Bơm gas máy lạnh là một khâu bảo dưỡng cần thiết giúp thiết bị duy trì hiệu suất làm lạnh ổn định, vận hành êm ái và tiết kiệm điện năng. Việc bổ sung gas đúng định kỳ không chỉ nâng cao tuổi thọ của máy mà còn đảm bảo không gian luôn mát lạnh, dễ chịu. Hãy cùng tham khảo bảng giá bơm gas máy lạnh mới nhất để lựa chọn dịch vụ nạp gas và vệ sinh máy lạnh phù hợp với nhu cầu gia đình bạn.
![]()
Khi nào cần thay gas máy lạnh?
Gas máy lạnh là môi chất quan trọng giúp thiết bị làm lạnh và vận hành ổn định. Trong quá trình sử dụng, lượng gas này có thể bị hao hụt dần, khiến hiệu suất làm lạnh giảm và máy phải hoạt động nặng hơn. Do đó, việc nạp gas định kỳ là cần thiết để đảm bảo máy luôn hoạt động hiệu quả và bền bỉ.
Những lợi ích khi nạp gas máy lạnh đúng cách và đúng thời điểm:

Gas máy lạnh là gì? Lợi ích của việc nạp gas định kỳ
Trên thị trường hiện có 3 loại gas máy lạnh được sử dụng phổ biến, mỗi loại mang những đặc điểm riêng về hiệu suất làm lạnh, độ an toàn và chi phí bảo trì:
Gas R22 có ưu điểm là giá thành thấp, dễ tìm mua và quy trình nạp gas đơn giản, không đòi hỏi kỹ thuật cao. Ngoài ra, loại gas này an toàn, không gây cháy nổ và có thể bơm bổ sung khi hao hụt. Tuy nhiên, R22 dần được thay thế do ảnh hưởng xấu đến môi trường.
Gas R410A có khả năng làm lạnh nhanh, sâu và ổn định hơn R22, đồng thời tiết kiệm điện hiệu quả. Loại gas này phù hợp với cả máy lạnh Inverter và Mono, nhưng giá thành cao hơn và yêu cầu kỹ thuật nạp gas chính xác, không thể bơm bổ sung như R22.
Gas R32 là loại gas tiên tiến nhất hiện nay, được đánh giá an toàn cho môi trường, hiệu suất làm lạnh vượt trội và tiết kiệm điện năng tối đa. Ngoài ra, gas R32 không gây cháy nổ, đảm bảo an toàn khi sử dụng và tương thích với hầu hết các dòng máy lạnh hiện đại. Nhược điểm là giá thành cao và việc bảo trì, thay thế đòi hỏi kỹ thuật viên có tay nghề cao.

Các loại gas máy lạnh phổ biến hiện nay
Mỗi loại gas máy lạnh đều có đặc điểm riêng về cách nạp, quy trình kỹ thuật và chi phí. Bảng dưới đây giúp bạn dễ dàng so sánh để chọn loại gas phù hợp với nhu cầu sử dụng:
| Tiêu chí | Gas R22 | Gas R32 | Gas R410A |
|---|---|---|---|
| Cách nạp gas | Có thể nạp bổ sung, chỉ cần xác định lượng gas còn thiếu và bơm thêm. | Có thể nạp bổ sung, tính toán lượng gas hao hụt để nạp đúng định mức. | Không thể nạp bổ sung, cần xả toàn bộ lượng gas cũ và nạp mới hoàn toàn dù máy còn gas hay không. |
| Quy trình nạp | Đơn giản, dễ thực hiện, không yêu cầu kỹ thuật cao. | Phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ thuật viên chuyên môn và thiết bị chuyên dụng. | Phức tạp tương tự R32, cần tay nghề cao và thiết bị chuyên dụng để đảm bảo an toàn. |
| Giá thành | Rẻ nhất. | Giá tầm trung, cân bằng giữa hiệu quả và chi phí. | Giá cao nhất, thường dùng cho các dòng máy cao cấp. |
Chi phí bơm gas máy lạnh không cố định mà thay đổi tùy theo nhiều yếu tố như loại gas, công suất máy và mức hao hụt gas thực tế. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá bơm gas:

Giá bơm gas máy lạnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố
Khi bơm gas, kỹ thuật viên sẽ đo áp suất hiện tại của máy, sau đó tính lượng gas thiếu so với mức tiêu chuẩn để xác định chi phí cần nạp.
Công thức tính chi phí bơm gas máy lạnh theo PSI: Chi phí bơm gas = Số PSI cần bổ sung × Đơn giá/PSI.

