1. Giới thiệu
Hỗ trợ 2 triệu đồng (theo danh sách đính kèm bên dưới) khi mang Tủ lạnh, máy giặt cũ đổi lấy tủ lạnh, máy giặt mới từ các thương hiệu: Panasonic - Toshiba - Electrolux - Hitachi - LG - Samsung - Sharp - AQUA cùng công nghệ vượt bậc đảm bảo sức khỏe toàn diện cho gia đình.
2. Thời gian và phạm vi áp dụng
- Thời gian áp dụng đổi cũ lấy mới đối với tủ lạnh, máy giặt từ: 01/12 đến 31/12/2024
- Áp dụng toàn hệ thống (ngoại trừ Online)
>>> Hệ thống chi nhánh: https://dienmaycholon.com/he-thong-sieu-thi
3. Điều kiện áp dụng
Sản phẩm Tủ lạnh, máy giặt cũ còn sử dụng được, đầy đủ phụ kiện, không bể vỡ, ít trầy xước, ít móp méo.
KHÔNG áp dụng với:
- KHÔNG áp dụng đồng thời góp 0%, tháng sinh nhật, phiếu mua hàng và bất kì khuyến mãi giảm giá khác.
- VẪN áp dụng giảm thẻ TV (Nếu có)
- KHÔNG áp dụng sản phẩm tủ lạnh trên báo, tờ rơi, sản phẩm bỏ mẫu/lỗi/đổi trả/thanh lý bán theo số serial
- MỖI khách hàng được áp dụng đổi 01 lần
- Chương trình chỉ áp dụng cho khách hàng cá nhân, không áp dụng cho đối tượng khách hàng công ty
4. Cách thức tham gia
SẢN PHẨM CŨ của khách hàng tham gia đổi mới sẽ được nhận viên Điện Máy Chợ Lớn đến lấy tại nhà.
- Bước 1: Nhân viên bán hàng làm thủ tục bán hàng cho khách
- Bước 2: Bộ phận giao nhận tiến hành giao hàng và thu hồi sản phẩm cũ về
5. Danh sách sản phẩm áp dụng
5.1/ Danh sách tủ lạnh áp dụng
DANH SÁCH TỦ LẠNH ÁP DỤNG |
---|
STT | ARTICLE | TÊN SẢN PHẨM | HÌNH ẢNH | TRỪ TIỀN |
---|
1 | 162162 | Panasonic Inverter 255 Lít NR-SV281BPKV | | 2,000,000 |
2 | 148135 | Panasonic Inverter 268 Lít NR-TV301BPKV | | 2,000,000 |
3 | 148039 | Panasonic Inverter 326 Lít NR-TL351BPKV | | 2,000,000 |
4 | 148194 | Panasonic Inverter 366 Lít NR-TL381BPKV | | 2,000,000 |
5 | 150774 | Panasonic Inverter 300 Lít NR-BV331WGKV | | 2,000,000 |
6 | 150644 | Panasonic Inverter 325 Lít NR-BV361WGKV | | 2,000,000 |
7 | 151007 | Panasonic Inverter 325 Lít NR-BV361BPKV | | 2,000,000 |
8 | 163591 | Panasonic Inverter 368 Lít NR-BX421XGKV | | 2,000,000 |
9 | 163590 | Panasonic Inverter 410 Lít NR-BX471XGKV | | 2,000,000 |
10 | 166106 | Panasonic Inverter 510 Lít NR-X561BK | | 2,000,000 |
11 | 166107 | Panasonic Inverter 510 Lít NR-X561GB-VN | | 2,000,000 |
12 | 148792 | Panasonic Inverter 550 Lít NR-DZ601YGKV | | 2,000,000 |
13 | 149018 | Panasonic Inverter 500 Lít NR-BW530XMMV | | 2,000,000 |
14 | 149256 | Panasonic Inverter 495 Lít NR-CW530XHHV | | 2,000,000 |
15 | 148618 | Panasonic Inverter 540 Lít NR-YW590YHHV | | 2,000,000 |
16 | 148672 | Panasonic Inverter 540 Lít NR-YW590YMMV | | 2,000,000 |
17 | 164784 | LG Inverter 459 Lít LTD46BLMA | | 2,000,000 |
18 | 164785 | LG Inverter 459 Lít LTD46SVMA | | 2,000,000 |
19 | 144505 | Aqua Inverter 602 Lít AQR-IG696FS (GB) | | 2,000,000 |
20 | 164117 | Aqua Inverter 469 Lít AQR-M536XA(SL) | | 2,000,000 |
21 | 164202 | Aqua Inverter 660 Lít AQR-M727XA(GS)U1 | | 2,000,000 |
22 | 164203 | Aqua Inverter 660 Lít AQR-M727XA(GB)U1 | | 2,000,000 |
23 | 164560 | Aqua Inverter 469 Lít AQR-M560XA(GL) | | 2,000,000 |
24 | 165990 | Aqua Inverter 410 Lít AQR-M466XA(GB) | | 2,000,000 |
25 | 165991 | Aqua Inverter 490 Lít AQR-S552XA(CBC) | | 2,000,000 |
26 | 166061 | Aqua Inverter 469 Lít AQR-M536XA(GB) | | 2,000,000 |
27 | 164520 | Electrolux Inverter 341 Lít ETB3760M-H | | 2,000,000 |
28 | 164523 | Electrolux Inverter 492 Lít EQE4960A-B | | 2,000,000 |
