0Giỏ hàng Khiếu nại 028.39505060 Hotline bán hàng 1900 2628 Tư vấn kỹ thuật 1900 2638
Danh mục sản phẩm

Bảng chữ cái tiếng Thái - Hướng dẫn chi tiết và cách học hiệu quả

Tác giả: Chúc LinhNgày cập nhật: 02/06/202540
 

Tìm hiểu bảng chữ cái tiếng Thái là bước đầu tiên để bạn khám phá ngôn ngữ và văn hóa độc đáo của Thái Lan. Tuy nhiên hệ thống chữ viết tiếng Thái có thể là thách thức thú vị cho người mới bắt đầu. Trong bài viết này, Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn sẽ cùng bạn tìm hiểu tất tần tật về bảng chữ cái tiếng Thái để chinh phục ngôn ngữ khó nhằn này.

Tìm hiểu tất tần tật về bảng chữ cái tiếng Thái

Bảng chữ cái tiếng Thái cho người mới bắt đầu

1. Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Thái

Bảng chữ cái tiếng Thái bao gồm 44 phụ âm, 32 nguyên âm và 14 quy tắc viết riêng biệt. Trong đó, chỉ khoảng 28 phụ âm được sử dụng thường xuyên, còn 16 phụ âm khác ít xuất hiện và chủ yếu là sự kết hợp của các phụ âm chính. Đặc biệt, hệ thống chữ viết tiếng Thái còn có 4 dấu thanh (mái ệc, mái thô, mái tri, mái chattawa) cùng 28 ký hiệu nguyên âm và thanh điệu không phụ thuộc vào dấu, tạo nên nét độc đáo cho ngôn ngữ Thái Lan.

Sau đây là bảng chữ cái tiếng Thái cho người mới bắt đầu:

Bảng chữ cái tiếng Thái có 44 phụ âm và 9 nguyên âm

Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Thái

2. Bảng chữ cái tiếng Thái chi tiết

Bảng phụ âm tiếng Thái và cách đọc

Tiếng Thái có 44 phụ âm, được chia thành ba nhóm dựa trên thanh điệu: phụ âm cao, trung và thấp. Mỗi phụ âm có tên riêng và được liên kết với một từ ví dụ để dễ nhớ. 

Bảng phụ âm tiếng Thái chia làm 3 nhóm

Bảng phụ âm tiếng Thái

Dưới đây là phân loại chi tiết:

Phụ âm tiếng Thái cao

Phụ âm cao gồm 11 chữ cái, tạo ra âm thanh với thanh điệu cao hoặc biến đổi tùy theo dấu thanh:

Bảng phụ âm tiếng Thái cao gồm 11 chữ cái

Bảng phụ âm tiếng Thái cao

Một số ví dụ:

  • ข (khỏ) – đọc như “kh” trong “khan” (khăn).
  • ฉ (chỏ) – đọc như “ch” trong “chay” (chiến thắng).
  • ฐ (thỏ) – đọc như “th” trong “than” (than thở).

Phụ âm tiếng Thái trung

Phụ âm trung có 9 chữ cái, thường xuất hiện trong các từ thông dụng:

Bảng phụ âm tiếng Thái trung thường có 9 chữ cái

Bảng phụ âm tiếng Thái trung

Một số ví dụ:

  • ก (kô) – đọc như “k” trong “kai” (gà).
  • จ (chô) – đọc như “ch” trong “chan” (tôi).
  • ด (dô) – đọc như “d” trong “dao” (con dao).

Phụ âm tiếng Thái thấp

Phụ âm thấp là nhóm lớn nhất với 24 chữ cái, thường tạo thanh điệu thấp hoặc nặng:

Bảng phụ âm tiếng Thái thấp là nhóm lớn nhất

Bảng phụ âm tiếng Thái thấp

Một số ví dụ:

  • ง (ngô) – đọc như “ng” trong “ngang” (ngang).
  • บ (bô) – đọc như “b” trong “ban” (bán).
  • ม (mô) – đọc như “m” trong “mai” (gỗ).

