0Giỏ hàng Khiếu nại 028.39505060 Hotline bán hàng 1900 2628 Tư vấn kỹ thuật 1900 2638
Danh mục sản phẩm

Làm sao để biết mình mệnh gì theo ngũ hành? Màu sắc và mệnh hợp với bạn?

44
 

Bạn có bao giờ thắc mắc làm sao để biết mình mệnh gì hay chưa? Việc hiểu rõ về mệnh của mình không chỉ giúp bạn lựa chọn màu sắc phù hợp, mà còn dễ dàng tìm kiếm người hợp mệnh để tăng cường sự hòa hợp trong cuộc sống. Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Hiểu rõ sự tương quan giữa cung mệnh và bản thân

Hiểu rõ sự tương quan giữa cung mệnh và bản thân sẽ giúp bạn nắm bắt được những yếu tố ảnh hưởng đến cuộc sống, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn để cải thiện vận mệnh. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về khái niệm của mối quan hệ này!

1.1. Mệnh cung sinh 

Mệnh cung sinh (hay còn được gọi là sinh mệnh) được xác định dựa vào năm sinh của bản mệnh. Đây là yếu tố quan trọng trong việc luận đoán tử vi, xem bói toán hay tìm người hợp tuổi để kết hợp trong kinh doanh, hôn nhân,... 

Theo quy luật tuần hoàn, những người sinh cùng năm sẽ mang chung một sinh mệnh. Vòng tuần hoàn của mệnh cung sinh kéo dài 60 năm và lặp lại sau mỗi chu kỳ. Chẳng hạn, người sinh năm 1996 có mệnh là Thủy thì mệnh cung sinh là Giản Hạ Thủy và mệnh cung sinh tiếp theo của họ sẽ vào năm 2056.

Mệnh cung sinh là gì

Mệnh cung sinh là khái niệm chỉ ngũ hành của bản mệnh được xác định dựa trên năm sinh âm lịch.

1.2. Mệnh cung phi 

Mệnh cung phi (hay còn gọi là cung mệnh) là khái niệm dựa trên Cung Phi Bát Trạch trong Kinh Dịch. Để xác định chính xác mệnh cung phi, bạn cần dựa trên ba yếu tố chính:

  • Ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.

  • Cung phi: Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Chấn, Ly, Khảm.

  • Phương vị: Đông, Đông Nam, Tây, Tây Bắc, Nam, Bắc, Đông Bắc, Tây Nam.

Mệnh cung phi được xác định dựa trên năm sinh âm lịch, nhưng có sự khác biệt giữa nam và nữ. Ví dụ, nữ sinh năm 1990 sẽ thuộc cung Cấn, hành Thổ, trong khi đó nam giới cùng năm lại thuộc cung Khảm, hành Thủy.

1.3. Cách phân biệt mệnh cung sinh và cung phi

Dựa vào ý nghĩa riêng biệt của mệnh cung sinh và mệnh cung phi, chúng ta dễ dàng nhận thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai khái niệm này.

Trong đời sống thường ngày, khi cần xác định mình thuộc mệnh gì, mệnh cung sinh thường được sử dụng phổ biến hơn nhờ cách tính đơn giản, gần gũi với mọi người. Mệnh cung sinh được ứng dụng rộng rãi trong phong thủy, đặc biệt trong các lĩnh vực như chọn hướng nhà, xây nhà, xem tuổi kết hôn hay xem người hợp tuổi,... bởi tính nhất quán và cố định suốt vòng đời của một người.

Ngược lại, mệnh cung phi dù ít phổ biến hơn do cách tính phức tạp, nhưng lại phản ánh chính xác hơn về tính cách con người. Mệnh cung phi được tính toán dựa trên nguyên lý ngũ hành, không cố định mà biến đổi linh hoạt theo sự luân chuyển của vũ trụ.

