Chi nhánh

Mở thẻ tín dụng VietinBank: Hướng dẫn chi tiết điều kiện, các loại thẻ và cách đăng ký

Tác giả: Ái TrinhNgày cập nhật: 13/06/202570

Trong kỷ nguyên số, thẻ tín dụng đã trở thành công cụ thanh toán thiết yếu, mang lại sự tiện lợi và vô số ưu đãi hấp dẫn. Trong số các ngân hàng uy tín tại Việt Nam, VietinBank luôn được khách hàng tin tưởng lựa chọn với đa dạng sản phẩm thẻ tín dụng cùng chính sách ưu đãi vượt trội. Nếu bạn đang cân nhắc mở thẻ tín dụng VietinBank nhưng chưa rõ về điều kiện, các loại thẻ hay quy trình đăng ký, bài viết này sẽ là cẩm nang chi tiết dành cho bạn.

Hướng dẫn mở thẻ tín dụng VietinBank

Mở thẻ tín dụng VietinBank

1. Thẻ tín dụng VietinBank là gì?

Thẻ tín dụng VietinBank là sản phẩm tài chính được Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) phát hành, cho phép chủ thẻ chi tiêu một khoản tiền nhất định (hạn mức tín dụng) do ngân hàng cấp và hoàn trả sau trong một kỳ hạn quy định. Đây không chỉ là một phương tiện thanh toán tiện lợi mà còn là một công cụ quản lý tài chính thông minh với nhiều ưu điểm nổi bật:

1.1 Chi tiêu trước, thanh toán sau

Thẻ tín dụng VietinBank cho phép bạn chi tiêu trước khoản tiền ngân hàng cấp và được miễn lãi suất lên đến 45 ngày. Điều này giúp bạn linh hoạt hơn trong việc quản lý dòng tiền, đặc biệt hữu ích khi có các khoản chi đột xuất hoặc cần thanh toán các hóa đơn lớn.

1.2 Ưu đãi đa dạng và hấp dẫn

VietinBank thường xuyên hợp tác với hàng ngàn đối tác lớn trên nhiều lĩnh vực như ẩm thực, mua sắm, du lịch, giáo dục, y tế,... để mang đến cho chủ thẻ nhiều ưu đãi hấp dẫn như:

  • Hoàn tiền (Cashback): Nhận lại phần trăm nhất định trên tổng chi tiêu.
  • Giảm giá trực tiếp: Ưu đãi giảm giá tại các cửa hàng, nhà hàng, dịch vụ.
  • Tích điểm đổi quà: Tích lũy điểm thưởng từ mỗi giao dịch để đổi lấy quà tặng, voucher hoặc các dịch quyền lợi khác.
  • Trả góp 0% lãi suất: Mua sắm các sản phẩm giá trị cao và chia nhỏ khoản thanh toán thành nhiều kỳ hạn mà không phải chịu lãi.

1.3 Thanh toán toàn cầu

Thẻ tín dụng quốc tế VietinBank được chấp nhận tại hàng triệu điểm giao dịch trên toàn thế giới (online và offline), giúp bạn dễ dàng thanh toán khi đi du lịch, công tác nước ngoài mà không cần đổi ngoại tệ mặt.

1.4 Quản lý chi tiêu hiệu quả

Mọi giao dịch qua thẻ đều được ghi lại chi tiết trên sao kê hàng tháng hoặc qua ứng dụng VietinBank iPay. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi, kiểm soát và lập kế hoạch chi tiêu cá nhân/gia đình một cách khoa học.

1.5 An toàn và bảo mật

Các loại thẻ tín dụng VietinBank hiện đại đều được tích hợp công nghệ chip EMV, mã hóa giao dịch và các tính năng bảo mật tiên tiến, giúp giảm thiểu rủi ro gian lận. Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng khóa hoặc mở thẻ tạm thời qua ứng dụng khi cần.

1.6 Xây dựng lịch sử tín dụng tốt

Việc sử dụng thẻ tín dụng một cách có trách nhiệm và thanh toán đúng hạn sẽ giúp bạn xây dựng lịch sử tín dụng tích cực, mở ra cơ hội tiếp cận các sản phẩm tài chính khác của ngân hàng trong tương lai.

2. Một số loại thẻ tín dụng Vietinbank phổ biến hiện nay

Một số loại thẻ tín dụng Vietinbank phổ biến hiện nay

Một số loại thẻ tín dụng Vietinbank

VietinBank cung cấp đa dạng các dòng thẻ tín dụng, từ thẻ nội địa đến thẻ quốc tế, đáp ứng mọi nhu cầu chi tiêu và phong cách sống của khách hàng. Dưới đây là một số loại thẻ nổi bật mà bạn có thể tham khảo:

2.1 Thẻ tín dụng nội địa

  • VietinBank i-Zero: Thẻ có lãi suất 0%, miễn lãi lên đến 45 ngày, cho phép rút tiền mặt tại ATM/POS trên toàn quốc. Phù hợp cho những ai muốn trải nghiệm thẻ tín dụng với các tính năng cơ bản và kiểm soát chi phí hiệu quả.
  • Thẻ tài chính cá nhân: Dòng thẻ lãi suất 0% nhưng yêu cầu thanh toán đủ gốc và lãi đúng hạn.
  • Thẻ tín dụng nội địa dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME): Dành riêng cho các doanh nghiệp SME để quản lý chi tiêu nội bộ, tối ưu hóa các khoản thanh toán phục vụ hoạt động kinh doanh.