29 | 149600 | Electrolux Inverter 609 Lít EQE6879A-B | | 2,000,000 |
30 | 164524 | Electrolux Inverter 562 Lít EQE5660A-B | | 2,000,000 |
31 | 144619 | Hitachi Inverter 489 Lít R-FG560PGV8X GBK | | 2,000,000 |
32 | 145916 | Hitachi Inverter 406 Lít R-FVX510PGV9 MIR | | 2,000,000 |
33 | 147114 | Hitachi Inverter 390 Lít R-FVY510PGV0 GBK | | 2,000,000 |
34 | 149471 | Hitachi Inverter 390 lít R-FVY510PGV0 GMG | | 2,000,000 |
35 | 149605 | Hitachi Inverter 339 Lít R-FVX450PGV9 GBK | | 2,000,000 |
36 | 164038 | Hitachi Inverter 466 Lít HR4N7522DSDXVN | | 2,000,000 |
37 | 146660 | Hitachi Inverter 569 Lít R-WB640VGV0 GMG | | 2,000,000 |
38 | 149553 | Hitachi Inverter 569 Lít R-WB640VGV0 GBK | | 2,000,000 |
39 | 164004 | Toshiba Inverter 568 Lít GR-RS755WIA-PGV(22)-XK | | 2,000,000 |
5.2/ Danh sách máy giặt áp dụng
DANH SÁCH MÁY GIẶT ÁP DỤNG |
---|
STT | ARTICLE | TÊN HÀNG | TRỪ TIỀN | HÌNH ẢNH |
---|
1 | 144458 | Panasonic Inverter 10.5 Kg NA-FD10XR1LV | 2,000,000 | |
2 | 144455 | Panasonic Inverter 11.5 Kg NA-FD11XR1LV | 2,000,000 | |
3 | 144457 | Panasonic Inverter 10.5 Kg NA-FD10VR1BV | 2,000,000 | |
4 | 145715 | Panasonic Inverter 11.5 Kg NA-FD11AR1BV | 2,000,000 | |
5 | 145707 | Panasonic Inverter 10.5 Kg NA-FD10AR1BV | 2,000,000 | |
6 | 165288 | Panasonic Inverter 14.5 Kg NA-FD290CEBV | 2,000,000 | |
7 | 162718 | Panasonic Inverter 10.5 Kg NA-FD105W3BV | 2,000,000 | |
8 | 162717 | Panasonic Inverter 11.5 Kg NA-FD115W3BV | 2,000,000 | |
9 | 149120 | Panasonic Inverter 12.5 Kg NA-FD125V1BV | 2,000,000 | |
10 | <147580 | Panasonic Inverter 14 Kg NA-FD14V1BRV | 2,000,000 | |
11 | 147581 | Panasonic Inverter 16 Kg NA-FD16V1BRV | 2,000,000 | |
12 | 149861 | Giặt Sấy Panasonic Inverter 9/6 Kg NA-S96FR1BVT | 2,000,000 | |
13 | 149862 | Giặt Sấy Panasonic Inverter 10/6 Kg NA-S106FC1LV | 2,000,000 | |
14 | 149863 | Giặt Sấy Panasonic Inverter 10/6 Kg NA-S106FR1BV | 2,000,000 | |
15 | 164679 | Sấy Bơm Nhiệt Panasonic 10.5 Kg NH-EH05JD1BV | 3,000,000 | |
16 | 164752 | Giặt Sấy LG Inverter 12/7 Kg FV1412H3BA | 2,000,000 | |
17 | 163215 | Giặt Sấy LG Inverter 14/8 Kg FV1414H3BA | 2,000,000 | |
18 | 162404 | LG Inverter 14 Kg FV1414S3BA | 2,000,000 | |
19 | 148952 | Aqua Inverter 15 Kg AQW-DR150UGT.PS | 2,000,000 | |
20 | 149567 | Giặt Sấy Aqua Inverter 15/10 Kg AQD-DH1500G.PP | 2,000,000 | |
21 | 149738 | Giặt Sấy Aqua Inverter 10/6 Kg AQD-AH1000G.PS | 2,000,000 | |
22 | 62179 | Aqua Inverter 15 Kg AQD-A1500H.PS | 2,000,000 | |
23 | 163808 | Aqua Inverter 10 Kg AQD-DDW1000J.BK | 2,000,000 | |
24 | 164455 | Aqua Inverter 18 Kg AQW-DR180UHT.PS | 2,000,000 | |
25 | 163593 | Aqua Inverter 10 Kg AQD-DW1000J.BK | 2,000,000 | |
26 | 164456 | Giặt Sấy Aqua Inverter 13/8 Kg AQD-DH1300H.PS | 2,000,000 | |
27 | 164457 | Giặt Sấy Aqua Inverter 15/10 Kg AQD-AH1500H.PS | 2,000,000 | |
28 | 164153 | Toshiba Inverter 10.5 Kg TW-T25BZU115MWV(MG) | 2,000,000 | |
29 | 164154 | Giặt Sấy Toshiba Inverter 10.5/7 Kg TWD-T25BZU115MWV(MG) | 2,000,000 | |
30 | 165617 | Giặt Sấy Samsung Inverter 25/15 kg WD25DB8995BZSV | 2,000,000 | |
31 | 65440 | Electrolux Inverter 10 Kg EWF1043R7SC | 2,000,000 | |
32 | 165439 | Electrolux Inverter 10 Kg EWF1043R7WC | 2,000,000 | |
33 | 165442 | Electrolux Inverter 11 Kg EWF1143R7SC | 2,000,000 | |
34 | 165446 | Giặt Sấy Electrolux Inverter 10/7 Kg EWW1023P5SC | 2,000,000 | |
35 | 165448 | Giặt Sấy Electrolux Inverter 11/7 Kg EWW1143R7SC | 2,000,000 | |