Chi nhánh

Sơ đồ cách xưng hô trong họ hàng, gia đình người Việt Nam

Tác giả: FP Trang NhungNgày cập nhật: 21/08/2025 15:15:21
 

Sơ đồ cách xưng hô trong họ hàng và gia đình người Việt Nam không chỉ phản ánh nét văn hóa đặc trưng mà còn giúp phân biệt vai vế một cách rõ ràng. Hãy cùng Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn tìm hiểu chi tiết cách xưng hô bên nội, bên ngoại và sự khác biệt giữa các vùng miền trong bài viết dưới đây.

1. Cách xưng hô trong gia đình người Việt Nam

Cách xưng hô trong gia đình người Việt Nam thể hiện sự gắn bó, tôn kính và mối quan hệ thứ bậc giữa các thành viên. Tùy thuộc vào vùng miền và văn hóa, cách gọi này có sự khác biệt nhưng vẫn giữ được nét đặc trưng của truyền thống Việt.

  • Kị: Kị là đời thứ 5 trở đi tính từ danh xưng “tôi”. Ở miền Bắc và miền Trung, thế hệ này được gọi là kị ông, kị bà, tức là đời cha/mẹ của ông bà cố. Trong khi đó, tại miền Nam, cách xưng hô phổ biến hơn là ông sơ, bà sơ.

  • Cụ: Cụ là đời thứ 4 tính từ danh xưng “tôi”. Đây là đời cha/mẹ của ông bà nội hoặc ngoại của chủ thể. Ở miền Bắc và miền Trung, cách gọi thông dụng là cụ ông, cụ bà. Tuy nhiên, ở miền Nam, đời này thường được gọi là ông cố, bà cố, thay cho từ cụ.

  • Ông Bà: Ông bà là đời thứ ba tính từ danh xưng “tôi”, là thế hệ cha mẹ của ba mẹ bạn. Để phân biệt giữa hai bên nội và ngoại, ông bà thường được gọi đầy đủ là ông bà nội hoặc ông bà ngoại. Đây là những người giữ vai trò quan trọng trong việc gắn kết các thế hệ trong gia đình.

  • Ba Mẹ: Ba mẹ là thế hệ trực tiếp sinh ra danh xưng “tôi”. Cách xưng hô với ba mẹ có sự khác nhau giữa các vùng miền. Với “mẹ”, ở một số nơi còn gọi là u, má, bầm. Còn “ba” có thể được gọi là bố, cha, tía, thầy, tùy thuộc vào cách gọi quen thuộc ở từng khu vực.

Cách xưng hô trong gia đình người Việt Nam thể hiện sự gắn bó

Cách xưng hô trong gia đình người Việt Nam

Cách xưng hô trong gia đình Việt Nam vô cùng phong phú và đa dạng, thể hiện qua nhiều danh xưng phù hợp với vai vế, thứ bậc và mối quan hệ của mỗi gia đình.

2. Sơ đồ cách xưng hô vai vế trong họ hàng

Cách xưng hô trong họ hàng là một phần quan trọng trong văn hóa gia đình của người Việt Nam, thể hiện sự tôn kính và gắn bó giữa các thế hệ. Dưới đây là sơ đồ cách xưng hô vai vế theo hai nhánh họ hàng: bên ngoại và bên nội.

2.1 Cách xưng hô bên ngoại

Bên ngoại là gia đình phía mẹ, cách xưng hô có thể khác nhau tùy theo vùng miền nhưng thường gồm các vai vế chính:

  • Ông bà ngoại: Cha mẹ của mẹ, gọi là ông ngoại, bà ngoại.

  • Cậu, mợ: Anh em trai của mẹ được gọi là cậu; vợ của cậu được gọi là mợ.

  • Dì, dượng: Chị em gái của mẹ gọi là dì; chồng của dì gọi là dượng.

  • Anh/chị/em họ: Con của cậu, dì thường được gọi là anh họ, chị họ hoặc em họ tùy theo thứ bậc tuổi tác.

  • Cháu ngoại: Thế hệ con cái của danh xưng“tôi”, là cháu ngoại của ông bà ngoại.

2.2 Cách xưng hô bên nội

Bên nội là gia đình phía cha, cách xưng hô cũng mang ý nghĩa tôn kính tương tự như bên ngoại:

  • Ông bà nội: Cha mẹ của cha, gọi là ông nội, bà nội.

  • Bác, bác dâu: Anh chị của cha gọi là bác (nếu là nam) hoặc bác gái (nếu là nữ); vợ của bác gọi là bác dâu.

  • Chú, thím: Em trai của cha gọi là chú; vợ của chú gọi là thím.

  • Cô, dượng: Em gái hoặc chị gái của cha gọi là cô; chồng của cô gọi là dượng.

  • Anh/chị/em họ: Con của cô, chú, bác được gọi là anh họ, chị họ, em họ.

  • Cháu nội: Con cháu của “tôi” trong gia đình nội.

Cách xưng hô bên nội

Cách xưng hô trong họ hàng được chia thành bên nội và bên ngoại với nhiều danh xưng

3. Cách xưng hô trong gia đình 3 miền Bắc - Trung - Nam khác nhau như thế nào?

Cách xưng hô trong gia đình ở Việt Nam thể hiện rõ nét văn hóa và bản sắc vùng miền. Mỗi khu vực có cách gọi và cách xưng hô riêng, phản ánh sự khác biệt trong lối sống và tư duy giao tiếp của từng vùng.

