phân loại thịt, short plate còn bao gồm cả sườn cụt và phần skirt steak – loại thịt dài, mỏng, thường dùng để làm steak lát mỏng.

Cách chế biến phổ biến:

Ba chỉ bò rất lý tưởng cho món nướng BBQ, áp chảo, lẩu hoặc xào. Nhờ có lượng mỡ đan xen, thịt giữ được độ mềm và thơm béo sau khi chế biến. Khi dùng trong món nướng hoặc nhúng lẩu, ba chỉ bò thường được thái lát mỏng để dễ chín và thấm gia vị nhanh.

Những miếng ba chỉ bò thích hợp làm thịt nướng

Ba chỉ bò

6. Bắp bò (Shank / Chân giò)

Vị trí & đặc điểm nhận biết:

Bắp bò là phần thịt ở chân của bò. Vì bò luôn di chuyển, phần cơ đùi phát triển nên bắp bò có độ dai, khô và nhiều gân. Đây là phần thịt chứa hàm lượng dinh dưỡng cao.

Cách chế biến phổ biến:

Thường được dùng để hầm hoặc ninh trong các món như Osso Buco, Beef Bourguignon, hoặc hầm nồi áp suất để đạt được độ mềm và thơm ngon nhất. Bắp bò cũng được sử dụng rộng rãi trong các món xào và xay nhuyễn.

Miếng bắp bò phần nhiều nạc

Bắp bò

7. Ức bò (Brisket / Gầu bò)

Vị trí & đặc điểm nhận biết:

Ức bò là phần thịt có nhiều mỡ và cơ. Gầu bò (brisket) chính là miếng thịt thuộc hai chân trước, phần từ chân đến hầu của con bò, là phần mỡ nằm bên trong miếng thịt ở ức.

Nó có lượng mô liên kết dày đặc, nên cần được nấu ở nhiệt độ chính xác để thịt mềm. Miếng gầu nhìn khá giống miếng thịt nửa nạc nửa mỡ, rất thơm và giòn khi luộc đúng cách.

Cách chế biến phổ biến:

Thích hợp nhất cho các món nướng chậm như brisket BBQ hoặc món hầm. Nấu chậm ở nhiệt độ thấp giúp thịt trở nên mềm và dễ xé. Gầu bò thường được sử dụng trong các món nước như phở hoặc mì.

Miếng ức bò tươi

Ức bò

8. Vai bò (Chuck / Thịt cổ bò)

Vị trí & đặc điểm nhận biết:

Đây là phần được cắt từ xương vai bò hoặc cổ bò. Thịt vai bò thường có hình chữ nhật với độ dày gần 3cm. Ngoài ra, thịt vai còn được gọi là "miếng bò xương số 7" bởi hình dạng của xương vai có mặt cắt ngang giống với chữ số '7'. Phần thịt này thường dai hơn các phần thịt khác bởi có nhiều mô nối và mô liên kết.

Cách chế biến phổ biến:

Bởi độ dai của nó, thịt vai bò rất phù hợp cho các món hầm, ninh, nướng. Đặc biệt, thịt nạc vai xay nhuyễn được ưa chuộng nhờ độ cân bằng giữa thịt và chất béo.

Thịt vai bò đã được cắt thành từng miếng

Vai bò

9. Thịt đùi (Round / Thịt mông)

Vị trí & đặc điểm nhận biết:

Thịt đùi là phần thịt ở phía sau (mông) của bò. Phần này ít mỡ và dai hơn so với các phần thịt khác, rất nạc, không có xương và có một lớp mỡ mỏng phủ trên bề mặt.

Cách chế biến phổ biến:

Thích hợp cho các món nướng lâu, hầm, hoặc xay làm thịt băm. Round steak cũng có thể được cắt mỏng và áp chảo nhanh để làm món salad bò. Phần mỡ của mông bò rất được yêu thích vì nó giúp thịt bớt khô, có độ mềm và thơm hơn, đôi khi còn được rán lấy mỡ nước để nấu ăn.

Phần thịt đùi phía sau mông của bò

Thịt đùi

10. Sườn non (Short Ribs)

Vị trí & đặc điểm nhận biết:

Sườn non là phần thịt có xương, chứa nhiều mỡ và cơ, rất thích hợp cho các món nướng hoặc hầm.

Cách chế biến phổ biến:

Thường được hầm trong rượu vang hoặc nướng BBQ. Khi nấu chậm, thịt sườn sẽ trở nên mềm như tan chảy và rất đậm đà hương vị.

Sườn non bò vừa có thịt vừa có xương

Sườn non bò

11. Thịt hông (Flank)

Vị trí & đặc điểm nhận biết:

Được cắt ra từ phần bụng trước của bò, thịt hông được bao quanh bởi một bó cơ hoành và bao gồm cả phần sườn bò. Đặc trưng là có một lớp màng dính liền với nó, thường được cắt bỏ trước khi chế biến. Phần thịt này gần giống như ba rọi, có mỡ và gân.

Cách chế biến phổ biến:

Khi chế biến, thịt hông thường được tẩm ướp trước rồi mới tiến hành nấu. Phần nạm bò dài, mỏng, nạc, từ thịt hông được sử dụng rất nhiều trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là các món như phở, hầm và ragu.

Miếng thịt hông bò

Thịt hông

Việc nắm rõ cách phân biệt các loại thịt bò không chỉ giúp bạn chọn được nguyên liệu phù hợp mà còn nâng tầm hương vị cho từng món ăn, từ bít tết, lẩu đến các món xào.

Với những mẹo đơn giản như nhận biết màu sắc, độ mềm hay kết cấu thịt, bạn sẽ dễ dàng trở thành người mua sắm thông thái. Hãy áp dụng ngay các bí quyết này để tự tin hơn khi chế biến! Lưu lại hướng dẫn này và khám phá thêm nhiều mẹo ẩm thực hữu ích khác để làm phong phú kỹ năng nấu nướng mỗi ngày nhé!

Đừng quên theo dõi Món ngon mỗi ngày của Điện Máy Chợ Lớn để khám phá thêm nhiều món ăn ngon miệng, dễ làm mỗi ngày!

Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn

Từ khóa

Tải app Dienmaycholon

Tải app theo dõi thông tin đơn hàng và hàng ngàn voucher giảm giá dành cho bạn.

banner-app
app_storeapp_store