Bảng mã lỗi điều hòa LG là nơi tổng hợp lại một số vấn đề mà thiết bị có thể gặp phải trong quá trình vận hành. Việc hiểu rõ bảng mã lỗi này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định vấn đề và đưa ra cách xử lý phù hợp, đúng cách. Cùng Siêu Thị Điện Máy – Nội Thất Chợ Lớn tìm hiểu chi tiết các mã lỗi ngay trong bài viết sau nhé!
Trong quá trình sử dụng, điều hòa có thể thông báo một số lỗi cho bạn.
Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng mã lỗi sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định nguyên nhân và có cách xử lý phù hợp, tránh làm gián đoạn quá trình sử dụng. Dưới đây là bảng tổng hợp các mã lỗi thường gặp trên điều hòa LG, nguyên nhân và cách khắc phục chi tiết:
MÃ LỖI | NGUYÊN NHÂN | CÁCH KHẮC PHỤC |
---|---|---|
CH01 - Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh | Điều hòa bị hở mạch, xảy ra lỗi bên trong mạch. Mối hàn kém. | Kiểm tra lại mối hàn, mạch điện tử. |
CH02 - Lỗi cảm biến đường ống trong dàn lạnh | Điều hòa bị hở mạch, xảy ra lỗi bên trong mạch. Mối hàn kém, bị hở | Kiểm tra lại mạch điện tử, thay cảm biến mới nếu hư hỏng |
CH03 - Lỗi kết nối tín hiệu từ dàn lạnh đến remote | Lỗi kết nối, hở mạch, lỗi điều khiển | Kiểm tra lại dây tín hiệu, điều khiển của điều hòa |
CH04 - Bơm xả nước hoặc công tắc phao bị lỗi | Công tắc phao nước bị lỗi | Kiểm tra lại tình trạng công tắc phao đóng hay mở |
CH05 - Kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh bị lỗi | Khi bo mạch dàn nóng, dàn lạnh bị hỏng, đứt dây kết nối, điều hòa sẽ báo lỗi này | Kiểm tra bo mạch, đường truyền tín hiệu |
CH06 - Cảm biến nhiệt độ ống ra cục trong xảy ra lỗi | Đây là do cảm biến nhiệt độ phòng hư, hỏng board mạch | Tiến hành thay cảm biến nhiệt, board mạch |
CH07 - Chế độ hoạt động không đồng bộ | Lỗi này chỉ ở dòng điều hòa 2 chiều, nguyên nhân xuất phát từ việc dàn nóng và dàn lạnh không đồng bộ, các cục trong hoạt động không cùng một chế độ | Hãy kiểm tra lại hoạt động của điều hòa |
CH09 - Bo mạch dàn nóng và dàn lạnh bị lỗi | Lỗi bo mạch dàn nóng và dàn lạnh là do chết IC, hở mạch làm mất nguồn cấp | Kiểm tra lại IC, mạch điện tử |
CH10 - Quạt dàn lạnh không chạy, chạy yếu | Nếu như quạt khô dầu, bụi bẩn, lỗi bo dàn lạnh hay thậm chí là hư cháy quạt, đều dẫn đến mã lỗi này | Kiểm tra lại tình trạng của quạt, nếu hư hỏng thì thay mới |
CH12 – Lỗi cảm biến đường ống trong nhà | Cảm biến hỏng, đứt dây, hở mạch, lỗi bo mạch | Kiểm tra dây kết nối, đo cảm biến, thay cảm biến mới hoặc sửa bo mạch |
CH21 – Lỗi quá tải (hỏng máy nén hoặc mạch nguồn DC) | Tổng công suất cục trong vượt quá cục ngoài; máy nén bị kẹt, hỏng mạch nguồn DC | Kiểm tra lại cấu hình dàn lạnh, dàn nóng, đo dòng máy nén; thay máy nén hoặc bo mạch nếu hỏng |
CH22 - Điện áp, nguồn điện vào quá cao | Do quá tải điện áp, kẹt, khô dầu dẫn đến quá tải | Kiểm tra lại điện áp, nguồn điện |
CH23 - Điện áp, nguồn điện vào quá thấp | Do sụt áp nguồn quá tải nguồn cục bộ | Kiểm tra lại điện áp, nguồn điện |
CH26 - Block (máy nén) inverter không chạy, lỗi bo | Do máy nén của điều hòa cháy, kẹt | Thay mới máy nén (Block) cho điều hòa |
CH27 - Mạch quá tải, bo mạch bị hỏng | Điều hòa hoạt động quá tảI | Kiểm tra lại bo mạch, điều chỉnh lại thời gian sử dụng của điều hòa |
CH29 - Máy nén biến tần bị quá dòng | Điều hòa bị khô dầu, kẹt trục, block má | Liên hệ trung tâm bảo hành của hãng để được kỹ thuật viên hỗ trợ sửa chữa |
CH32 - Nhiệt độ ống đẩy máy nén tăng cao | Mã lỗi này là do dàn nóng bị quá nóng do vị trí lắp đặt, quá tải cục bộ | Kiểm tra lại, thay đổi vị trí lắp dàn nóng |
CH33 - Nhiệt độ ống nén môi chất quá cao | Nhiệt độ ống đẩy của máy nén cao (trên 105 độ C) Cảm biến nhiệt ngoài dàn nóng bị lỗI | Kiểm tra lại điều hòa |
