Trong quá trình sử dụng tủ lạnh Panasonic Inverter, người dùng có thể gặp một số lỗi phát sinh do cả nguyên nhân chủ quan lẫn khách quan. Bài viết sau sẽ cung cấp bảng mã lỗi tủ lạnh Panasonic Inverter đầy đủ và chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận biết và khắc phục sự cố một cách hiệu quả.
Tổng hợp bảng mã lỗi tủ lạnh Panasonic: Hướng dẫn chi tiết
Khi sử dụng tủ lạnh Panasonic Inverter, thiết bị có thể xuất hiện các mã lỗi do tác động từ nhiều yếu tố:
Hiểu rõ ý nghĩa của bảng mã lỗi sẽ giúp bạn tự chẩn đoán nhanh và hướng xử lý hiệu quả các sự cố thường gặp.
MÃ LỖI | NGUYÊN NHÂN | CÁCH KHẮC PHỤC |
---|---|---|
U10 | Cửa đóng không kín | Kiểm tra và đóng chặt cửa |
H01 | Sensor ngăn đông | Tiến hành kiểm tra và hiệu chỉnh cảm biến ngăn đông, dây rắc kết nối |
H02 | Hỏng cảm biến làm đá | Tiến hành kiểm tra và hiệu chỉnh vị trí các khay đá |
H05 | Hỏng cảm biến tạo sương ngăn đông | Tiến hành kiểm tra và thay thế cho đúng chỉ số, vị trí ban đầu |
H07 | Hỏng cảm biến nhiệt ngoài trời | Rút nguồn điện 1 tiếng rồi cắm lại, nếu không khắc phục được thì cần thay cảm biến mới |
H10 | Hỏng cảm biến dàn lạnh | Kiểm tra cảm biến và thay thế mới nếu hỏng |
H12 | Hỏng cảm biến xả tuyết ngăn mát | Kiểm tra cảm biến và thay thế mới nếu hỏng |
H21 | Trục làm đá gặp trục trặc | Rút điện 2 giờ → kiểm tra nếu nặng, gọi kỹ thuật |
H27 | Quạt ngăn mát gặp sự cố | Vệ sinh, loại bỏ vật cản, thay thế quạt cùng chỉ số nếu cần |
H28 | Khóa ngắt động cơ buồng máy | Kiểm tra mạch điện cấp cho block máy nén, máy nén |
H29 | Quạt ngăn đông ngưng hoạt động | Ngắt điện→ tháo mặt bích ngăn đông để kiểm tra quạt. Nếu có điện cấp nhưng quạt không chạy, hãy thay quạt mới |
H30-31-32-33 | Block nóng quá nhiệt, quá tải | Thay thử bộ khởi động, bảo vệ của block máy nén |
H34 | Van đảo chiều, gas, tắc cáp | Thay van đảo chiều 3 ngả, kiểm tra gas gas, cáp |
H36 | Sự cố hệ thống làm lạnh | Kiểm tra áp suất gas, nạp lại nếu cần |
H40 | Bảo vệ nguồn điện | Sử dụng ổn áp hoặc lioa phù hợp |
H41 | Điện áp thấp dưới 80V | Sử dụng nguồn điện ổn định cho tủ lạnh dòng nội địa ( 100 - 110V) |
H51 | Bảng mạch bất thường | Kiểm tra toàn bộ bảng mạch |
H52 | Điện áp xuống máy nén bất thường | Kiểm tra nguồn điện, dây điện, mạch điện |
H60 | Cảm biến ngăn đông bị đứt dây hoặc mất điện | Kiểm tra nguồn điện hoặc dây dẫn nguồn; nếu bo mạch bị hỏng thì cần gọi thợ |
H61 | Cảm biến ngăn mát bị đứt dây hoặc mất điện | Kiểm tra dây điện, mạch điện cấp xuống cảm biến |
H91 | Bộ tạo ion lỗi (ION) | Thay thế linh kiện liên quan |
Lưu ý: Không tự ý tháo linh kiện và sữa chữa nếu không có chuyên môn về điện lạnh, dễ gây hỏng nặng. Gọi thợ chuyên nghiệp để được tư vấn và khắp phục kịp thời các lỗi này.
Không được cắm hay rút phích điện khi tay ướt
Không tự ý tháo ráp hay sửa chữa tủ lạnh
Như vậy, bạn đã cùng Siêu Thị Điện Máy – Nội Thất Chợ Lớn khám phá đầy đủ danh sách các mã lỗi thường gặp trên tủ lạnh Panasonic Inverter kèm theo hướng dẫn cách xử lý hiệu quả. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp một số lưu ý quan trọng giúp bạn sử dụng tủ lạnh an toàn và bền bỉ hơn.
Tải app theo dõi thông tin đơn hàng và hàng ngàn voucher giảm giá dành cho bạn.