Áp suất gas tiêu chuẩn theo từng loại máy
Dưới đây là bảng giá bơm gas máy lạnh được cập nhật, tổng hợp từ nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ uy tín trên thị trường.
| Loại gas | Cách nạp | Công suất máy lạnh | Đơn vị tính | Giá tham khảo |
|---|---|---|---|---|
| R22 | Nạp bổ sung | 9.000 – 12.000 BTU | PSI | 9.800 đồng/PSI |
| R22 | Nạp bổ sung | 18.000 – 24.000 BTU | PSI | 11.800 đồng/PSI |
| R22 | Nạp bổ sung | 27.000 – 32.000 BTU | PSI | 14.800 đồng/PSI |
| R22 | Nạp bổ sung | 36.000 – 40.000 BTU | PSI | 15.800 đồng/PSI |
| R22 | Nạp bổ sung | 42.000 – 48.000 BTU | PSI | 21.800 đồng/PSI |
| R410A | Nạp trọn gói | 9.000 BTU | Máy | 720.000 đồng/máy |
| R410A | Nạp trọn gói | 12.000 BTU | Máy | 850.000 đồng/máy |
| R410A | Nạp trọn gói | 18.000 BTU | Máy | 1.150.000 đồng/máy |
| R22 | Nạp trọn gói | 9.000 BTU | Máy | 410.000 đồng/máy |
| R22 | Nạp trọn gói | 12.000 BTU | Máy | 490.000 đồng/máy |
| R22 | Nạp trọn gói | 18.000 BTU | Máy | 560.000 đồng/máy |
| R32 | Nạp bổ sung | Máy lạnh Inverter | PSI | 20.000 đồng/PSI |
| R32 | Nạp trọn gói | Máy lạnh Inverter | Máy | 1.500.000 đồng/máy |
| Loại máy lạnh | Công suất | Loại gas sử dụng | Giá bơm gas tham khảo (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Máy lạnh âm trần (Cassette) | 2.0 – 5.0 HP | R410A | 800.000 – 1.500.000 |
| Máy lạnh tủ đứng công nghiệp | > 5.0 HP | R410A / R32 | 1.000.000 – 2.000.000 |
Lưu ý: Mức giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm, loại máy lạnh và đơn vị cung cấp dịch vụ.
Trong quá trình sử dụng, máy lạnh có thể bị hao hụt gas do rò rỉ hoặc hoạt động lâu ngày không được bảo dưỡng. Việc nhận biết sớm giúp bạn bơm gas kịp thời, tránh hư hỏng nặng và tiết kiệm chi phí vận hành. Dưới đây là những dấu hiệu thường gặp khi máy lạnh cần bơm gas:
Dù đã chỉnh nhiệt độ thấp nhưng máy vẫn làm lạnh chậm hoặc cần thời gian dài mới đạt độ mát mong muốn – đây là dấu hiệu rõ ràng của tình trạng thiếu gas.
Khi lượng gas không đủ, áp suất trong hệ thống giảm khiến dàn lạnh và ống đồng xuất hiện lớp tuyết trắng bất thường.

Dàn lạnh của máy bị bám tuyết
Máy lạnh thiếu gas khiến máy nén phải hoạt động liên tục để đạt được độ lạnh, dẫn đến tiêu tốn điện năng nhiều hơn.
Một số dòng máy lạnh hiện đại có đèn cảnh báo gas – nếu đèn nhấp nháy hoặc báo lỗi, có thể máy đang thiếu gas hoặc rò rỉ gas.
Tình trạng này xảy ra khi áp suất gas quá thấp, khiến hệ thống tự ngắt để bảo vệ máy nén.
Nếu máy phát ra mùi hôi lạ, ngoài nguyên nhân nấm mốc, có thể do khí gas bị rò rỉ ra ngoài – cần kiểm tra ngay để đảm bảo an toàn.
Khi gas thiếu, dàn nóng hoạt động không hiệu quả, không còn thổi hơi nóng ra ngoài như bình thường.
Lưu ý: Nếu bạn không có kinh nghiệm hoặc thiết bị chuyên dụng, tốt nhất nên liên hệ thợ kỹ thuật chuyên nghiệp để thực hiện việc bơm hoặc thay gas máy lạnh. Việc này giúp đảm bảo an toàn, tránh rò rỉ gas, đồng thời đảm bảo máy vận hành ổn định, làm lạnh hiệu quả và bền lâu.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ giá bơm gas máy lạnh, sự khác biệt giữa các loại gas cũng như cách tính chi phí nạp gas theo PSI để chủ động hơn trong việc bảo dưỡng thiết bị.
Nếu bạn đang tìm kiếm máy lạnh tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh và vận hành bền bỉ, hãy truy cập ngay Siêu Thị Điện Máy – Nội Thất Chợ Lớn để khám phá các model mới nhất từ những thương hiệu hàng đầu. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của Siêu Thị Điện Máy – Nội Thất Chợ Lớn luôn sẵn sàng hỗ trợ chọn công suất phù hợp, tư vấn lắp đặt tận nơi và giúp bạn nhận ưu đãi hấp dẫn khi mua sắm hôm nay.






Tải app theo dõi thông tin đơn hàng và hàng ngàn voucher giảm giá dành cho bạn.






