Bạn đang lo lắng tình trạng hàng hóa, thư từ chuyển qua bưu điện bị thất lạc? Cập nhật ngay mã bưu chính của tất cả bưu cục trên địa bàn TP. HCM trong bài viết mà Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn sẽ mang đến hôm nay để giúp cho quá trình chuyển phát nhanh trở nên hiệu quả hơn.
Mã bưu chính TP. HCM là bao nhiêu
Mã bưu chính (ZIP Code) là mã do liên hiệp bưu chính toàn cầu quy định. Khi có nhu cầu chuyển thư, hàng hóa, bưu phẩm, người dùng sẽ được yêu cầu khai báo mã bưu chính để định vị dễ dàng hơn. Đặc biệt trong trường hợp vận chuyển hàng hóa quốc tế, ZIP Code là thông tin bắt buộc để xác định địa chỉ của người gửi và người nhận.
Mã bưu chính cần thiết cho quá trình vận chuyển hàng hóa
Theo loại mã bưu chính quy chuẩn mới của Việt Nam, ZIP Code của TP. HCM là 700000 (Bưu cục cấp 1 Giao dịch Sài Gòn), địa chỉ tại Số 2, Đường Công Xã Paris, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
Mã ZIP TP. HCM là 700000
Tại từng Quận, Huyện của TP. HCM cũng có mã code riêng biệt cụ thể như sau:
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN 1 | ||
---|---|---|
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
700000 | Bưu cục cấp 1 Giao dịch Sài Gòn | Số 2 Công Xã Paris, P.Bến Nghé, Q.1 |
700993 | Bưu cục Phát hành Báo chí Báo chí 2 | Số 345/13A Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Q.1 |
700900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 TP Hồ Chí Minh | Số 230 Hai Bà Trưng, P.Bến Nghé, Q.1 |
702003 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Nguyễn Công Trứ | Số 216 Nguyễn Công Trứ, P.Nguyễn Thái Bình, Q.1 |
710006 | Hòm thư Công cộng SG11 | Số 2 Công Xã Paris, Phường Bến Nghé, Q.1 |
710024 | Bưu cục cấp 3 VExpress | Số 1 Nguyễn Văn Bình, Phường Bến Nghé, Q.1 |
710005 | Hòm thư Công cộng SG12 | Số 2 Công Xã Paris, Phường Bến Nghé, Q.1 |
710100 | Bưu cục cấp 3 Bến Thành | Số 50 Lê Lai, P.Bến Thành, Q.1 |
710200 | Bưu cục cấp 2 Quận 1 | Số 67 Lê Lợi, P.Bến Nghé, Q.1 |
710228 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Lãnh sự quán Mỹ | Số 04 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Q.1 |
710221 | Bưu cục cấp 3 Đội Chuyển Phát Nhanh Sài Gòn | Số 125 Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Q.1 |
710235 | Bưu cục cấp 3 KHL Sài Gòn | Số 125 Hai Bà Trưng, P.Bến Nghé, Q.1 |
710234 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn | Số 117-119 Hai Bà Trưng, P.Bến Nghé, Q.1 |
710400 | Bưu cục cấp 3 Trần Hưng Đạo | Số 447B Trần Hưng Đạo, P.Cầu Kho, Q.1 |
710240 | Bưu cục cấp 3 Đội chuyển phát Sài Gòn | Số 125 Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Q.1 |
710547 | Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng độc lập | Số 18, Ngõ 228 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Q.1 |
710560 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Sài Gòn | Số 125 Hai Bà Trưng, P.Bến Nghé, Q.1 |
710500 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Du | Số 01 Nguyễn Văn Bình, P.Bến Nghé, Q.1 |
710550 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP HCM | Số 125 Hai Bà Trưng, P.Bến Nghé, Q.1 |
710700 | Bưu cục cấp 3 Đa Kao | Số 19 Trần Quang Khải, P.Tân Định, Q.1 |
710880 | Bưu cục cấp 3 Tân Định | Số 230 Hai Bà Trưng, P.Tân Định, Q.1 |
712006 | Hòm thư Công cộng SG15 | Số 59-61 Hồ Hảo Hớn, Phường Cô Giang, Q.1 |
711206 | Hòm thư Công cộng SG13 | Số 73-75 Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Q.1 |
711512 | Hòm thư Công cộng SG14 | Số 185D Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quậ |
712170 | Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Sỹ Sơn (EMS) | Số 10 Cô Giang, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 |
712162 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Nguyễn Thái Học | Số 48 Nguyễn Thái Học, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 |
711205 | Hòm thư Công cộng SG17 | Đường Hàm Nghi, Phường Nguyễn Thái Bình, Q.1 |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN 2 | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
713000 | Bưu cục cấp 3 An Điền | Số 16A Quốc Hương, P.Thảo Điền, Q.2 |
713100 | Bưu cục cấp 3 An Khánh | Số D7/23A Trần Não, P.Bình Khánh, Q.2 |
713530 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Trần Não | Số 51 Trần Não (UBND Phường Bình An), P.Bình An, Q.2 |
714100 | Bưu cục cấp 3 Cát Lái | Hẻm 393 Nguyễn Thị Định, P.Cát Lái, Q.2 |
713200 | Bưu cục cấp 3 Bình Trưng | Số 42 Nguyễn Duy Trinh, P.Bình Trưng Tây, Q.2 |
713110 | Bưu cục cấp 3 Tân Lập | Số 661 Nguyễn Duy Trinh, P.Bình Trưng Đông, Q.2 |
714032 | Hòm thư Công cộng thùng thư công cộng | Đường liên tỉnh lộ 25B, P.Thạnh Mỹ Lợi, Q.2 |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN 3 | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