CH34 – Cảm biến áp suất cao | Áp suất trong hệ thống quá cao do dàn nóng bẩn, lắp đặt sai, hoặc cảm biến hỏng | Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra gas và đường ống; thay cảm biến áp suất nếu hỏng |
CH35 – Cảm biến áp suất thấp | Thiếu gas, rò rỉ đường ống, cảm biến áp suất hỏng | Kiểm tra áp suất gas, dò rò rỉ; nạp gas bổ sung, thay cảm biến |
CH36, CH38 – Lỗi rò rỉ gas | Ống đồng bị gãy, xì, mối hàn kém | Dò tìm điểm rò rỉ, hàn lại hoặc thay ống, nạp gas bổ sung |
CH37 – Máy nén hoạt động quá tải | Nhiệt độ môi trường cao, dàn nóng bẩn, thiếu gas, không bảo dưỡng định kỳ | Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra gas, giảm tải vận hành, bảo dưỡng định kỳ |
CH40 – Lỗi cảm biến bộ biến tần | Cảm biến hư, hở mạch, đứt dây hoặc lỗi bo inverter | Kiểm tra bo mạch inverter, đo cảm biến; thay mới nếu hỏng |
CH41 - Lỗi cảm biến ống xả máy nén biến tần | Cảm biến nhiệt độ máy nén bị lỗi hư hở mạch, đứt dây | Kiểm tra lại điều hòa, thay dây mới |
CH42 – Lỗi cảm biến áp suất thấp | Tương tự CH35 – cảm biến hư, hở mạch hoặc áp suất gas thấp | Kiểm tra gas, thay cảm biến nếu hỏng |
CH43 – Lỗi cảm biến áp suất cao | Tương tự CH34 – áp suất cao bất thường hoặc cảm biến hỏng | Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra gas, thay cảm biến nếu hỏng |
CH44 - Cảm biến nhiệt độ phòng bị lỗi | Nhìn thấy mã lỗi này có nghĩa là cảm biến này hư, hở mạch, đứt dây | Hãy kiểm tra lại cảm biến nhiệt độ phòng, nếu hư thì thay mới |
CH45 - Cảm biến nhiệt độ ngoài dàn nóng bị lỗi | Là do đứt dây, hở mối hàn, hỏng cảm biến nhiệt độ ngoài dàn nóng | Kiểm tra lại dây, mối hàn, thay cảm biến mới nếu hư hỏng |
CH46 - Cảm biến đường ống môi chất về bị lỗi | Mối hàn bị hở, hỏng cảm biến đường ống môi chất về | Kiểm tra mối hàn, thay cảm biến mới khi cần thiết |
CH47 - Hư cảm biến ống đẩy của máy nén | Có lẽ cảm cảm biến bị hỏng, hở mối hàn | Kiểm tra mối hàn, thay cảm biến mới khi cần thiết |
CH51 – Lỗi kết nối sai công suất cục trong, ngoài | Tổng công suất dàn lạnh lớn hơn công suất dàn nóng; lắp đặt sai | Kiểm tra lại thiết kế hệ thống, đồng bộ công suất cục trong và cục ngoài |
CH53 - Mất kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh | Dây kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh bị đứt | Thay dây kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh |
CH60 - IC cắm trên mạch dàn nóng bị lỗi | Là do chết IC, hở mối hàn | Kiểm tra lại IC, mối hàn |
CH61 - Dàn nóng không giải nhiệt được | Sau thời gian sử dụng, cánh tản nhiệt bám nhiều bụi bẩn, dàn nóng bị bịt | Kiểm tra và vệ sinh cánh tản nhiệt |
CH62 - Nhiệt độ cao IC nguồn quá nóng | Lỗi nhiệt độ ống hút của máy nén biến tần | Liên hệ trung tâm bảo hành của hãng để được hỗ trợ kiểm tra và khắc phục |
CH65 - IC nguồn hư | Chết IC, hở mạch | Kiểm tra lại mạch, thay IC nếu nó bị hư hỏng |
CH67 – Lỗi quạt dàn nóng (kẹt) | Quạt bị kẹt do bụi bẩn, khô dầu, hỏng motor | Vệ sinh quạt, tra dầu, thay motor quạt nếu hỏng |
CH72 – Lỗi van đảo chiều | Van đảo chiều bị kẹt, hỏng cuộn coil điện từ hoặc hư block liên quan | Kiểm tra coil điều khiển, thay van đảo chiều hoặc block nếu cần |
Gọi cho trung tâm sửa chữa điều hòa để được kiểm tra, khắc phục.
Lưu ý: Nếu bạn không có kỹ năng hay chuyên môn, không nên tự ý sửa chữa hay thay phụ kiện khi điều hòa xuất hiện lỗi. Điều này không chỉ khiến thiết bị hư hỏng nặng hơn mà còn không đảm bảo an toàn. Hãy liên hệ với trung tâm bảo hành sửa chữa điều hòa để được tư vẫn và hỗ trợ kịp thời.
Việc nắm rõ bảng mã lỗi điều hòa LG rất hữu ích trong quá trình sử dụng. Nó sẽ giúp bạn sớm phát hiện ra vấn đề thiết bị đang gặp phải để từ đó có hướng khắc phục nhanh chóng, hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết để bạn tự tin sử dụng và bảo dưỡng điều hòa LG của mình.
Tải app theo dõi thông tin đơn hàng và hàng ngàn voucher giảm giá dành cho bạn.