Tiếng Nga là một trong những ngôn ngữ phổ biến và quan trọng trên thế giới, được sử dụng bởi hơn 300 triệu người. Để bắt đầu hành trình học tiếng Nga, việc nắm vững bảng chữ cái tiếng Nga là bước đầu tiên không thể bỏ qua. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảng chữ cái Cyrillic, cách đọc, cách viết tay và các mẹo giúp bạn học nhanh chóng và hiệu quả. Cùng khám phá ngay nhé!
Bảng chữ cái tiếng Nga
Bảng chữ cái tiếng Nga còn gọi là chữ viết Cyrillic, gồm 33 ký tự, bao gồm:
Bảng chữ cái tiếng Nga còn gọi là chữ viết Cyrillic, gồm 33 ký tự
Không giống bảng chữ cái Latinh quen thuộc với tiếng Việt hay tiếng Anh, chữ Cyrillic có nguồn gốc từ Đế quốc Byzantine vào thế kỷ 9, được hai anh em Cyril và Methodius sáng tạo để dịch kinh thánh sang ngôn ngữ Slav. Bảng chữ cái này không chỉ được sử dụng ở Nga mà còn phổ biến ở các nước như Belarus, Ukraine, và Bulgaria.
Bảng chữ cái tiếng Nga có hai dạng: chữ in (dùng trong sách, báo) và chữ thường (dùng khi viết tay). Một số chữ cái như П, Т, Д có hình dạng khác biệt rõ rệt giữa hai dạng, đòi hỏi người học phải chú ý khi luyện viết.
Chữ in và chữ thường bảng chữ cái tiếng Nga
Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Nga kèm phiên âm:
CHỮ IN | PHIÊN ÂM | TÊN CHỮ CÁI |
---|---|---|
А – а | [a] | a |
Б – б | [b] | бэ |
В – в | [v] | вэ |
Г – г | [g] | гэ |
Д – д | [d] | дэ |
Е – е | [je] | e |
Ё – ё | [jo] | ё |
Ж – ж | [zh] | жэ |
З – з | [z] | зэ |
И – и | [i] | и |
Й – й | [j] | и краткое |
К – к | [k] | ка |
Л – л | [l] | эль |
М – м | [m] | эм |
Н – н | [n] | эн |
О – о | [o] | о |
П – п | [p] | пэ |
Р – р | [r] | эр |
С – с | [s] | эс |
Т – т | [t] | тэ |
У – у | [u] | y |
Ф – ф | [f] | эф |
Х – х | [kh] | ха |
Ц – ц | [ts] | цэ |
Ч – ч | [ch] | че |
Ш – ш | [sh] | ша |
Щ – щ | [shch] | ща |
Ъ – ъ | dấu cứng | твёрдый знак |
Ы – ы | [ư] | ы |
Ь – ь | dấu mềm | мягкий знак |
Э – э | [e] | э |
Ю – ю | [ju] | ю |
Я – я | [ja] | я |
Học bảng chữ cái tiếng Nga có thể khó khăn với người mới bắt đầu, nhưng các phương pháp sau sẽ phần nào hỗ trợ bạn học được bảng chữ cái này nhanh chóng hơn:
Cách học bảng chữ cái tiếng Nga hiệu quả
Bảng chữ cái tiếng Nga là nền tảng quan trọng để chúng ta chinh phục ngôn ngữ này. Với 33 ký tự bao gồm nguyên âm, phụ âm và hai dấu đặc biệt, việc học thành thạo bảng chữ cái này đòi hỏi người học phải có sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Bằng cách kết hợp luyện phát âm, viết tay và học từ vựng đơn giản, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ bảng chữ cái Cyrillic. Hãy bắt đầu ngay hôm nay với các tài liệu chuẩn và ứng dụng học tiếng Nga để mở ra cánh cửa đến một ngôn ngữ và văn hóa phong phú nhé!
Tải app theo dõi thông tin đơn hàng và hàng ngàn voucher giảm giá dành cho bạn.