700901 | Bưu cục cấp 3 [TW] GD Cục BĐTW Hồ Chí Minh | Số 116 Trần Quốc Toản, P.7, Q.3 |
700902 | Bưu cục cấp 3 [TW] KT Cục BĐTW Hồ Chí Minh | Số 116 Trần Quốc Toản, P.7, Q.3 |
722007 | Hòm thư Công cộng SG05 | Số 557 Điện Biên Phủ, P.1, Q.3 |
722000 | Bưu cục cấp 2 Quận 3 | Số 2 Bà Huyện Thanh Quan, P.6, Q.3 |
722100 | Bưu cục cấp 3 Vườn Xoài | Số 472 Lê Văn Sỹ, P.14, Q.3 |
722008 | Hòm thư Công cộng SG02 | Số 185 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.3 |
722200 | Bưu cục cấp 3 Bàn Cờ | Số 49A Cao Thắng, P.3, Q.3 |
722900 | Hòm thư Công cộng SG10 | Số 165 Trần Quốc Thảo, P.9, Q.3 |
722300 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Trỗi | Số 222bis Lê Văn Sỹ, P.14, Q.3 |
722700 | Bưu cục cấp 3 Tú Xương | Số 6 Tú Xương, P.7, Q.3 |
723803 | Hòm thư Công cộng SG04 | Số 508A Nguyễn Thị Minh Khai, P.2, Q.3 |
723435 | Hòm thư Công cộng SG06 | Số 276 Cách Mạng Tháng Tám, P.10, Q.3 |
723909 | Hòm thư Công cộng SG01 | Số 282 Pasteur, P.8, Q.3 |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN 4 | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
754000 | Bưu cục cấp 2 Quận 4 | Số 104 Nguyễn Tất Thành, P.13, Q.4 |
754100 | Bưu cục cấp 3 Khánh Hội | Số 52 Lê Quốc Hưng, P.12, Q.4 |
754522 | Hòm thư Công cộng SG28 | Số 360 Bến Vân Đồn, P.1, Q.4 |
754252 | Hòm thư Công cộng SG30 | Số 31 số 12A, P.6, Q.4 |
754424 | Hòm thư Công cộng SG27 | Số 64A Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 |
755240 | Hòm thư Công cộng SG24 | Số 132 Tôn Thất Thuyết, P.15, Q.4 |
754900 | Hòm thư Công cộng SG19 | Số 243 Hoàng Diệu, P.8, Q.4 |
754761 | Hòm thư Công cộng SG20 | Số 531 Vĩnh Khánh, P.10, Q.4 |
755387 | Hòm thư Công cộng SG23 | Số 181/15, Ngõ 181 Xóm Chiếu, P.16, Q.4 |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN 5 | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
748010 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Tri Phương | Số 137 Nguyễn Tri Phương, P.8, Q.5 |
748000 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Trãi | Số 49 Nguyễn Trãi, P.2, Q.5 |
748090 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Chợ Lớn | Số 26 Nguyễn Thi, P.13, Q.5 |
748020 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Duy Dương | Số 5 Nguyễn Duy Dương, P.8, Q.5 |
749305 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch Quận 5 | Số 992 Nguyễn Trãi, P.14, Q.5 |
748500 | Bưu cục cấp 3 Hùng Vương | Số 1 Hùng Vương, P.4, Q.5 |
749000 | Bưu cục cấp 2 Quận 5 | Số 26 Nguyễn Thi, P.13, Q.5 |
750259 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Đại lý Trịnh Thái Hà | Số 610 Phan Văn Trị, P.2, Q.5 |
749575 | Bưu cục cấp 3 KHL Chợ Lớn 2 | Số 26 Nguyễn Thi, P.13, Q.5 |
750100 | Bưu cục cấp 3 Lê Hồng Phong | Số 011, Dãy nhà 9 Tầng, Khu chung cư Phan Văn Trị, P.2, Q.5 |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN 6 | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
746000 | Bưu cục cấp 3 Minh Phụng | Số 277 Hậu Giang, P.5, Q.6 |
746768 | Bưu cục cấp 3 Phú Lâm | Số 76 Số 10, P.13, Q.6 |
747329 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Số 440 Trần Văn Kiểu, P.7, Q.6 |
747160 | Bưu cục cấp 3 Lý Chiêu Hoàng | Số 55 Lý Chiêu Hòang, P.10, Q.6 |
747400 | Bưu cục cấp 2 Quận 6 | Số 88-90 Tháp Mười, P.2, Q.6 |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN 7 | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
756000 | Bưu cục cấp 3 Tân Thuận | Số KE42,43 Hùynh Tấn Phát Khu Phố 1, P.Tân Thuận Tây, Q.7 |
756050 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Nam Sài Gòn | Số 1441 hùynh Tấn Phát Khu Phô1, P.Phú Mỹ, Q.7 |
756100 | Bưu cục cấp 2 Quận 7 | Số 1441 hùynh Tấn Phát Khu Phô1, P.Phú Mỹ, Q.7 |
756060 | Bưu cục cấp 3 Giao dịch EMS – 136 Nguyễn Thị Thập Q.7 | Số 136 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7 |
756200 | Bưu cục cấp 3 Tân Thuận Đông | Đường Tân Thuận, Khu chế xuất Tân Thuận, P.Tân Thuận Đông, Q.7 |
756110 | Bưu cục cấp 3 Phú Mỹ | Số 697, Khu phố 1, P.Phú Thuận, Q.7 |
756600 | Bưu cục cấp 3 Tân Phong | Số 382/8A, Khu phố 2, P.Tân Phong, Q.7 |
756335 | Hòm thư Công cộng Tân Phú | Số 48 KP1 số 9, Phường Tân Phú, Q.7 |
756446 | Hòm thư Công cộng Bình Thuận | Số 342, KP1 Hùynh tấn Phát, Phường Bình Thuận, Q.7 |
756921 | Hòm thư Công cộng Tân Hưng | Số 695, KP 4 Trần Xuân Sọan, Phường Tân Hưng, Q.7 |
756700 | Bưu cục cấp 3 Tân Quy Đông | Số 44, Khu phố 2, P.Tân Quy, Q.7 |
756841 | Hòm thư Công cộng Tân Kiểng | Số 124, KP 3 17, Phường Tân Kiểng, Q.7 |
756922 | Bưu cục cấp 3 Tân Hưng | Số 60 D1, P.Tân Hưng, Q.7 |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN 8 | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
