Chi nhánh

Khi nào cần thay gas máy lạnh? Hướng dẫn kiểm tra và bổ sung gas đúng cách

Tác giả: An NhiênNgày cập nhật: 11/12/2025 14:32:18
 

Bơm gas máy lạnh là một khâu bảo dưỡng cần thiết giúp thiết bị duy trì hiệu suất làm lạnh ổn định, vận hành êm ái và tiết kiệm điện năng. Việc bổ sung gas đúng định kỳ không chỉ nâng cao tuổi thọ của máy mà còn đảm bảo không gian luôn mát lạnh, dễ chịu. Hãy cùng tham khảo bảng giá bơm gas máy lạnh mới nhất để lựa chọn dịch vụ nạp gas và vệ sinh máy lạnh phù hợp với nhu cầu gia đình bạn.

Thay gas máy lạnh

Khi nào cần thay gas máy lạnh?

1. Gas máy lạnh là gì? Lợi ích của việc nạp gas định kỳ

Gas máy lạnh là môi chất quan trọng giúp thiết bị làm lạnh và vận hành ổn định. Trong quá trình sử dụng, lượng gas này có thể bị hao hụt dần, khiến hiệu suất làm lạnh giảm và máy phải hoạt động nặng hơn. Do đó, việc nạp gas định kỳ là cần thiết để đảm bảo máy luôn hoạt động hiệu quả và bền bỉ.

Những lợi ích khi nạp gas máy lạnh đúng cách và đúng thời điểm:

  • Duy trì khả năng làm lạnh nhanh, sâu và ổn định, mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng.
  • Kéo dài tuổi thọ của máy nén và các linh kiện bên trong, hạn chế hư hỏng lớn.
  • Giúp phát hiện sớm rò rỉ hoặc thiếu gas, từ đó tiết kiệm chi phí sửa chữa.
  • Tiết kiệm điện năng nhờ máy hoạt động ổn định, không phải chạy quá tải.
  • Đảm bảo an toàn cho người dùng, giảm nguy cơ rò gas gây hại hoặc sự cố nguy hiểm.

Vì sao cần nạp thêm gas cho máy lạnh?

Gas máy lạnh là gì? Lợi ích của việc nạp gas định kỳ

2. Các loại gas máy lạnh phổ biến hiện nay

Trên thị trường hiện có 3 loại gas máy lạnh được sử dụng phổ biến, mỗi loại mang những đặc điểm riêng về hiệu suất làm lạnh, độ an toàn và chi phí bảo trì:

2.1 Gas R22 – Loại truyền thống, giá rẻ dễ dùng

Gas R22 có ưu điểm là giá thành thấp, dễ tìm mua và quy trình nạp gas đơn giản, không đòi hỏi kỹ thuật cao. Ngoài ra, loại gas này an toàn, không gây cháy nổ và có thể bơm bổ sung khi hao hụt. Tuy nhiên, R22 dần được thay thế do ảnh hưởng xấu đến môi trường.

2.2 Gas R410A – Hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng

Gas R410A có khả năng làm lạnh nhanh, sâu và ổn định hơn R22, đồng thời tiết kiệm điện hiệu quả. Loại gas này phù hợp với cả máy lạnh Inverter và Mono, nhưng giá thành cao hơn và yêu cầu kỹ thuật nạp gas chính xác, không thể bơm bổ sung như R22.

2.3 Gas R32 – Thế hệ mới, thân thiện môi trường

Gas R32 là loại gas tiên tiến nhất hiện nay, được đánh giá an toàn cho môi trường, hiệu suất làm lạnh vượt trội và tiết kiệm điện năng tối đa. Ngoài ra, gas R32 không gây cháy nổ, đảm bảo an toàn khi sử dụng và tương thích với hầu hết các dòng máy lạnh hiện đại. Nhược điểm là giá thành cao và việc bảo trì, thay thế đòi hỏi kỹ thuật viên có tay nghề cao.

Các loại gas máy lạnh phổ biến trên thị trường

Các loại gas máy lạnh phổ biến hiện nay

2.4 Sự khác biệt giữa các loại gas máy lạnh

Mỗi loại gas máy lạnh đều có đặc điểm riêng về cách nạp, quy trình kỹ thuật và chi phí. Bảng dưới đây giúp bạn dễ dàng so sánh để chọn loại gas phù hợp với nhu cầu sử dụng:

Tiêu chíGas R22Gas R32Gas R410A
Cách nạp gasCó thể nạp bổ sung, chỉ cần xác định lượng gas còn thiếu và bơm thêm.Có thể nạp bổ sung, tính toán lượng gas hao hụt để nạp đúng định mức.Không thể nạp bổ sung, cần xả toàn bộ lượng gas cũ và nạp mới hoàn toàn dù máy còn gas hay không.
Quy trình nạpĐơn giản, dễ thực hiện, không yêu cầu kỹ thuật cao.Phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ thuật viên chuyên môn và thiết bị chuyên dụng.Phức tạp tương tự R32, cần tay nghề cao và thiết bị chuyên dụng để đảm bảo an toàn.
Giá thànhRẻ nhất.Giá tầm trung, cân bằng giữa hiệu quả và chi phí.Giá cao nhất, thường dùng cho các dòng máy cao cấp.

