Tổng hợp kích thước lò vi sóng phổ biến hiện nay và cách chọn phù hợp
Tác giả: An NhiênNgày cập nhật: 13/10/2025 11:51:26Tác giả: An Nhiên18808
Lò vi sóng là thiết bị hỗ trợ đắc lực trong gian bếp, giúp việc hâm nóng và nấu nướng trở nên nhanh chóng, tiện lợi hơn. Tuy nhiên, không ít người dùng lại bỏ qua yếu tố kích thước, dẫn đến tình trạng lò chiếm quá nhiều không gian hoặc không vừa vị trí lắp đặt. Cùng Siêu Thị Điện Máy – Nội Thất Chợ Lớn khám phá ngay các kích thước lò vi sóng phù hợp cho từng nhu cầu nhé!
Tổng hợp kích thước lò vi sóng phổ biến hiện nay và cách chọn phù hợp
1. Tại sao việc lựa chọn đúng kích thước lò vi sóng lại quan trọng?
Tối ưu không gian nhà bếp: Một chiếc lò quá lớn sẽ chiếm dụng diện tích quý giá, khiến căn bếp trở nên chật chội. Ngược lại, một chiếc lò quá nhỏ có thể "lọt thỏm", làm mất cân đối tổng thể kiến trúc.
Đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng: Kích thước lò thường tỷ lệ thuận với dung tích. Gia đình đông người cần lò dung tích lớn để hâm nóng nhiều món ăn cùng lúc. Trong khi đó, người độc thân hoặc gia đình nhỏ chỉ cần một chiếc lò nhỏ gọn là đủ.
Ảnh hưởng đến hiệu suất và công suất: Lò có dung tích lớn thường đi kèm công suất cao hơn, giúp nấu chín thức ăn nhanh hơn nhưng cũng tiêu thụ nhiều điện năng hơn. Lựa chọn kích thước phù hợp giúp bạn cân bằng giữa hiệu suất và chi phí.
Đảm bảo an toàn khi lắp đặt: Đặc biệt với lò vi sóng âm tủ, việc chọn sai kích thước có thể dẫn đến việc không thể lắp đặt vừa vặn, hoặc tệ hơn là không đảm bảo khoảng trống để tản nhiệt, gây nguy hiểm cháy nổ.
Tại sao việc lựa chọn đúng kích thước lò vi sóng lại quan trọng?
2. Cách đọc thông số và đo kích thước lò vi sóng
Khi tìm hiểu thông tin sản phẩm, bạn sẽ thường thấy hai loại kích thước chính được ghi trên bảng thông số kỹ thuật của lò vi sóng:
Kích thước bên ngoài (kích thước sản phẩm)
Đây là kích thước tổng thể của lò, bao gồm chiều ngang, chiều cao và độ sâu.
Thông số này đặc biệt quan trọng vì nó giúp bạn xác định lò có vừa với vị trí đặt trong bếp hay không, đồng thời đảm bảo khoảng trống cần thiết cho việc tản nhiệt và mở cửa lò thuận tiện.
Đây là kích thước phần khoang sử dụng thực tế bên trong, thể hiện không gian chứa thực phẩm.
Thông số này giúp bạn ước lượng được kích cỡ đĩa, tô, hộp hoặc khay có thể đặt vào trong lò, rất hữu ích để chọn dung tích phù hợp với nhu cầu nấu nướng hằng ngày.
3. Phân loại các kích thước lò vi sóng phổ biến hiện nay
Trên thị trường, kích thước lò vi sóng thường được phân loại dựa trên dung tích (đo bằng lít) và kiểu dáng lắp đặt (để bàn hoặc âm tủ).
3.1. Phân loại theo dung tích (Lít)
Dung tích là thông số quan trọng nhất, quyết định lượng thực phẩm bạn có thể xử lý trong một lần.
Lò vi sóng dung tích nhỏ (Dưới 25 lít)
Đây là dòng sản phẩm nhỏ gọn nhất, lý tưởng cho những không gian bếp khiêm tốn.
Đối tượng phù hợp: Sinh viên, người độc thân, cặp vợ chồng mới cưới, gia đình 1-2 thành viên.
Nhu cầu sử dụng: Chủ yếu dùng cho các chức năng cơ bản như hâm nóng thức ăn, rã đông, nấu mì gói hoặc các món ăn đơn giản.
Kích thước bên ngoài của lò vi sóng thường có chiều ngang dao động từ 43 – 49 cm.
Ưu điểm: Tiết kiệm diện tích, giá thành rẻ, tiêu thụ ít điện năng.
Nhược điểm: Khoang lò nhỏ, khó đặt vừa các loại đĩa lớn hay hộp đựng thực phẩm có kích thước cồng kềnh.