751100 | Bưu cục cấp 3 Dã Tượng | Số 1B, Lô nhà 1, Khu dân cư Hưng Phú, P.10, Q.8 |
751000 | Bưu cục cấp 3 Rạch Ông | Số 60 Nguyễn Thị Tần, P.2, Q.8 |
751500 | Bưu cục cấp 2 Quận 8 | Số 428 Tùng Thiện Vương, P.13, Q.8 |
751340 | Bưu cục cấp 3 Hưng Phú | Số 170 Hưng Phú, P.8, Q.8 |
752353 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Số 450 Bến Phú Định, P.16, Q.8 |
751830 | Bưu cục Phát cấp 2 Bưu cục phát quận 8 | Số 428 Tùng Thiện Vương, P.13, Q.8 |
752210 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Số 184 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8 |
752800 | Bưu cục cấp 3 Chánh Hưng | Lô nhà A, Khu chung cư Phạm Thế Hiển, P.4, Q.8 |
752426 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Số 3028 Phạm Thế Hiển, P.7, Q.8 |
752710 | Bưu cục cấp 3 Bùi Minh Trực | Số 188 Bùi Minh Trực, P.5, Q.8 |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN 9 | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
715000 | Bưu cục cấp 3 Cây Dầu | Đường Số 400, P.Tân Phú, Q.9 |
715300 | Bưu cục cấp 3 Phước Long | Số 132B Tây Hòa, P.Phước Long A, Q.9 |
715100 | Bưu cục cấp 3 Chợ Nhỏ | Số 95 Man Thiện, P.Hiệp Phú, Q.9 |
715143 | Bưu cục cấp 3 KHL Quận 9 | Số 97 Man Thiện, P.Hiệp Phú, Q.9 |
715650 | Bưu cục cấp 3 Điểm giao dịch Khu Công Nghệ Cao Thủ Đức | Số Kios Xa Lộ Hà Nội, P.Tân Phú, Q.9 |
715401 | Điểm BĐVHX Long Thạnh Mỹ | Số 127A Nguyễn Văn Tăng, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 |
715538 | Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng Ấp Bến Đò | Số Ấp Bến Đò Nguyễn Xiễn, P.Long Bình, Q.9 |
716200 | Điểm BĐVHX Phú Hữu | Số 884 Nguyễn Duy Trinh, P.Phú Hữu, Q.9 |
715885 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục EMS giao dịch Quận 9 | Số 44 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long A, Q.9 |
716040 | Bưu cục cấp 3 Phước Bình | Số 45 Đại Lộ Ii, P.Phước Bình, Q.9 |
716323 | Bưu cục cấp 3 Trường Thạnh | Số 416/12 Lã Xuân Oai, P.Long Trường, Q.9 |
716300 | Điểm BĐVHX Long Trường | Số 1 Nguyễn Duy Trinh, P.Long Trường, Q.9 |
716418 | Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng | Đường Ích Thạnh, P.Trường Thạnh, Q.9 |
716500 | Điểm BĐVHX Long Phước | Ấp Long Thuận, P.Long Phước, Q.9 |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN 10 | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
700910 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTLT Hồ Chí Minh | Số 270 Bis Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
700920 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTNT Hồ Chí Minh | Số 270 Bis Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
700930 | Bưu cục DataPost DP – Hồ Chí Minh | Số 270 Bis Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
700925 | Bưu cục Bưu chính Uỷ thác UT – Hồ Chí Minh | Số 270 Bis Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
700955 | Bưu cục Ngoại dịch ND – Hồ Chí Minh | Số 270 Bis Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
700940 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) Chuyển phát nhanh | Số 270 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
700958 | Bưu cục Trung chuyển Trung chuyển nội tỉnh | Số 270 Bis, Hẻm 252 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
700959 | Bưu cục Trung chuyển TC – Hồ Chí Minh | Số 270 Bis Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
740020 | Bưu cục cấp 3 Bưu Chính Uỷ Thác | Số 270bis Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
740010 | Bưu cục cấp 3 Datapost Hcm | Số 270Bis Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
740165 | Bưu cục cấp 3 KHL Chợ Lớn 1 | Số 270 Bis Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
740030 | Bưu cục cấp 3 Phú Thọ | Số 270 Bis Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
740100 | Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền | Số 237 Ngô Quyền, P.6, Q.10 |
740190 | Bưu cục cấp 3 UT VCKVMN | Số 270, Hẻm 252 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
740180 | Bưu cục cấp 3 Đội chuyển phát nhanh Chợ Lớn | Số 354/1/1, Hẻm 354 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
740310 | Bưu cục cấp 3 Sư Vạn Hạnh | Số 784 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10 |
740200 | Bưu cục cấp 3 Hòa Hưng | Số 411 Cách Mạng Tháng Tám, P.13, Q.10 |
740270 | Bưu cục cấp 3 MTV In Tem | Số 270 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
740300 | Bưu cục cấp 3 Ngã Sáu Dân Chủ | Số 1E 3 Tháng 2, P.11, Q.10 |
740822 | Bưu cục Trung chuyển Bưu cục Trung chuyển nội tỉnh | Số 270, Hẻm 252 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
740500 | Bưu cục cấp 2 Quận 10 | Số 157 Lý Thái Tổ, P.9, Q.10 |
742615 | Bưu cục văn phòng VP TT.KTVC | Số 270 Bis Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