Dưới đây là bảng tra cứu sinh mệnh và cung mệnh:

mệnh cung sinh và cung phi

Cách xem mệnh bằng bảng tra cứu sinh mệnh và cung mệnh.

2. Làm sao để biết mình mạng gì? 

Hãy cùng tìm hiểu cách xác định mệnh của bản thân qua các yếu tố cơ bản dưới đây:

2.1. Làm sao để biết mình mệnh gì trong ngũ hành?

Để xác định mệnh sinh, bạn có thể dựa vào năm sinh Dương lịch hoặc Âm lịch, tuy nhiên phương pháp tính theo năm Âm lịch được đánh giá là chính xác và phổ biến nhất trong phong thủy.

Đầu tiên, bạn cần xác định Thiên Can và Địa Chi của bản thân. Trong đó, Thiên Can sẽ bao gồm Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý và Địa Chi là 12 con giáp cầm tinh. Để tính được mệnh sinh, bạn cần tra cứu số đại diện cho Can Chi theo bảng quy ước sau:

Số giá trịHàng CanHàng Chi
0 Tý, Sửu, Ngọ, Mùi
1Giáp, ẤtDần, Mão, Thân, Dậu
2Bính, ĐinhThìn, Tỵ, Tuất, Hợi
3Mậu, Kỷ 
4Canh, Tân 
5Nhâm, Quý 

Sau khi xác định được số đại diện cho Thiên Can và Địa Chi, bạn áp dụng công thức:

Mệnh = Can + Chi, nếu:

  • Kết quả có tổng lớn hơn 5 thì trừ đi 5.

  • Kết quả là số nhỏ hơn hoặc bằng 5 thì giữ nguyên số giá trị. 

  • Sau đó bạn có thể tra bảng Ngũ Hành dưới đây để biết được mệnh sinh của mình:

BẢNG QUY ƯỚC NGŨ HÀNH

Số đại diện

Nguyên tố

1

Kim

2

Thủy

3

Hỏa

4

Thổ

5

Mộc

Ví dụ, người sinh năm 1996 là tuổi Bính Tý, có Thiên Can là 2 và Địa Chi là 0. Cộng lại được 2, đối chiếu bảng Ngũ Hành thì thuộc hành Thủy, nghĩa là mệnh sinh của người này là Thủy.

2.2. Hướng dẫn xác mệnh của mình thông qua năm sinh

Làm sao biết mình mạng gì dựa vào năm sinh? Điều quan trọng nhất mà bạn cần làm đó là xác định chính xác năm sinh Âm lịch của mình. Trong một số trường hợp, người sinh vào đầu năm Dương lịch nhưng chưa qua Tết Âm lịch vẫn sẽ thuộc về năm cũ theo lịch Âm. Dưới đây là các bước cụ thể giúp bạn biết mình thuộc mệnh gì:

  • Bước 1: Xác định chính xác năm sinh Âm lịch của bản thân.

  • Bước 2: Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh lại với nhau.

  • Bước 3: Nếu kết quả là một số nhỏ hơn hoặc bằng 9, bạn giữ nguyên giá trị đó. Trong trường hợp tổng lớn hơn 9, hãy chia cho 9 và lấy phần nguyên. Kết quả cuối cùng sẽ được dùng để đối chiếu với bảng cung mệnh sau:

Giá trịNữNam
1CấnKhảm
2CànLy
3ĐoàiCấn
4CấnĐoài
5LyCàn
6KhảmKhôn
7KhônTốn
8ChấnChấn
9TốnKhôn

Ví dụ: Nam sinh năm 1999 sẽ tính mệnh như sau: Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh lại với nhau, ta có 1 + 9 + 9 + 9 = 28. Tiếp theo, lấy tổng này chia cho 9, được phần nguyên là 3 và phần dư là 1. Đối chiếu với bảng cung mệnh, số 3 cho biết người này thuộc cung Cấn.

tính cung mệnh theo năm sinh

Làm sao biết mình mệnh gì dựa vào năm sinh? Hãy xác định chính xác năm sinh Âm lịch của bạn.