Lò vi sóng dung tích nhỏ (Dưới 25 lít)
Lò vi sóng dung tích trung bình (Từ 25 - 30 lít)
Đây là phân khúc phổ biến và được ưa chuộng nhất trên thị trường, đáp ứng nhu cầu của đại đa số gia đình Việt.
Đối tượng phù hợp: Gia đình có từ 3 - 5 thành viên.
Nhu cầu sử dụng: Thoải mái thực hiện các chức năng cơ bản và nâng cao như nướng, hấp (ở một số dòng có tích hợp). Có thể đặt vừa một con gà nhỏ hoặc một chiếc bánh pizza size nhỏ.
Kích thước bên ngoài của dòng lò này thường có chiều ngang khoảng 48 – 50 cm. Khoang lò rộng rãi hơn cho phép người dùng dễ dàng sử dụng đĩa đựng thức ăn lớn có đường kính từ 28 – 32 cm.
Ưu điểm: Dung tích vừa phải, cân bằng giữa hiệu năng và kích thước, nhiều mẫu mã và tính năng để lựa chọn.
Nhược điểm: Cần không gian đặt lò lớn hơn so với dòng mini.
Lò vi sóng dung tích lớn (Trên 30 lít)
Dòng sản phẩm này được thiết kế cho những gia đình đông người hoặc những ai có nhu cầu nấu nướng thường xuyên với số lượng lớn.
Đối tượng phù hợp: Gia đình có từ 5 thành viên trở lên, hoặc những người yêu thích nấu nướng, làm bánh.
Nhu cầu sử dụng: Có thể quay gà, vịt nguyên con, làm các món nướng phức tạp, hoặc hâm nóng nhiều đĩa thức ăn cùng lúc. Thường được tích hợp nhiều công nghệ hiện đại như nướng đối lưu, hấp siêu nhiệt...
Kích thước của dòng lò này thường khá lớn với chiều ngang từ 50 cm trở lên.
Ưu điểm: Khoang lò cực rộng rãi, công suất lớn, nhiều tính năng cao cấp.
Nhược điểm: Kích thước cồng kềnh, giá thành cao, tiêu thụ nhiều điện năng.
3.2. Phân biệt kích thước lò vi sóng để bàn và lò vi sóng âm tủ
Ngoài dung tích, kiểu dáng lắp đặt cũng quyết định đến kích thước tổng thể của lò.
Lò vi sóng để bàn
Đây là loại lò truyền thống, bạn chỉ cần đặt nó lên bất kỳ mặt phẳng nào như bàn bếp, kệ tủ là có thể sử dụng.
Dung tích lò
Kích thước khoang lò (Ngang - Cao - Sâu)
Kích thước bên ngoài (Ngang - Cao - Sâu)
20 lít
~27.8 cm - 17.5 cm - 25.5 cm
~43 cm - 28.9 cm - 37.8 cm
22 – 23 lít
~28 cm - 22 cm - 30 cm
~48.5 cm - 29.3 cm - 41 cm
25 lít
~33 cm - 20 cm - 35 cm
~50 cm - 30 cm - 40 cm
30 lít
~34 cm - 21.1 cm - 32.4 cm
~52 cm - 29.5 cm - 42.2 cm
Lưu ý: Kích thước có thể dao động khoảng ±2 cm tùy theo thương hiệu và thiết kế từng sản phẩm.
Lò vi sóng âm tủ
Loại lò này được thiết kế để lắp đặt cố định vào một khoang tủ bếp, tạo sự đồng bộ, gọn gàng và sang trọng cho không gian.
Kích thước: Kích thước của lò vi sóng âm tủ phải tuân theo những tiêu chuẩn nhất định để vừa vặn với khoang tủ được thiết kế sẵn. Thông số quan trọng nhất là kích thước lắp đặt (kích thước khoét tủ).
Dung tích lò
Kích thước lắp âm (Ngang - Cao - Sâu)
Kích thước bên ngoài (Ngang - Cao - Sâu)
20 lít
~56 cm - 38 cm - 33 cm
~59.5 cm - 39 cm - 34 cm
25 – 26 lít
~56 cm - 38 cm - 38 cm
~59.4 cm - 38.8 cm - 39.5 cm
Lưu ý: Kích thước có thể dao động khoảng ±2 cm, tùy thuộc vào thương hiệu và thiết kế từng model.
Lò vi sóng Junger có thiết kế âm tủ gọn gàng, tối ưu không gian
4. Hướng dẫn 4 bước chọn kích thước lò vi sóng phù hợp
Bước 1: Xác định số lượng thành viên và nhu cầu sử dụng
1-2 người: Chọn lò dưới 25L.
3-5 người:Chọn lò từ 30L.
Trên 5 người hoặc thường xuyên nấu nướng: Chọn lò trên 30L.