742000 | Bưu cục cấp 3 Bà Hạt | Số 196 Bà Hạt, P.9, Q.10 |
742610 | Bưu cục Phát cấp 2 BCP Nội Tỉnh | Số 270 Bis Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
742620 | Bưu cục cấp 3 UT VCKVMN 2 | Số 270 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10 |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN 11 | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
743000 | Bưu cục cấp 3 Lữ Gia | Số 2/12, Hẻm 2 Lữ Gia, P.15, Q.11 |
743010 | Bưu cục cấp 3 Đầm Sen | Số 92D Hòa Bình, P.5, Q.11 |
743500 | Bưu cục cấp 3 Tôn Thất Hiệp | Số 34-36 Tôn Thất Hiệp, P.13, Q.11 |
743100 | Bưu cục cấp 3 Lạc Long Quân | Số 509 Lạc Long Quân, P.5, Q.11 |
744910 | Bưu cục cấp 3 Phó Cơ Điều | Số 150 Phó Cơ Điều, P.6, Q.11 |
743800 | Bưu cục cấp 2 Quận 11 | Số 244 Minh Phụng, P.16, Q.11 |
744790 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch 3 tháng 2 | Số 1336 Ba Tháng Hai, P.2, Q.11 |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN 12 | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
729033 | Bưu cục cấp 3 Trung Mỹ Tây | Số A4 Tổ 25, Khu phố 2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 |
729110 | Bưu cục cấp 3 Quang Trung | Số 90/5 KP3 Tô ký, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 |
729100 | Bưu cục cấp 3 Bàu Nai | Số 90/5, Khu phố 7, P.Tân Hưng Thuận, Q.12 |
729209 | Bưu cục cấp 3 Cv phần mềm Quang Trung | Số 03, Khu phố 1, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 |
729160 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Quá | Số 732A Nguyễn văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 |
729400 | Bưu cục cấp 3 Tân Thới Hiệp | Số 121 Lê Văn Khương, P.Hiệp Thành, Q.12 |
729213 | Điểm BĐVHX Tân Chánh Hiệp | Khu phố 3, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 |
729321 | Hòm thư Công cộng Thùng thư Công Cộng Tân Thới Hiệp | Số 99/7, Khu phố 3, P.Tân Thới Hiệp, Q.12 |
729530 | Hòm thư Công cộng TTCC Thới An | Khu 5, Phường Thới An, Q.12 |
729430 | Bưu cục cấp 3 Hiệp Thành | Số 319 Nguyễn Ảnh Thủ, P.Hiệp Thành, Q.12 |
729450 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thị Kiểu | Số 60F/29, Khu phố 2, P.Hiệp Thành, Q.12 |
729635 | Bưu cục cấp 3 Hà Huy Giáp | Số 65/4, Khu phố 3, P.Thạnh Xuân, Q.12 |
729540 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Quận 12 | Số A104, Khu phố 1, P.Thới An, Q.12 |
729630 | Hòm thư Công cộng TTCC Thạnh Xuân | Khu phố 3, Phường Thạnh Xuân, Q.12 |
729800 | Điểm BĐVHX An Phú Đông | Khu phố 1, P.An Phú Đông, Q.12 |
729700 | Bưu cục cấp 3 Ngã Tư Ga | Đường Hà Huy Gíap, P.Thạnh Lộc, Q.12 |
729930 | Bưu cục cấp 3 Tân thới nhất | Số 44/6, Khu phố 3, P.Tân Thới Nhất, Q.12 |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN BÌNH THẠNH | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
717000 | Bưu cục cấp 3 Thị Nghè | Số 23 Xô Viết Nghệ Tỉnh, P.17, Q.Bình Thạnh |
717060 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Gia Định | Số 3 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh |
717400 | Bưu cục cấp 3 Thanh Đa | Số 138A Bình Quới, P.27, Q.Bình Thạnh |
717066 | Bưu cục cấp 2 Bình Thạnh | Số 3 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh |
717349 | Đại lý bưu điện Đinh Bộ Lĩnh-6 | Số 367 Đinh Bộ Lĩnh, P.26, Q.Bình Thạnh |
717739 | Hòm thư Công cộng (TTCC) | Số 355 Nơ Trang Long, Phường Số 13, Q.Bình Thạnh |
717455 | Đại lý bưu điện XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – 15 | Số 6/1A, Hẻm 1 Bình Quới, P.27, Q.Bình Thạnh |
718440 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao Dịch EMS Bình Thạnh | Số 264 Bùi Hữu Nghĩa, P.2, Q.Bình Thạnh |
718130 | Bưu cục cấp 3 PTI Sài Gòn | Số 24C Phan Đăng Lưu, P.6, Q.Bình Thạnh |
718400 | Đại lý bưu điện Đống Đa-1 | Số 07 Nguyễn Xuân Ôn, P.2, Q.Bình Thạnh |
718500 | Bưu cục cấp 3 Hàng Xanh | Số 283 Xô Viết Nghệ Tỉnh, P.15, Q.Bình Thạnh |
719054 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Số 1089 Bình Quới, Phường Số 28, Q.Bình Thạnh |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN PHÚ NHUẬN | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
700990 | Hòm thư Công cộng Trung tâm chi nhánh 2 | Số 43 Hồ Văn Huê, P.9, Q.Phú Nhuận |
700991 | Bưu cục Phát hành Báo chí Hồ Văn Huê | Số 43 Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Q.Phú Nhuận |
700992 | Bưu cục Phát hành Báo chí Báo chí 1 | Số 65 Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Q.Phú Nhuận |
725060 | Bưu cục cấp 2 Phú Nhuận | Số 241 Phan Đình Phùng, P.15, Q.Phú Nhuận |
725000 | Bưu cục cấp 3 Lê Văn Sỹ | Số 245 BIS Lê Văn Sỹ, P.14, Q.Phú Nhuận |
725710 | Đại lý bưu điện Nguyễn Đình Chiểu-1 | Số 47 Nguyễn Đình Chiểu, P.4, Q.Phú Nhuận |