3.1. Cách xưng hô trong gia đình miền Nam

Ở miền Nam, cách xưng hô thường mang tính chất giản dị, gần gũi và ít mang tính lễ nghi cứng nhắc. Một số đặc trưng tiêu biểu:

  • Cách gọi cha mẹ: Miền Nam thường dùng từ ba và má, ngoài ra còn có cách gọi thân mật hơn như tía và má trong những gia đình có gốc miền Tây Nam Bộ.

  • Gọi ông bà: Thế hệ ông bà thường được gọi là ông nội, bà nội hoặc ông ngoại, bà ngoại tùy theo bên nội hay bên ngoại. Đời cha mẹ của ông bà có thể gọi là ông sơ, bà sơ thay cho từ cụ hay kị ở miền Bắc.

  • Anh, chị, em: Thứ bậc trong anh chị em được phân biệt bằng từ anh Hai, chị Ba, anh Tư, chị Năm..., thay vì chỉ dùng từ anh hoặc chị đơn thuần như miền Bắc.

  • Chú, bác, cô, dì, cậu, mợ: Vai vế trong gia đình miền Nam khá giống miền Bắc nhưng một số từ được phát âm mềm mại hơn, chẳng hạn như từ thím được dùng thay cho bác dâu hoặc cô dâu.

Cách xưng hô ở miền Nam

Cách xưng hô trong gia đình miền Nam thường giản dị, gần gũi

3.2 Cách xưng hô trong gia đình miền Bắc

Ngược lại, ở miền Bắc, cách xưng hô thường mang tính tôn nghiêm, chuẩn mực và rõ ràng hơn về vai vế. Một số nét đặc trưng bao gồm:

  • Cách gọi cha mẹ: Người miền Bắc thường dùng từ bố và mẹ. Ngoài ra, ở các vùng nông thôn hoặc người lớn tuổi, mẹ còn được gọi là u hoặc bầm, bố đôi khi được gọi là thầy.

  • Gọi ông bà: Ông bà nội ngoại được gọi bằng cụm từ ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại. Cha mẹ của ông bà sẽ được gọi là cụ ông, cụ bà, thay vì ông sơ, bà sơ như miền Nam.

  • Anh, chị, em: Miền Bắc gọi anh chị em chủ yếu dựa vào thứ tự sinh nhưng không dùng số thứ tự như miền Nam mà dùng anh cả, chị cả, sau đó đến anh hai, chị hai.

  • Chú, bác, cô, dì, cậu, mợ: Vai vế trong gia đình được giữ nguyên các từ truyền thống. Một điểm khác biệt là miền Bắc phân biệt rõ ràng vai anh chị trong thế hệ chú, bác bằng cách gọi bác cả, bác hai, trong khi miền Nam không có sự nhấn mạnh này.

3.3 Cách xưng hô trong gia đình miền Trung

Cách xưng hô ở miền Trung mang tính đặc trưng khi vừa kế thừa sự trang trọng của miền Bắc, vừa có sự gần gũi, thoải mái như miền Nam. Chính vì vậy, cùng một mối quan hệ gia đình nhưng cách gọi có sự khác biệt tùy từng địa phương. Ví dụ:

  • Nhiều nơi vẫn gọi cha là “bố”, mẹ là “mẹ” giống miền Bắc.

  • Có nơi lại dùng cách gọi “ba”, “má” như miền Nam.

  • Một số vùng còn giữ lối gọi truyền thống: cha là “thầy”, mẹ là “mạ”.

  • Em gái của cha thường được gọi là “o” (thay cho “cô”).

  • Vợ của chú (em trai cha) gọi là “mự” (thay cho “thím”).

  • Chồng của dì (em gái mẹ) lại được gọi là “chú”.

Sơ đồ cách xưng hô trong họ hàng, gia đình người Việt Nam là một phần không thể thiếu trong văn hóa truyền thống. Việc hiểu rõ cách gọi và phân biệt vai vế sẽ giúp mọi người giao tiếp tự tin và đúng chuẩn, đặc biệt trong các dịp họp mặt quan trọng như lễ Tết. Hãy lưu lại sơ đồ này để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Teka Chậu Rửa Inox STYLO 2B (2C)

Giá khuyến mãi:
4.059.000 đ

OTHER Bộ Bàn Ăn TT IKUMI 12 Món

Giá khuyến mãi:
569.000 đ

Astonish Viên rửa chén bát All in 1 C2170 (Gói 42 viên)

Giá khuyến mãi:
329.000 đ
419.000đ -21%
Đánh giá 5/5 (2)

Hồng Hạnh Nước Mắm Cá Cơm (Tròn Vị) 500ml

Giá khuyến mãi:
29.000 đ
39.000đ -26%

Inochi Màng Bọc Thực Phẩm PE Shinsen 30x20000-Inochi

Giá khuyến mãi:
69.000 đ
99.000đ -30%
Đánh giá 5/5 (8)

Hồng Hạnh Nước Mắm Cá Cơm Ngư Vị 500ml

Giá khuyến mãi:
19.000 đ
21.000đ -10%
Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn

Từ khóa

Tải app Dienmaycholon

Tải app theo dõi thông tin đơn hàng và hàng ngàn voucher giảm giá dành cho bạn.

banner-app
app_storeapp_store