3. Bơm gas máy lạnh bao nhiêu tiền? Cách tính chi phí theo PSI

Chi phí bơm gas máy lạnh không cố định mà thay đổi tùy theo nhiều yếu tố như loại gas, công suất máy và mức hao hụt gas thực tế. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá bơm gas:

3.1 Các yếu tố quyết định giá bơm gas máy lạnh

  • Loại gas sử dụng: R22, R410A hay R32 (mỗi loại có đơn giá và áp suất khác nhau).
  • Công suất máy lạnh: Máy càng lớn, lượng gas cần nạp càng nhiều.
  • Mức độ rò rỉ và lượng gas còn lại: Nếu hao hụt nhiều, chi phí sẽ cao hơn.
  • Loại máy lạnh: Máy Inverter hoặc Non-Inverter,… có yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
  • Đơn vị cung cấp dịch vụ: Giá có thể chênh lệch giữa các trung tâm.
  • Thời điểm thay gas: Mùa cao điểm (mùa nóng) thường giá cao hơn.

Chi phí bơm gas máy lạnh không cố định, mà thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể

Giá bơm gas máy lạnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố

3.2 Áp suất gas tiêu chuẩn theo từng loại máy

  • Gas R22: Khoảng 70 PSI.
  • Gas R410A và R32: Khoảng 130 – 140 PSI.

Khi bơm gas, kỹ thuật viên sẽ đo áp suất hiện tại của máy, sau đó tính lượng gas thiếu so với mức tiêu chuẩn để xác định chi phí cần nạp.

Công thức tính chi phí bơm gas máy lạnh theo PSI: Chi phí bơm gas = Số PSI cần bổ sung × Đơn giá/PSI.

Ví dụ:

  • Máy lạnh 1HP sử dụng gas R22 có áp suất tiêu chuẩn 75 PSI.
  • Nếu kiểm tra được 55 PSI, nghĩa là thiếu 20 PSI.
  • Với đơn giá 11.800 đồng/PSI, chi phí bơm gas sẽ là: 20 x 10.000 = 236.000 đồng.

Mỗi loại gas máy lạnh có áp suất tiêu chuẩn riêng

Áp suất gas tiêu chuẩn theo từng loại máy

4. Tham khảo bảng giá bơm gas máy lạnh mới nhất

Dưới đây là bảng giá bơm gas máy lạnh được cập nhật, tổng hợp từ nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ uy tín trên thị trường.

Loại gasCách nạpCông suất máy lạnhĐơn vị tínhGiá tham khảo
R22Nạp bổ sung9.000 – 12.000 BTUPSI9.800 đồng/PSI
R22Nạp bổ sung18.000 – 24.000 BTUPSI11.800 đồng/PSI
R22Nạp bổ sung27.000 – 32.000 BTUPSI14.800 đồng/PSI
R22Nạp bổ sung36.000 – 40.000 BTUPSI15.800 đồng/PSI
R22Nạp bổ sung42.000 – 48.000 BTUPSI21.800 đồng/PSI
R410ANạp trọn gói9.000 BTUMáy720.000 đồng/máy
R410ANạp trọn gói12.000 BTUMáy850.000 đồng/máy
R410ANạp trọn gói18.000 BTUMáy1.150.000 đồng/máy
R22Nạp trọn gói9.000 BTUMáy410.000 đồng/máy
R22Nạp trọn gói12.000 BTUMáy490.000 đồng/máy
R22Nạp trọn gói18.000 BTUMáy560.000 đồng/máy
R32Nạp bổ sungMáy lạnh InverterPSI20.000 đồng/PSI
R32Nạp trọn góiMáy lạnh InverterMáy1.500.000 đồng/máy

Các dòng máy lạnh công suất cao:

Loại máy lạnhCông suấtLoại gas sử dụngGiá bơm gas tham khảo (VNĐ)
Máy lạnh âm trần (Cassette)2.0 – 5.0 HPR410A800.000 – 1.500.000
Máy lạnh tủ đứng công nghiệp> 5.0 HPR410A / R321.000.000 – 2.000.000

Lưu ý: Mức giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm, loại máy lạnh và đơn vị cung cấp dịch vụ.