725600 | Bưu cục cấp 3 Đông Ba | Số 105 Phan Đăng Lưu, P.7, Q.Phú Nhuận |
725800 | Đại lý bưu điện Thích Quảng Đức-1 | Số 66 Thích Quảng Đức, P.5, Q.Phú Nhuận |
726500 | Bưu cục cấp 2 Trung Tâm Ups | Số 74 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q.Phú Nhuận |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN THỦ ĐỨC | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
720100 | Bưu cục cấp 3 Bình Thọ | Số 378 Võ Văn Ngân, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức |
720150 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Thủ Đức | Số 128A Kha Vạn Cân, Khu phố 1, P.Trường Thọ, Q.Thủ Đức |
720325 | Đại lý bưu điện Ktx ĐH Quốc Gia | Số A7 KTXDHQG, Cụm Đại Học Quốc Gia, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức |
720300 | Bưu cục cấp 3 Bình Triệu | Số 178 Quốc Lộ 13, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức |
720500 | Bưu cục cấp 3 Linh Xuân | Số 539 QLộ 1A, Khu phố 4, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức |
720400 | Bưu cục cấp 3 Linh Trung | Số 16 Số 4, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức |
721261 | Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng UBND Phường Hiệp Bình Phước | Số 719 Quốc Lộ 13, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức |
720631 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Đường Số 8, P.Linh Tây, Q.Thủ Đức |
720700 | Bưu cục cấp 3 Tam Bình | Số 705 Gò Dưa, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức |
721000 | Bưu cục cấp 3 Bình Chiểu | Số 936 Tĩnh Lộ 43 (Khu phố 1+2+3), P.Bình Chiểu, Q.Thủ Đức |
721344 | Bưu cục cấp 3 KHL Thủ Đức | Số 128A Kha Vạn Cân, Khu phố 1, P.Trường Thọ, Q.Thủ Đức |
721262 | Bưu cục cấp 3 Hiệp Bình Phước | Số 65B Hiệp Bình, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức |
721400 | Bưu cục cấp 2 Thủ Đức | Số 128A Kha Vạn Cân, Khu phố 1, P.Trường Thọ, Q.Thủ Đức |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN GÒ VẤP | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
727000 | Bưu cục cấp 3 Thông Tây Hội | Số 2/1A Quang Trung, P.11, Q.Gò Vấp |
727025 | Bưu cục cấp 3 KHL Nguyễn Oanh | Số 185B Nguyễn Oanh, P.10, Q.Gò Vấp |
727010 | Bưu cục cấp 2 Gò Vấp | Số 555 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp |
727300 | Bưu cục cấp 3 An Nhơn | Số 261 Nguyễn Oanh, P.17, Q.Gò Vấp |
727214 | Đại lý bưu điện Nguyễn Thái Sơn -1 | Số 171A Nguyễn Thái Sơn, P.5, Q.Gò Vấp |
727700 | Bưu cục cấp 3 An Hội | Số 34/8C Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp |
727400 | Bưu cục cấp 3 Xóm Mới | Số 1/8 Thống Nhất, P.15, Q.Gò Vấp |
727900 | Bưu cục cấp 3 Trưng Nữ Vương | Số 01 Trưng Nữ Vương, P.4, Q.Gò Vấp |
728100 | Bưu cục cấp 3 Lê Văn Thọ | Số 56 Cây Trâm, P.9, Q.Gò Vấp |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN TÂN BÌNH | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
700915 | Bưu cục cấp 3 [EMS] HCM EMS QT | Đường Ba Vì, P.4, Q.Tân Bình |
700916 | Bưu cục Trung chuyển HCM EMS LT | Số 36 Ba Vì, P.4, Q.Tân Bình |
736090 | Bưu cục cấp 2 Tân Bình | Số 288A Hòang Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình |
701000 | Bưu cục khai thác cấp 1 HCM EMS NT | Đường Ba Vì, P.4, Q.Tân Bình |
736000 | Bưu cục cấp 3 Chí Hòa | Số 695-697 Cách Mạng Tháng 8, P.6, Q.Tân Bình |
736103 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Phát hoàn | Số 36 Ba Vì, P.4, Q.Tân Bình |
736100 | Bưu cục cấp 3 Bà Quẹo | Số 32/8 Trường Chinh, P.15, Q.Tân Bình |
736102 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Bưu cục Đội giao nhận | Số 36 Ba Vì, P.4, Q.Tân Bình |
736111 | Bưu cục cấp 3 [EMS] HCM EMS QT (Chuyển hoàn) | Số 36 Ba Vì, P.4, Q.Tân Bình |
736109 | Bưu cục cấp 2 [EMS] Bưu cục Phát tại quầy HTM | Số 36 Ba Vì, P.4, Q.Tân Bình |
736115 | Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] COD TP.HCM | Số 20 Cộng Hòa, P.4, Q.Tân Bình |
736112 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Hồ Chí Minh EMS QT NDD | Số 36 Ba Vì, P.4, Q.Tân Bình |
736113 | Bưu cục cấp 3 EMS Bưu cục phát KHL HCM | Số 36 Ba Vì, P.4, Q.Tân Bình |
736200 | Bưu cục cấp 3 Lý Thường Kiệt | Số 174M Lý Thường Kiệt, P.8, Q.Tân Bình |
736125 | Đại lý bưu điện Đại Lý Việt Linh | Số 63 Thăng Long, P.4, Q.Tân Bình |
736140 | Bưu cục cấp 2 [EMS] Bưu cục Ba Vì | Số 36 Ba Vì, P.4, Q.Tân Bình |
736145 | Bưu cục cấp 3 Đại lý TECS (EMS) | Số 6 Thăng Long, P.4, Q.Tân Bình |
736500 | Bưu cục cấp 3 Hòang Hoa Thám | Số 19D Hòang Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình |
736300 | Bưu cục cấp 3 Bàu Cát | Số K43-45 Nguyễn Hồng Đào, P.13, Q.Tân Bình |
736400 | Bưu cục cấp 3 Phạm Văn Hai | Số 130/C10, Hẻm 130c Phạm Văn Hai, P.2, Q.Tân Bình |
736515 | Bưu cục cấp 3 Tân Sơn Nhất TC (EMS) | Đường Phổ Quang, P.2, Q.Tân Bình |