2.2 Thẻ tín dụng quốc tế (Mastercard, Visa, JCB, UPI)

Đây là các dòng thẻ được phát hành phổ biến nhất với nhiều phân khúc từ hạng chuẩn đến hạng bạch kim (Platinum) và cao cấp (Signature/Infinite).

VietinBank Cremium Visa/Mastercard (Hạng Chuẩn/Vàng):

  • Đặc điểm: Phổ biến, phù hợp với đại đa số khách hàng cá nhân.
  • Lợi ích: Miễn lãi 45 ngày, chấp nhận thanh toán toàn cầu, nhiều ưu đãi từ VietinBank và các đối tác Visa/Mastercard.
  • Hạn mức: Thường từ 10 triệu đồng trở lên, tùy thuộc vào thu nhập và lịch sử tín dụng.

VietinBank Cremium Visa Platinum:

  • Đặc điểm: Dòng thẻ cao cấp, dành cho khách hàng có thu nhập cao và nhu cầu chi tiêu lớn.
  • Lợi ích: Hạn mức cao (có thể lên đến 1 tỷ đồng hoặc hơn), ưu đãi đặc quyền về du lịch, ẩm thực, mua sắm, bảo hiểm.
  • Phù hợp với: Doanh nhân, quản lý cấp cao, những người có nhu cầu hưởng thụ dịch vụ cao cấp.

VietinBank Mastercard Platinum Cashback:

  • Đặc điểm: Tập trung vào tính năng hoàn tiền cho mọi chi tiêu.
  • Lợi ích: Hoàn tiền hấp dẫn trên các giao dịch, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hàng tháng.
  • Phù hợp với: Những người thường xuyên chi tiêu và muốn tối đa hóa lợi ích hoàn tiền.

VietinBank Visa Signature:

  • Đặc điểm: Dòng thẻ cao cấp của Visa tại VietinBank, tích hợp công nghệ chip EMV an toàn.
  • Lợi ích: Ưu đãi cực kỳ đặc quyền về nghỉ dưỡng, ẩm thực, golf, dịch vụ phòng chờ sân bay, bảo hiểm du lịch cao cấp.
  • Phù hợp với: Khách hàng siêu cao cấp, có nhu cầu sử dụng các dịch vụ sang trọng.

VietinBank JCB:

  • Đặc điểm: Thẻ liên kết với tổ chức JCB của Nhật Bản.
  • Lợi ích: Nhiều ưu đãi đặc biệt tại các điểm du lịch, mua sắm, nhà hàng ở Nhật Bản và các quốc gia châu Á.
  • Phù hợp với: Khách hàng thường xuyên đi lại giữa Việt Nam và Nhật Bản, hoặc yêu thích văn hóa Nhật.

VietinBank UPI Credit Platinum:

  • Đặc điểm: Thẻ liên kết với UnionPay International (UPI), không mất phí thường niên và phí phát hành ban đầu.
  • Lợi ích: Lãi suất thấp, nhiều ưu đãi tại các điểm chấp nhận UnionPay trên thế giới, đặc biệt là Trung Quốc.
  • Phù hợp với: Những người có giao dịch thường xuyên với thị trường Trung Quốc và các nước sử dụng UPI.

Lưu ý: Hạn mức, lãi suất và các ưu đãi cụ thể của từng loại thẻ có thể thay đổi theo chính sách và cập nhật của VietinBank tại từng thời điểm. Bạn nên kiểm tra thông tin mới nhất trên website chính thức của ngân hàng.

3. Điều kiện và hồ sơ cần thiết để mở thẻ tín dụng VietinBank

Để đăng ký mở thẻ tín dụng VietinBank, bạn cần đáp ứng các điều kiện cơ bản và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định của ngân hàng.

3.1 Điều kiện mở thẻ tín dụng VietinBank

Quốc tịch và độ tuổi:

  • Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang sinh sống và làm việc hợp pháp tại Việt Nam (có thời gian cư trú và làm việc tại Việt Nam tối thiểu 12 tháng).
  • Độ tuổi: Từ 18 tuổi trở lên.

Thu nhập: Có thu nhập ổn định. Mức thu nhập tối thiểu thường từ 5 triệu VNĐ/tháng trở lên và được trả qua tài khoản ngân hàng (có thể yêu cầu thu nhập bình quân 3 - 6 tháng gần nhất).

Thời gian làm việc: Đã làm việc chính thức tại công ty/cơ quan hiện tại tối thiểu 3 tháng trở lên.

Lịch sử tín dụng: Có lịch sử tín dụng tốt, không có nợ xấu tại bất kỳ tổ chức tín dụng nào.