5. Bao lâu thay gas máy lạnh 1 lần? Dấu hiệu nhận biết máy lạnh thiếu gas

Trong quá trình sử dụng, máy lạnh có thể bị hao hụt gas do rò rỉ hoặc hoạt động lâu ngày không được bảo dưỡng. Việc nhận biết sớm giúp bạn bơm gas kịp thời, tránh hư hỏng nặng và tiết kiệm chi phí vận hành. Dưới đây là những dấu hiệu thường gặp khi máy lạnh cần bơm gas:

5.1 Máy lạnh làm lạnh yếu hoặc không còn mát sâu như trước

Dù đã chỉnh nhiệt độ thấp nhưng máy vẫn làm lạnh chậm hoặc cần thời gian dài mới đạt độ mát mong muốn – đây là dấu hiệu rõ ràng của tình trạng thiếu gas.

5.2 Dàn lạnh hoặc ống đồng bị bám tuyết

Khi lượng gas không đủ, áp suất trong hệ thống giảm khiến dàn lạnh và ống đồng xuất hiện lớp tuyết trắng bất thường.

Dàn lạnh bị bám tuyết là dấu hiệu nhận biết máy lạnh thiếu gas

Dàn lạnh của máy bị bám tuyết

5.3 Hóa đơn tiền điện tăng cao

Máy lạnh thiếu gas khiến máy nén phải hoạt động liên tục để đạt được độ lạnh, dẫn đến tiêu tốn điện năng nhiều hơn.

5.4 Đèn báo hiệu gas chớp tắt liên tục

Một số dòng máy lạnh hiện đại có đèn cảnh báo gas – nếu đèn nhấp nháy hoặc báo lỗi, có thể máy đang thiếu gas hoặc rò rỉ gas.

5.5 Máy lạnh tự tắt giữa chừng hoặc không khởi động lại

Tình trạng này xảy ra khi áp suất gas quá thấp, khiến hệ thống tự ngắt để bảo vệ máy nén.

5.6 Xuất hiện mùi hôi hoặc khí lạ khi bật máy

Nếu máy phát ra mùi hôi lạ, ngoài nguyên nhân nấm mốc, có thể do khí gas bị rò rỉ ra ngoài – cần kiểm tra ngay để đảm bảo an toàn.

5.7 Dàn nóng không tỏa hơi nóng hoặc quạt quay yếu

Khi gas thiếu, dàn nóng hoạt động không hiệu quả, không còn thổi hơi nóng ra ngoài như bình thường.

Lưu ý: Nếu bạn không có kinh nghiệm hoặc thiết bị chuyên dụng, tốt nhất nên liên hệ thợ kỹ thuật chuyên nghiệp để thực hiện việc bơm hoặc thay gas máy lạnh. Việc này giúp đảm bảo an toàn, tránh rò rỉ gas, đồng thời đảm bảo máy vận hành ổn định, làm lạnh hiệu quả và bền lâu.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ giá bơm gas máy lạnh, sự khác biệt giữa các loại gas cũng như cách tính chi phí nạp gas theo PSI để chủ động hơn trong việc bảo dưỡng thiết bị.

Nếu bạn đang tìm kiếm máy lạnh tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh và vận hành bền bỉ, hãy truy cập ngay Siêu Thị Điện Máy – Nội Thất Chợ Lớn để khám phá các model mới nhất từ những thương hiệu hàng đầu. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của Siêu Thị Điện Máy – Nội Thất Chợ Lớn luôn sẵn sàng hỗ trợ chọn công suất phù hợp, tư vấn lắp đặt tận nơi và giúp bạn nhận ưu đãi hấp dẫn khi mua sắm hôm nay.

Trả góp 0%
2.5 Hp AS-24CR4RBBDBI00
68-km-ICON MAY LANH

Hisense 2.5 Hp AS-24CR4RBBDBI00

Giá khuyến mãi:
9.490.000 đ
12.990.000đ -27%

LG Inverter 1.5 HP ZTNQ12GULA0

Giá khuyến mãi:
20.590.000 đ
26.110.000đ -21%

Midea 2.0 Hp MCD1-18CRN8

Giá khuyến mãi:
15.890.000 đ
18.980.000đ -16%

Mitsubishi Âm Trần Heavy Inverter FDT60YA-W5

Giá khuyến mãi:
29.790.000 đ
36.000.000đ -17%
Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn

Từ khóa

Tải app Dienmaycholon

Tải app theo dõi thông tin đơn hàng và hàng ngàn voucher giảm giá dành cho bạn.

banner-app
app_storeapp_store