3. Cách xác định màu sắc phong thủy phù hợp với bản mệnh

Sau khi đã biết làm sao để biết mình mạng gì, bạn hãy tham khảo ngay những màu sắc phong thủy giúp cân bằng năng lượng và thu hút may mắn dưới đây:

Mệnh Hỏa tượng trưng cho sức mạnh rực cháy của ngọn lửa, phản ánh tính cách sôi nổi, quyết đoán và tràn đầy đam mê. Để thu hút thành công và gặp nhiều may mắn trong công việc, người mệnh Hỏa nên chọn những gam màu hợp mệnh như đỏ, hồng, cam hoặc tím. Bên cạnh đó, họ cũng có thể tận dụng màu xanh lá – màu tương sinh từ mệnh Mộc.

Tuy nhiên, người mệnh Hỏa cần hạn chế sử dụng các màu thuộc mệnh Thủy như đen, xanh dương và xanh da trời, vì chúng được xem là làm suy yếu năng lượng bản mệnh. 

3.2. Màu sắc hợp mệnh Kim

Mệnh Kim đại diện cho sự sắc bén, cứng rắn và tinh xảo. Những người thường kiên định, thanh lịch và sở hữu tính cách rất tinh tế. Những màu sắc bản mệnh của người mệnh Kim bao gồm vàng ánh kim, bạc, xám, trắng – các gam màu này tượng trưng cho sự trong trẻo, tinh khôi và thiên về ánh sáng. Bên cạnh đó, tuy không phải là màu bản mệnh, nhưng màu nâu đất lại mang đến nguồn tài lộc và may mắn dồi dào cho người mệnh Kim.

Ngược lại, để tránh xung khắc, họ cần hạn chế sử dụng các màu thuộc mệnh Hỏa như đỏ, hồng, cam và tím.

Màu sắc hợp mệnh Kim

Màu tương sinh của mệnh Kim gồm màu ánh kim, bạc, xám và trắng.

3.3. Màu sắc hợp mệnh Mộc

Mệnh Mộc trong Ngũ Hành được xem là biểu tượng của thiên nhiên, sức sống tươi mới và sự hài hòa mà đất trời ban tặng. Người mệnh Mộc thường có tâm hồn thiện lương, bao dung và dễ dàng tạo thiện cảm với mọi người xung quanh.

Những màu sắc mang lại sự may mắn cho người mệnh Mộc bao gồm xanh lá cây, xanh lục và xanh dương. Đồng thời, vì Thủy sinh Mộc nên các gam màu thuộc mệnh Thủy như đen, xanh da trời và xanh dương đậm cũng giúp họ gia tăng vận may. Và để không gian thêm sinh động, gia chủ có thể sử dụng các màu thuộc mệnh Hỏa như đỏ, cam, hồng và tím làm điểm nhấn. 

Đặc biệt, các màu thuộc mệnh Kim như trắng, xám và ghi nên được hạn chế, bởi kim loại sẽ làm kìm hãm sự phát triển của cây cối, gây ảnh hưởng tiêu cực đến phong thủy của người mệnh Mộc.

Mệnh Thổ được biết đến với bản tính ôn hòa và trầm lắng nhất trong 5 nguyên tố. Những người thuộc mệnh này luôn có ý chí kiên định, không gì có thể lung lay quyết định của họ. Để tăng cường sự ổn định và bền vững, gia chủ mệnh Thổ nên chọn những gam màu vàng, nâu đất. Ngoài ra, những màu sắc tương sinh như đỏ, tím, hồng sẽ giúp thu hút năng lượng tích cực và sự thịnh vượng.

Tuy nhiên, gia chủ mệnh Thổ cần tránh sử dụng màu xanh lá của mệnh Mộc, vì sự tương khắc giữa Thổ và Mộc có thể làm giảm đi sự mạnh mẽ của bản mệnh.

