Máy sấy quần áo ngày càng trở nên phổ biến trong các hộ gia đình, đặc biệt là tại các căn hộ chung cư. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, máy có thể gặp phải một số lỗi hoặc sự cố kỹ thuật. Trong bài viết dưới đây, Siêu Thị Điện Máy – Nội Thất Chợ Lớn sẽ chia sẻ đến bạn bảng mã lỗi máy sấy quần áo Toshiba.
![]()
Bảng mã lỗi máy sấy quần áo Toshiba mới nhất
| MÃ LỖI | NGUYÊN NHÂN | MÃ LỖI | NGUYÊN NHÂN | |
|---|---|---|---|---|
| E01 | Nguồn điện | E26 | Hệ thống sấy | |
| E02 | Cảm biến nhiệt độ | E27 | Cảm biến cửa sấy | |
| E03 | Cảm biến độ ẩm | E28 | Cảm biến nhiệt độ sấy | |
| E04 | Quạt gió | E29 | Quạt gió sấy | |
| E05 | Bơm nước | E30 | Hệ thống xả | |
| E06 | Van nước | E31 | Bơm xả | |
| E07 | Cảm biến cửa | E32 | Van xả | |
| E08 | Quá tải | E34 | Cảm biến nhiệt độ ngưng tụ | |
| E09 | Thời gian sấy | E35 | Bơm ngưng tụ | |
| E10 | Hệ thống | E36 | Van ngưng tụ | |
| E11 | Bộ nhớ | E37 | Hệ thống sấy khí nóng | |
| E12 | EEPROM | E38 | Cảm biến nhiệt độ sấy khí nóng | |
| E13 | Board mạch | E39 | Quạt sấy khí nóng | |
| E14 | Mô-tơ | F01 | Nguồn điện | |
| E15 | Cảm biến áp suất | F02 | Quạt gió | |
| E16 | Cảm biến lưu lượng khí | F03 | Cảm biến nhiệt độ | |
| E17 | Bộ gia nhiệt | F04 | Cảm biến độ ẩm | |
| E18 | Hệ thống thông gió | F05 | Cảm biến áp suất | |
| E19 | Cảm biến nhiệt độ phòng | F06 | Bộ gia nhiệt | |
| E20 | Cảm biến độ ẩm quần áo | F07 | Hệ thống thông gió | |
| E21 | Van nước nóng | F08 | Rò rỉ nước | |
| E22 | Van nước lạnh | F09 | Hệ thống sấy | |
| E23 | Rò rỉ nước | F10 | Hệ thống xả | |
| E24 | Quá nhiệt | F11 | Hệ thống ngưng tụ | |
| E25 | Bộ lọc xơ vải | F12 | Hệ thống sấy khí nóng |

Máy sấy Toshiba có thể hiển thị mã lỗi khi gặp sự cố
| VẤN ĐỀ | NGUYÊN NHÂN | CÁCH KHẮC PHỤC |
|---|---|---|
| Máy sấy không khởi động | Nguồn điện bị ngắt Phích cắm điện không được cắm chặt. Máy sấy bị quá tải. Cầu chì bảo vệ quá nhiệt bị ngắt | Chờ có điện trở lại. Kiểm tra ổ cắm điện, đảm bảo phí cắm điện được cắm chặt. Quần áo phải được vắt và khối lượng sấy khô không được quá công suất định mức. Thiết lập lại cầu chì nhiệt. |
| Thiết bị nóng hoặc có mùi khét | Bộ lọc xơ vải bị tắt. Ống hút hoặc ống xả bị tắc. | Vệ sinh bộ lọc sơ vải. Làm sạch ống xả. |
| Quần áo quá khô | Máy bị quá tải. Quần áo không được lấy ra kịp thời sau khi kết thúc. Quần áo không được phân loại đúng cách. Nhiệt độ đã chọn quá cao. | Khối lượng sấy khô không được quá công suất định mức. Lấy quần áo ra ngay sau khi chương trình kết thúc. Xem nhãn trên quần áo |
| Quần áo co lại | Đồ sấy bị quá khô. | Xem nhãn trên quần áo. Nếu các món đồ dễ bị co lại khi sấy khô, hãy kiểm tra quần áo khi sấy. Lấy quần áo ra khi còn ẩm, sau đó treo lên cho đến khi khô hoàn toàn. |
| Hiển thị E33 | Cảm biến nhiệt độ bị hỏng hay ngắn mạch. Lỗi bo mạch PCB | Liên hệ với trung tâm bảo hành nếu xảy ra sự cố. |
Lưu ý: Việc sửa máy sấy quần áo Toshiba khá phức tạp và yêu cầu kỹ thuật chuyên môn cao, vì vậy bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa uy tín để được hỗ trợ đúng cách.
Vừa rồi là những chia sẻ từ Siêu Thị Điện Máy – Nội Thất Chợ Lớn về các mã lỗi thường gặp trên máy sấy quần áo Toshiba cùng những cách khắc phục, giúp bạn xử lý sự cố dễ dàng hơn trong quá trình sử dụng.






Tải app theo dõi thông tin đơn hàng và hàng ngàn voucher giảm giá dành cho bạn.