736511 | Đại lý bưu điện Tân Sơn Nhất | Đường Trường Sơn, P.2, Q.Tân Bình |
736513 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Đại lý Anpha | Số 6 Sông Đáy, P.2, Q.Tân Bình |
736514 | Bưu cục cấp 3 (EMS) Đại lý Golden Energy | Số 13 Phan Đình Giót, P.2, Q.Tân Bình |
736868 | Bưu cục cấp 3 E.TOWN | Số G.3C-364 Cộng Hòa, P.13, Q.Tân Bình |
736600 | Bưu cục cấp 3 Tân Sơn Nhất | Số 2B/2 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình |
736839 | Hòm thư Công cộng TTCC UBND Phường 13 – Tân Bình | Hẻm 40 Ấp Bắc, P.13, Q.Tân Bình |
737700 | Đại lý bưu điện Phạm Văn Hai-1 | Số 219 Phạm Văn Hai, P.5, Q.Tân Bình |
736900 | Đại lý bưu điện Hương Lộ 11-1 | Số 105 Phan Huy Ích, P.15, Q.Tân Bình |
737300 | Bưu cục cấp 3 Bảy Hiền | Số 1266 Lạc Long Quân, P.8, Q.Tân Bình |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN TÂN PHÚ | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
760000 | Bưu cục cấp 3 Tân Phú | Số 90, Lô B Đường Nguyễn Sơn, Khu chung cư Tân Phú, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú |
760130 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Tân Bình | Số Lô II-1, Lô nhà I, Khu chung cư Khu Công Nghiệp Tân Bình, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
760210 | Hòm thư Công cộng Hộp Thư công cộng | Số 89 Bờ bao Tân Thắng, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú |
760135 | Bưu cục cấp 3 KHL Tân Quý | Số 42 Tân Quý, P.Tân Quý, Q.Tân Phú |
760400 | Bưu cục cấp 3 Gò Dầu | Số 023, Lô nhà A, Khu chung cư Gò Dầu 2, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú |
760310 | Bưu cục cấp 3 Tây Thạnh | Số 51/20 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
760320 | Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Tân Bình | Số 020, Lô nhà B, Khu chung cư Khu Công Nghiệp Tân Bình, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
760820 | Bưu cục cấp 3 Phú Thọ Hòa | Số 174 D1 Thạch Lam, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - QUẬN BÌNH TÂN | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
762000 | Bưu cục cấp 3 Bình Hưng Hòa | Số 1026 Tân Kỳ Tân Quý, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân |
762300 | Bưu cục cấp 3 Bốn Xã | Số 471 Hương Lộ 2, Kp4, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân |
762742 | Bưu cục cấp 3 Gò Mây | Số SA3-04 Số 1, Khu dân cư Vĩnh Lộc, P.Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân |
762530 | Bưu cục cấp 3 Gò Xoài | Số 114 Gò Xoài, P.Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân |
763160 | Bưu cục cấp 3 Tên Lửa | Số 232 Tên Lửa, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân |
762800 | Bưu cục cấp 3 Bình Trị Đông | Số C12/14, Tổ 303, Khu phố 16, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân |
763100 | Bưu cục cấp 3 Hồ Học Lãm | Số E2/19, Tổ 109, Khu phố 5, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân |
763430 | Bưu cục cấp 3 KHL Bình Tân | Số 27 Lộ Tẻ, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân |
763700 | Bưu cục cấp 3 An Lạc | Số 164 Kinh Dương Vương, P.An Lạc A, Q.Bình Tân |
763200 | Bưu cục cấp 3 Bà Hom | Số 27 Lộ Tẻ, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân |
763300 | Bưu cục cấp 3 Tân Tạo | Lô nhà S, Khu dân cư Bắc Lương Bèo, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân |
763310 | Bưu cục cấp 3 Tân Kiên | Số A1/70 Trần Đại Nghĩa, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân |
763710 | Bưu cục cấp 3 Mũi Tàu | Số 98 An Dương Vương, P.An Lạc A, Q.Bình Tân |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - HUYỆN BÌNH CHÁNH | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
738000 | Bưu cục cấp 2 Bình Chánh | Số E9/37 Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh |
738010 | Bưu cục cấp 3 Chợ Đệm | Số A13/1D Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh |
738100 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Lộc | Số 2300, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh |
738050 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Bình Chánh | Số E9/37 Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh |
738200 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lộc A | Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh |
738300 | Bưu cục cấp 3 Lê Minh Xuân | Số F7/8A, Ấp 6, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh |
738101 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lộc B | Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh |
738412 | Điểm BĐVHX Phạm Văn Hai | Ấp 6, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh |
738500 | Điểm BĐVHX Bình Lợi | Số C4/125A, Ấp 3, Xã Bình Lợi, Huyện Bình Chánh |
738301 | Điểm BĐVHX Lê Minh Xuân | Ấp 3, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh |
738333 | Điểm BĐVHX Láng Le | Ấp 1, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh |
738400 | Bưu cục cấp 3 Cầu Xáng | Ấp 3, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh |
738800 | Bưu cục cấp 3 Chợ Bình Chánh | Số 1C, Ấp 4, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh |
738907 | Hòm thư Công cộng HỘP THƯ CÔNG CỘNG | Số 999/8, Ấp 2, Xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh |
738600 | Bưu cục cấp 3 Láng Le | Số A6/177B, Ấp 6, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh |
738601 | Điểm BĐVHX Tân Nhựt | Số B13/265A, Ấp 2, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh |
738719 | Hòm thư Công cộng HỘP THƯ CÔNG CỘNG | Số C9/18, Ấp 3, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh |
739210 | Bưu cục cấp 3 Quy Đức | Số A7/31, Ấp 1, Xã Quy Đức, Huyện Bình Chánh |
739300 | Điểm BĐVHX Đa Phước | Ấp 5, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh |
739000 | Điểm BĐVHX Tân Quý Tây | Ấp 2, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh |
739100 | Bưu cục cấp 3 Ghisê 2 Chợ Bình Chánh | Số C8/28B, Ấp 3, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh |
739101 | Điểm BĐVHX Hưng Long | Ấp 3, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh |
739400 | Bưu cục cấp 3 Phong Phú | Số D11/314C, Ấp 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh |
739401 | Điểm BĐVHX Phong Phú | Ấp 3, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh |
739500 | Bưu cục cấp 3 Bình Hưng | Số B17/13, Ấp 3, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - HUYỆN CỦ CHI | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
733000 | Bưu cục cấp 2 Củ Chi | Số 174, Khu phố 2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi |
733010 | Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Củ Chi | Khu phố 8, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi |
733030 | Bưu cục Phát cấp 2 TTDVKH Củ Chi | Khu phố 2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi |
733100 | Điểm BĐVHX Phước Vĩnh An | Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi |
733060 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Củ Chi | Khu phố 2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi |
733300 | Điểm BĐVHX Hòa Phú | Ấp 1a, Xã Hoà Phú, Huyện Củ Chi |
733118 | Hòm thư Công cộng CC07 | Ấp 5, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi |
733200 | Điểm BĐVHX Tân Thạnh Tây | Ấp 2a, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi |
733600 | Bưu cục cấp 3 Phạm Văn Cội | Số 305, Ấp 3, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi |
733400 | Điểm BĐVHX Trung An | Ấp Chợ, Xã Trung An, Huyện Củ Chi |
733500 | Điểm BĐVHX Phú Hòa Đông | Ấp Phú Hiệp, Xã Phú Hoà Đông, Huyện Củ Chi |
733530 | Bưu cục cấp 3 PHÚ HÒA ĐÔNG | Số 270A TL15, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hoà Đông, Huyện Củ Chi |
733900 | Bưu cục cấp 3 An Phú | Số Tỉnh lộ 15, Ấp An Hòa, Xã An Phú, Huyện Củ Chi |
734001 | Điểm BĐVHX Phú Mỹ Hưng | Ấp Phú Lợi, Xã Phú Mỹ Hưng, Huyện Củ Chi |
733701 | Điểm BĐVHX Nhuận Đức | Ấp Ngã Tư, Xã Nhuận Đức, Huyện Củ Chi |
733800 | Bưu cục cấp 3 An Nhơn Tây | Số 1468 TL7, Ấp Chợ Củ, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi |
733801 | Điểm BĐVHX An Nhơn Tây | Số 07, Ấp Lô 6, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi |
734300 | Bưu cục cấp 3 Phước Thạnh | Số 865, Ấp Chợ, Xã Phước Thạnh, Huyện Củ Chi |
734400 | Điểm BĐVHX Phước Hiệp | Ấp Phước Hòa, Xã Phước Hiệp, Huyện Củ Chi |
734100 | Điểm BĐVHX Trung Lập Hạ | Ấp Xóm Mới, Xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi |
734200 | Bưu cục cấp 3 Trung Lập | Số 29, Ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi |
734201 | Điểm BĐVHX Trung Lập Thượng | Ấp Sa Nhỏ, Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi |
734800 | Bưu cục cấp 3 Tân Phú Trung | Số 912 QL22, Ấp Đình, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi |
734801 | Điểm BĐVHX Tân Phú Trung | Số 193, Ấp Cây Da, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi |
734500 | Điểm BĐVHX Thái Mỹ | Ấp Bình Thượng I, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi |
734600 | Điểm BĐVHX Tân An Hội | Ấp Tam Tân, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi |
734700 | Điểm BĐVHX Tân Thông Hội | Số 103/03, Ấp Chánh, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi |
734901 | Điểm BĐVHX Tân Thạnh Đông | Ấp 1, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi |
734900 | Bưu cục cấp 3 Tân Trung | Số 1014, Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi |
735001 | Điểm BĐVHX Bình Mỹ | Ấp 6b, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - HUYỆN CẦN GIỜ | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