3.5. Màu sắc hợp mệnh Thủy

Mệnh Thủy đại diện cho sự tinh khiết, nhẹ nhàng và êm dịu của dòng nước. Người mang mệnh Thủy thường sở hữu tính cách hiền từ và dễ thích nghi trong mọi hoàn cảnh. Màu sắc bản mệnh của mệnh Thủy là màu xanh biển và xám trắng, bởi mệnh Thủy rất hợp với những gam trung tính nhẹ nhàng. Nếu muốn làm nổi bật không gian và gia tăng tài lộc, gia chủ mệnh Thủy có thể bổ sung thêm các tông màu của mệnh Kim như trắng, xám, ghi.

Nhưng cần tránh các gam màu vàng và nâu đất thuộc mệnh Thổ, bởi sự xung khắc giữa Thổ và Thủy có thể làm giảm đi sự cân bằng năng lượng.

Màu xanh biển và xám trắng sẽ rất hợp với những người mệnh Thủy.

4. Bật mí cách xem mệnh của mình hợp với ai?

Việc biết được mệnh của mình không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân, mà còn có thể giúp bạn nhận diện được những mối quan hệ hợp và kỵ trong cuộc sống. Cụ thể:

4.1. Dựa theo cung phi

Mỗi người sẽ có một cung phi riêng được xác định theo Cung Phi Bát Trạch. Để tính cung phi, bước đầu tiên bạn cần làm là xác định chính xác tuổi âm lịch, bởi đây là cơ sở quan trọng nhất để tìm ra mệnh của bạn. Sau khi có thông tin về cung phi, bạn chỉ cần áp dụng nguyên lý Ngũ Hành để nhận diện những mối quan hệ hợp và kỵ trong cuộc sống.

4.2. Dựa theo ngũ hành bản mệnh

Ngũ hành bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ đại diện cho năm yếu tố cơ bản trong tự nhiên và thể hiện mối quan hệ tương sinh, tương khắc trong vạn vật. Các mệnh tương sinh sẽ hỗ trợ, nâng đỡ và phát triển cùng nhau. Ngược lại, khi gặp mệnh tương khắc, sự phát triển sẽ bị cản trở và kìm hãm.

Mối quan hệ tương sinh: 

  • Kim sinh Thủy.

  • Thủy sinh Mộc.

  • Mộc sinh Hỏa.

  • Hỏa sinh Thổ.

  • Thổ sinh Kim.

Mối quan hệ tương khắc: 

  • Kim khắc Mộc.

  • Mộc khắc Thổ.

  • Thủy khắc Hỏa.

  • Hỏa khắc Kim.

  • Thổ khắc Thủy.

cách xem mệnh của mình hợp với ai

Ngũ hành thể hiện mối quan hệ tương sinh, tương khắc trong vạn vật

4.3. Dựa theo thiên can

Cách xem mệnh theo Thiên Can là một phương pháp phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong phong thủy. Theo quy luật Ngũ Hành Âm Dương, có 10 Thiên Can bao gồm: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Mỗi Thiên Can không chỉ ứng với một hành trong Ngũ Hành mà còn mang theo tính chất Âm Dương riêng biệt. Dựa vào Thiên Can, bạn có thể dễ dàng xem xét mức độ phù hợp hoặc xung khắc giữa mình và người khác, cụ thể:

Mối quan hệ tương sinh: 

  • Giáp hợp với Kỷ.

  • Ất hợp với Canh.

  • Bính hợp với Tân.

  • Đinh hợp với Nhâm.

  • Mậu hợp với Quý.

Mối quan hệ tương khắc: 

  • Giáp khắc Mậu.

  • Ất khắc Kỷ.

  • Bính khắc Canh.

  • Đinh khắc Tân.

  • Mậu khắc Nhâm.

  • Kỷ khắc Quý.

  • Tân khắc Ất.

  • Canh khắc Giáp.

  • Nhâm khắc Bính.