Bước 2: Đo đạc không gian lắp đặt thực tế
Đối với lò để bàn: Dùng thước đo chiều rộng, chiều sâu và chiều cao của vị trí bạn định đặt lò. Đừng quên cộng thêm khoảng không gian để tản nhiệt.
Đối với lò âm tủ: Đo chính xác kích thước bên trong của khoang tủ (rộng, sâu, cao). Ghi lại các con số này và đối chiếu với "kích thước lắp đặt" trong bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm. Cần chừa một khoảng hở nhỏ xung quanh lò để giúp thiết bị thoát nhiệt hiệu quả, tránh tình trạng quá nóng khi vận hành.
Bước 3: Kiểm tra kích thước đĩa xoay và khoang lò
Nhiều người chỉ quan tâm đến kích thước bên ngoài mà quên mất kích thước bên trong. Hãy kiểm tra đường kính đĩa xoay để chắc chắn rằng những chiếc đĩa, tô lớn nhất nhà bạn có thể đặt vừa vặn.
Bước 4: Cân nhắc các yếu tố khác
Công suất: Dung tích càng lớn, công suất thường càng cao. Hãy đảm bảo nguồn điện nhà bạn đủ ổn định.
Thương hiệu: Các thương hiệu uy tín như Sharp, Panasonic, Electrolux, Samsung thường có thông số kích thước rõ ràng và chuẩn xác.
Cách chọn kích thước lò vi sóng phù hợp
5. Bảng tổng hợp kích thước tham khảo của một số thương hiệu nổi tiếng
Dưới đây là bảng so sánh kích thước lò vi sóng của các thương hiệu phổ biến hiện nay, giúp bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn model phù hợp với không gian bếp.
Thương hiệu (Dung tích)
Chiều ngang (Bên ngoài)
Chiều cao (Bên ngoài)
Samsung (20 – 30 lít)
~48.9 – 52 cm
~27.5 – 29.5 cm
LG (20 – 30 lít)
~45.4 – 50.8 cm
~26.1 – 29.1 cm
Panasonic (23 – 25 lít)
~48.5 – 48.8 cm
~27.9 – 28.7 cm
Sharp (20 – 32 lít)
~48.5 – 52 cm
~29.3 – 32.6 cm
Electrolux (20 – 25 lít)
~45.1 – 48.5 cm
~25.8 – 29.3 cm
BlueStone (25 lít)
~51.3 cm
~30.7 cm
Toshiba (20 – 34 lít)
~44 – 51.9 cm
~25.8 – 31.5 cm
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, kích thước có thể thay đổi tùy theo từng model cụ thể.
6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
6.1. Khoảng trống cần thiết xung quanh lò vi sóng là bao nhiêu?
Đối với lò vi sóng kiểu truyền thống, người dùng nên chừa khoảng trống thông thoáng khi lắp đặt để đảm bảo tản nhiệt hiệu quả và vận hành an toàn. Cụ thể, khoảng cách khuyến nghị là tối thiểu 10cm ở các mặt bên và phía sau, trong khi phần mặt trên nên để trống khoảng 20cm.
Nếu sử dụng lò vi sóng có chức năng đối lưu, bạn nên tăng khoảng cách này thêm một chút để giúp luồng khí nóng lưu thông tốt hơn, tránh tình trạng quá nhiệt.
6.2. Lò vi sóng dung tích lớn có luôn tốt hơn dung tích nhỏ không?
Không hẳn. Lò dung tích lớn chỉ tốt khi bạn thực sự có nhu cầu sử dụng. Nếu gia đình bạn ít người, việc dùng lò lớn sẽ gây lãng phí điện năng và chiếm nhiều diện tích không cần thiết.
6.3. Kích thước lò vi sóng có ảnh hưởng đến giá tiền không?
Có. Nhìn chung, lò có dung tích càng lớn, tích hợp nhiều tính năng và đến từ các thương hiệu nổi tiếng thì giá thành sẽ càng cao.
Việc lựa chọn các kích thước lò vi sóng phổ biến hiện nay không còn là bài toán khó nếu bạn nắm vững những thông tin trên. Hãy bắt đầu bằng việc xác định nhu cầu của gia đình, đo đạc cẩn thận không gian bếp và cân nhắc giữa các loại dung tích phù hợp. Một chiếc lò vi sóng có kích thước lý tưởng sẽ là người bạn đồng hành đắc lực, giúp công việc bếp núc của bạn trở nên nhanh chóng, tiện lợi và thú vị hơn rất nhiều.
Tham khảo ngay những mẫu lò vi sóng bán chạy tại Siêu Thị Điện Máy – Nội Thất Chợ Lớn để chọn cho mình thiết bị phù hợp nhất với không gian bếp. Siêu Thị Điện Máy – Nội Thất Chợ Lớn cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng. Đừng bỏ lỡ, hãy đến Siêu Thị Điện Máy – Nội Thất Chợ Lớn và trải nghiệm ngay hôm nay!