Học cách phát âm phụ âm đúng là bước đầu tiên để làm quen với bảng chữ cái tiếng Thái. Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe người bản xứ hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Thái.

Bảng nguyên âm tiếng Thái và cách đọc

Nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Thái là thành phần quan trọng, kết hợp với phụ âm để tạo thành âm tiết. Tiếng Thái có tổng cộng 32 nguyên âm phân thành 3 nhóm là nguyên âm ngắn, nguyên âm dài và hợp âm. Dưới đây là chi tiết về từng loại:

Nguyên âm ngắn

Nguyên âm ngắn trong tiếng Thái có thời gian phát âm nhanh, thường xuất hiện trong các từ đơn giản. Một số ví dụ phổ biến:

  • อิ (i) – đọc như “i” trong “hit”, ví dụ: ติ (tì) – nghĩa là “chê”.
  • อุ (u) – đọc như “u” trong “put”, ví dụ: หมู (mǔ) – nghĩa là “con lợn”.
  • เอะ (è) – đọc như “e” trong “set”, ví dụ: เบะ (bè) – nghĩa là “lè lưỡi”.

Nguyên âm dài

Nguyên âm dài kéo dài thời gian phát âm, thay đổi ý nghĩa so với nguyên âm ngắn. Ví dụ:

  • อี (ī) – đọc như “ee” trong “see”, ví dụ: ดี (dī) – nghĩa là “tốt”.
  • อู (ū) – đọc như “oo” trong “moon”, ví dụ: รู (rū) – nghĩa là “lỗ”.
  • เอ (ē) – đọc như “ay” trong “say”, ví dụ: เด (dē) – nghĩa là “đoán”.

Tham khảo bảng nguyên âm ngắn và nguyên âm dài của tiếng Thái

Bảng nguyên âm ngắn và nguyên âm dài của tiếng Thái

Nguyên âm kép

Nguyên âm kép là sự kết hợp của hai âm, tạo ra âm thanh đặc trưng:

Nguyên âm kép là sự kết hợp của hai âm

Bảng nguyên âm kép của tiếng Thái

Một số nguyên âm kép phổ biến:

  • ไอ (ai) – đọc như “ai” trong “Thai”, ví dụ: ไก่ (kài) – nghĩa là “con gà”.
  • เอา (ao) – đọc như “ow” trong “cow”, ví dụ: เกา (kāo) – nghĩa là “gãi”.
  • อัว (ua) – đọc như “ua” trong “dual”, ví dụ: หัว (hǔa) – nghĩa là “đầu”.

Nguyên âm tổ hợp

Nguyên âm tổ hợp là các nguyên âm phức tạp, kết hợp với phụ âm hoặc dấu thanh để tạo thành âm tiết đặc biệt: 

Ví dụ:

  • เอีย (ia) – đọc như “ia” trong “idea”, ví dụ: เสีย (sǐa) – nghĩa là “hỏng”.
  • อัวะ (ua) – dạng ngắn của “ua”, ví dụ: ลัวะ (lùa) – nghĩa là “dẫn dắt”.
  • โอ (ō) – đọc như “o” trong “go”, ví dụ: โต (tō) – nghĩa là “lớn”.

3. Cách học bảng chữ cái tiếng Thái hiệu quả

Học bảng chữ cái tiếng Thái đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp phù hợp. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học nhanh và hiệu quả:

  • Học theo nhóm nhỏ: Chia 44 phụ âm thành các nhóm (5 - 10 chữ mỗi ngày) để tránh bị quá tải. Bắt đầu với phụ âm trung vì chúng phổ biến và dễ nhớ hơn.
  • Luyện phát âm chuẩn: Sử dụng các video hướng dẫn trên YouTube hoặc ứng dụng như Duolingo, Ling để nghe và lặp lại cách phát âm của người bản xứ.
  • Sử dụng mẹo liên tưởng: Liên kết mỗi chữ cái với một hình ảnh hoặc từ quen thuộc. Ví dụ, chữ ก (gai) có thể liên tưởng đến con gà.
  • Luyện viết thường xuyên: Tải mẫu chữ tiếng Thái và tập viết để ghi nhớ hình dạng chữ. Điều này cũng giúp bạn làm quen với cách viết độc đáo của tiếng Thái.
  • Kết hợp ứng dụng và tài liệu: Sử dụng các ứng dụng như Memrise hoặc sách như “Thai for Beginners” để học một cách có hệ thống.

Hy vọng với những chia sẻ của Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn trong bài viết hôm nay, bạn sẽ dễ dàng chinh phục bảng chữ cái tiếng Thái. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Thái ngay hôm nay và chia sẻ tiến bộ của bạn với chúng tôi!

Độc Quyền Online

Oppo A18 (4GB+64GB)

6.56" HD+
  • 4GB+64GB
  • 4GB+128GB
2.490.000 đ
3.290.000đ -24%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 5/5 (8)

New 2025

Galaxy A06 5G (4GB+128GB)
68-icon-TANGCUSAC
68-icon-DI ĐỘNG
icon-moiramat-didong-ss-a04s

Samsung Galaxy A06 5G (4GB+128GB)

  • A05s 4GB+128GB
  • A06 5G 4GB+128GB
  • A06 4GB+128GB
  • A06 4GB+64GB
  • A06 6GB+128GB
Giá khuyến mãi:
2.750.000 đ
3.990.000đ -31%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ
Đánh giá 4.9/5 (32)

Vivo Y19s (8GB+128GB)

  • 8GB+128GB
  • 4GB+128GB
  • 6GB+128GB
Giá khuyến mãi:
3.890.000 đ
4.790.000đ -19%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ
Đánh giá 4.9/5 (17)

Apple iPhone 16 Pro Max 256GB Titan Trắng

  • 256GB
  • 512GB
  • 1 TB
Giá khuyến mãi:
29.990.000 đ
34.990.000đ -14%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ
Đánh giá 5/5 (6)

Xiaomi POCO M6 (6GB+128GB)

Giá khuyến mãi:
3.190.000 đ
4.290.000đ -26%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ
Đánh giá 5/5 (6)

Oppo FIND X8 (16GB+512GB)

Giá khuyến mãi:
21.990.000 đ
Quà tặng trị giá 11.000.000đ
Đánh giá 5/5 (1)

New 2025

V50 Lite 5G (12GB+256GB)
68-icon-DI ĐỘNG
68-Km icon-hot
icon-moiramat-didong-ss-a04s

Vivo V50 Lite 5G (12GB+256GB)

  • 5G (12GB+256GB)
  • 5G (8GB+256GB)
  • (8GB+256GB)
Giá khuyến mãi:
8.990.000 đ
10.990.000đ -18%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ
Đánh giá 5/5 (5)

Oppo Reno13 F (8GB+256GB)

  • Reno13F (8+256GB)
  • Reno13F 5G (12+256GB)
  • Reno12 5G (8+256GB)
  • Reno13 F 5G (8+256GB)
Gọi 19002628 để được giảm thêm
Rẻ hơn: 8.690.000 đ
Quà tặng trị giá 12.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 5/5 (18)

Realme C61 (4GB+128GB)

  • 4GB+128GB
  • 6GB+128GB
2.590.000 đ
3.590.000đ -28%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 5/5 (2)

Apple iPhone 15 128GB

  • 128GB
  • 256GB
  • 512GB
  • 15 Plus 128GB
15.390.000 đ
19.990.000đ -23%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 4.9/5 (18)
Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn

Tải app Dienmaycholon

Tải app theo dõi thông tin đơn hàng và hàng ngàn voucher giảm giá dành cho bạn.

banner-app
app_storeapp_store