  • Quý khắc Đinh.

4.4. Dựa theo địa chi

Địa Chi là biểu tượng của 12 con giáp, đại diện cho từng năm trong chu kỳ 12 năm, bao gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Chúng được chia thành 2 nhóm là dương chi bao gồm Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất và âm chi bao gồm Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi. Quy luật hợp - kỵ của Địa Chi được thể hiện qua các nhóm tam hợp và tứ hành xung, cụ thể như sau:

Tam hợp:

  • Hợi - Mão - Mùi hợp nhau theo ngũ hành Thổ.

  • Thân - Tý - Thìn hợp nhau theo ngũ hành Kim.

  • Tỵ - Dậu - Sửu hợp nhau theo ngũ hành Thủy.

  • Dần - Ngọ - Tuất hợp nhau theo ngũ hành Hỏa.

Tứ hành xung:

  • Dần - Thân - Tỵ - Hợi xung nhau theo ngũ hành Mộc.

  • Tý - Ngọ - Mão - Dậu xung nhau theo ngũ hành Hỏa.

  • Thìn - Tuất - Sửu - Mùi xung nhau theo ngũ hành Thổ.

Cách xem mệnh của mình hợp với ai dựa vào Địa Chi thể hiện qua nhóm tam hợp và tứ hành xung.

Hiểu rõ mệnh của bản thân giúp bạn mở ra cơ hội tìm kiếm những mối quan hệ hòa hợp, mang lại may mắn và tài lộc. Hy vọng với những thông tin trong bài viết, bạn đã giải đáp được câu hỏi ‘Làm sao để biết mình mệnh gì?’ cũng như biết cách xem mệnh hợp với ai và xác định màu sắc hợp bản mệnh. Chúc bạn luôn gặp nhiều may mắn và thành công!

HOT! SIÊU HOT! Điện Máy Chợ Lớn tự hào là điểm đến tin cậy cung cấp sản phẩm chính hãng từ các thương hiệu danh tiếng toàn cầu như Samsung, Panasonic, LG, Toshiba,... Tại đây, khách hàng có thể tìm thấy đa dạng các mặt hàng điện tử, gia dụng, nội thất,... với chất lượng vượt trội, giá cả hợp lý và chế độ bảo hành chính hãng đầy đủ.

Không chỉ vậy, Điện Máy Chợ Lớn còn mang đến dịch vụ giao hàng tận nơi toàn quốc, chế độ 1 ĐỔI 1 và hoàn chênh lệch giá, giúp bạn an tâm khi mua sắm và dễ dàng sở hữu những sản phẩm yêu thích với sự hài lòng tuyệt đối.

>> Hãy đến ngay chi nhánh Điện Máy Chợ Lớn gần bạn hoặc liên hệ qua Hotline 1900 2628 để được tư vấn và lựa chọn sản phẩm phù hợp!

Toshiba Máy xay sinh tố BL-70PR1NV 700W

Gọi 19002628 để được giảm thêm
Rẻ hơn: 1.049.000 đ
1.250.000đ -16%

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 4/5 (1)

Philips Robot Hút Bụi Và Lau Nhà XU6500/82

Gọi 19002628 để được giảm thêm
Rẻ hơn: 14.990.000 đ
17.990.000đ -17%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Trả góp 0%
Máy Xay Nấu Đa Năng BL83SD66
13-icon-giadung-44

Tefal Máy Xay Nấu Đa Năng BL83SD66

Gọi 19002628 để được giảm thêm
Rẻ hơn: 3.290.000 đ
7.900.000đ -58%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Panasonic Máy Hút Bụi MC-CL605KN49

Gọi 19002628 để được giảm thêm
Rẻ hơn: 3.360.000 đ
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn

Từ khóa

Tải app Dienmaycholon

Tải app theo dõi thông tin đơn hàng và hàng ngàn voucher giảm giá dành cho bạn.

banner-app
app_storeapp_store