Hướng dẫn bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana, Katakana, Kanji cho người mới học
Tác giả: Chúc LamNgày cập nhật: 24/05/202582Tác giả: Chúc Lam15877
Bảng chữ cái tiếng Nhật là nền tảng quan trọng cho việc học và hiểu ngôn ngữ Nhật Bản, một ngôn ngữ độc đáo với hệ thống chữ viết phong phú, đa dạng. Để hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này, cùng cập nhật qua bài viết dưới đây của Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn nhé!
Bảng chữ cái tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
1. Bảng chữ cái tiếng Nhật bao gồm những gì?
Hệ thống chữ viết tiếng Nhật gồm ba thành phần chính Hiragana, Katakana và Kanji. Theo đó, mỗi loại chữ viết mang những đặc điểm và vai trò riêng biệt, tạo nên một bức tranh ngôn ngữ hài hòa, đồng thời phản ánh sâu sắc văn hóa, tư duy của người Nhật.
Hiragana
Hiragana là bảng chữ cái cơ bản nhất trong tiếng Nhật, được xem như cánh cửa đầu tiên cho người học ngôn ngữ này. Hiragana bao gồm 46 ký tự, đại diện cho các âm tiết cơ bản của tiếng Nhật, dùng để viết các từ gốc Nhật (danh từ, động từ, tính từ) và các thành phần ngữ pháp (trợ từ, đuôi chia động từ).
Hiragana là bảng chữ cái cơ bản trong tiếng Nhật
Katakana
Khác với Hiragana, Katakana mang nét chữ góc cạnh, mạnh mẽ, thường được ví như chữ cứng. Tương tự Hiragana, bảng chữ cái này cũng gồm 46 ký tự nhưng chủ yếu dùng để viết các từ mượn nước ngoài, tên riêng của người hoặc địa danh nước ngoài, tên động vật, thực vật, nhấn mạnh trong văn viết.
Bảng chữ cái Katakana
Kanji
Kanji là hệ thống chữ viết được mượn từ chữ Hán của Trung Quốc, mang đến chiều sâu ý nghĩa và sự phức tạp cho ngôn ngữ. Khác với Hiragana hay Katakana, mỗi ký tự Kanji chứa đựng ý nghĩa riêng, có thể đọc theo nhiều cách (âm Hán và âm Nhật). Kanji được sử dụng trong hầu hết các văn bản chính thức, báo chí, văn học, cả trong giao tiếp hàng ngày.
Bảng chữ cái Kanji mang đến chiều sâu ý nghĩa cho ngôn ngữ
Với hàng nghìn ký tự, Kanji được chia thành các cấp độ từ dễ đến khó, trong đó khoảng 2.136 ký tự thuộc danh sách Joyo Kanji (Kanji thông dụng). Việc nắm vững Kanji không chỉ giúp người học hiểu sâu hơn về ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa khám phá văn hóa, lịch sử và triết lý Nhật Bản.
2. Hướng dẫn bảng chữ cái tiếng Nhật cho người mới học
Hiragana
Bảng chữ cái Hiragana gồm 71 chữ với 5 nguyên âm あ(a) – い(i) – う(u) – え(e) – お(o). Các nguyên âm này đứng sau phụ âm và bán nguyên âm để thạo thành đơn vị âm.
あ a
い i&
う u
え e
お o
か ka
き ki
く ku
け ke
こ ko
が ga
ぎ gi
ぐ gu
げ ge
ご go
さ sa
し shi
す su
せ se
そ so
ざ za
じ ji
ず zu
ぜ ze
ぞ zo
た ta
ち chi
つ tsu
て te
と to
だ da
ぢ ji
づ zu
で de
ど do
な na
に ni
ぬ nu
ね ne
の no
は ha
ひ hi
ふ fu
へ he
ほ ho
ば ba
び bi
ぶ bu
べ be
ぼ bo
ぱ pa
ぴ pi
ぷ pu
ぺ pe
ぽ po
ま ma
み mi
む mu
め me
も mo
や ya
ゆ yu
よ yo
ら ra
り ri
る ru
れ re
ろ ro
わ wa
を wo
ん n/m
Katakana
Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana cơ bản gồm 46 ký tự, mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết đơn. Bạn nên đọc theo từng hàng ngang theo bảng dưới đây:
ア a
イi
ウu
エ e
オo
カka
キki
クku
ケ ke
コ ko
サsa
シshi
スsu
セ se
ソso
タ ta
チchi
ツtsu
テte
ト to
ナna
ニni
ヌnu
ネne
ノno
ハha
ヒ hi
フfu
ヘhe
ホho
マma
ミmi
ムmu
メme
モmo
ヤya
ユyu
ヨ yo
ラra
リri
ルru
レre
ロro
ワwa
ヲo
ンn
Kanji
Kanji được phân loại theo cấp độ từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó hơn):
Bảng chữ cái tiếng Nhật không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn trở thành cầu nối để hiểu sâu hơn về văn hóa, tư duy của người Nhật. Việc học và ghi nhớ bảng chữ cái không chỉ là bước khởi đầu cần thiết mà còn là yếu tố then chốt giúp bạn nhanh chóng tiến bộ trong hành trình chinh phục tiếng Nhật.