759000 | Bưu cục cấp 3 Cần Giờ | Số Lương Văn, Khu phố Giồng Ao, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ |
759120 | Bưu cục cấp 3 30/4 | Số Thạnh Thới, Ấp Long Thạnh, Xã Long Hoà, Huyện Cần Giờ |
759010 | Bưu cục cấp 3 Cần Thạnh | Số Duyên Hải, Khu phố Hưng Thạnh, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ |
759300 | Điểm BĐVHX Tam Thôn Hiệp | Ấp An Lộc, Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ |
759200 | Điểm BĐVHX Thạnh An | Ấp Thạnh Hòa, Xã Thạnh An, Huyện Cần Giờ |
759500 | Điểm BĐVHX An Thới Đông | Ấp An Hòa, Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ |
759400 | Điểm BĐVHX Lý Nhơn | Ấp Lý Thái Bửu, Xã Lý Nhơn, Huyện Cần Giờ |
759600 | Bưu cục cấp 3 Bình Khán | Số Rừng Sác, Ấp Bình Phước, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - HUYỆN NHÀ BÈ | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
758000 | Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Nhà Bè | Số 462 Hùynh tấn phát, Thị trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè |
758100 | Bưu cục cấp 3 Phước Kiển | Số 96A Lê Văn Lương, Xã Phước Kiểng, Huyện Nhà Bè |
758306 | Điểm BĐVHX Nhơn Đức | Số 1/25C, Ấp 3, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè |
758207 | Hòm thư Công cộng Phước Lộc | Số 298 Đào Sư Tích, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè |
758407 | Hòm thư Công cộng Long Thới | Số 280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè |
758310 | Bưu cục cấp 3 Long Thới | Ấp 1, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè |
758311 | Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng xã Nhơn Đức | Số Ấp 1, Ấp 1, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè |
758600 | Bưu cục cấp 3 Phú Xuân | Số 22/8, Ấp 4, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè |
758500 | Bưu cục cấp 3 Hiệp Phước | Số 376/5, Ấp 1, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè |
758520 | Điểm BĐVHX Hiệp Phước | Số 451/1, Ấp 3, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè |
758621 | Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng xã Phú Xuân | Số 22/8 Hùynh Tấn Phát, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè |
MÃ BƯU CHÍNH TP.HCM - HUYỆN HÓC MÔN | ||
ZIP CODE/ POSTAL CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
731000 | Bưu cục cấp 2 Bưu Điện Trung Tâm Hóc Môn | Số 57/7 Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn |
731050 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Hóc Môn | Số 57/7, Khu phố 5, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn |
731200 | Bưu cục cấp 3 Đông Thạnh | Số 160A, Ấp 5, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn |
731071 | Bưu cục cấp 3 KHL Hóc Môn | Số 57/7 Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn |
731100 | Bưu cục cấp 3 Ngã Ba Bầu | Số 7/3, Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn |
731128 | Hòm thư Công cộng HM09- Thới Tam Thôn | Số 202, Ấp Thới tứ, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn |
731500 | Bưu cục cấp 3 Tân Thới Nhì | Số 65/12A, Ấp Dân Thắng 1, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn |
731300 | Điểm BĐVHX Nhị Bình | Ấp 1, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn |
731418 | Hòm thư Công cộng TÂN HIỆP 03 | Ấp Tân Thới 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn |
731818 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng tân Xuân | Số 122, Ấp Chánh 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn |
731623 | Hòm thư Công cộng XUÂN THỚI SƠN 02 | Ấp 4, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn |
731700 | Bưu cục cấp 3 Nhị Xuân | Số Tỉnh lộ 9, Ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn |
731701 | Điểm BĐVHX Ngã Ba Giòng | Ấp 5, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn |
732008 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng Xuân Thới Đông | Ấp Xuân Thới Đông 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn |
731900 | Bưu cục cấp 3 Bà Điểm | Số 12/4, Ấp Trung Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn |
731910 | Bưu cục cấp 3 An Sương | Số 59/3, Ấp Đông Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn |
732110 | Bưu cục cấp 3 Trung Chánh | Số 159/6b, Ấp Trung Chánh 2, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn |
Hy vọng với những cập nhật của Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn về mã bưu chính trên địa bàn TP. HCM sẽ giúp bạn sử dụng dịch vụ giao hàng hiệu quả hơn. Chia sẻ thông tin đến bạn bè và người thân nếu họ đang cần thông tin mã zip để sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh, giao hàng nhanh.
Tải app theo dõi thông tin đơn hàng và hàng ngàn voucher giảm giá dành cho bạn.