Tài sản đảm bảo (nếu có): Đối với một số trường hợp hoặc loại thẻ cụ thể, ngân hàng có thể yêu cầu tài sản đảm bảo dưới dạng ký quỹ hoặc tài sản khác.

3.2 Hồ sơ mở thẻ tín dụng VietinBank

Bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

Giấy tờ nhân thân:

  • Giấy đề nghị kiêm Hợp đồng mở và sử dụng thẻ tín dụng (theo mẫu của VietinBank).
  • Bản sao Căn cước công dân (CCCD)/Hộ chiếu còn hiệu lực (kèm bản gốc để đối chiếu).
  • Thông tin hộ khẩu hoặc giấy xác nhận tạm trú (để chứng minh địa chỉ cư trú).
  • Ảnh chân dung 3x4 hoặc 4x6 mới nhất.

Giấy tờ chứng minh thu nhập và khả năng tài chính:

  • Sao kê tài khoản lương qua ngân hàng trong 3 - 6 tháng gần nhất (bản gốc hoặc bản sao có xác nhận của ngân hàng).
  • Hợp đồng lao động còn hiệu lực (bản sao có công chứng hoặc bản sao có xác nhận của công ty).
  • Giấy xác nhận lương/chức vụ/quyết định bổ nhiệm (nếu có).
  • Các giấy tờ khác chứng minh nguồn thu nhập hợp pháp (ví dụ: hợp đồng cho thuê nhà, giấy phép kinh doanh nếu là chủ doanh nghiệp, sổ tiết kiệm, hợp đồng bảo hiểm nhân thọ,...).

Giấy tờ chứng minh tài sản đảm bảo (nếu có):

  • Sổ tiết kiệm/Giấy tờ chứng nhận số dư tiền gửi ký quỹ.
  • Các giấy tờ sở hữu tài sản khác (nếu dùng làm tài sản đảm bảo).

Lời khuyên: Bạn có thể liên hệ với tổng đài VietinBank hoặc đến chi nhánh gần nhất để được tư vấn chi tiết về hồ sơ cần chuẩn bị cho từng loại thẻ.

4. Hướng dẫn chi tiết cách mở thẻ tín dụng VietinBank

VietinBank mang đến hai phương thức chính để bạn có thể mở thẻ tín dụng: trực tiếp tại phòng giao dịch hoặc đăng ký online thông qua ứng dụng/website. Cả hai đều có quy trình đơn giản, nhanh chóng.

4.1 Mở thẻ tín dụng VietinBank trực tiếp tại phòng giao dịch

Mở thẻ tín dụng VietinBank trực tiếp

Mở thẻ tín dụng VietinBank trực tiếp tại phòng giao dịch

Phương pháp này phù hợp với những người muốn được tư vấn trực tiếp, giải đáp mọi thắc mắc và cảm thấy an tâm hơn khi giao dịch tại quầy:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ các giấy tờ cần thiết như đã liệt kê ở mục 3 (hoặc bạn có thể liên hệ trước đến hotline của VietinBank để được tư vấn trước qua điện thoại).

Bước 2: Tìm chi nhánh VietinBank gần nhất và đến đó trong giờ làm việc hành chính.

Bước 3: Gặp nhân viên tư vấn, trình bày nhu cầu mở thẻ. Bạn sẽ nhận được giấy đề nghị mở thẻ tín dụng và được hướng dẫn điền đầy đủ, chính xác các thông tin yêu cầu. Sau đó, nộp lại đơn cùng bộ hồ sơ đã chuẩn bị cho nhân viên.

Bước 4: Nhân viên ngân hàng sẽ kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ. Nếu hồ sơ đáp ứng, bạn sẽ nhận được giấy hẹn hoặc thông báo thời gian cụ thể để nhận thẻ.

Bước 5: Đến ngày hẹn, bạn mang theo CMND/CCCD đến chi nhánh để nhận thẻ. Sau khi nhận, hãy kích hoạt thẻ ngay theo hướng dẫn của ngân hàng (qua tin nhắn, ứng dụng VietinBank iPay hoặc tổng đài) để có thể bắt đầu sử dụng.

4.2 Mở thẻ tín dụng VietinBank qua app VietinBank iPay

Mở thẻ tín dụng VietinBank Online trên ứng dụng VietinBank iPay là phương pháp ngày càng được ưa chuộng nhờ sự tiện lợi, nhanh chóng và không yêu cầu đến trực tiếp ngân hàng. Cách thực hiện như sau:

Bước 1: Đăng nhập/Đăng ký tài khoản VietinBank iPay:

  • Nếu đã có tài khoản VietinBank iPay, bạn hãy đăng nhập vào ứng dụng.
  • Nếu chưa có, bạn cần tải ứng dụng VietinBank iPay từ App Store (iOS) hoặc Google Play Store (Android) và đăng ký tài khoản theo hướng dẫn.

Bước 2: Trên giao diện chính của ứng dụng, tìm mục “Dịch vụ thẻ” > chọn vào “Danh sách thẻ” > chọn "Thẻ tín dụng" > chọn "Mở thẻ ngay".

Mở thẻ tín dụng VietinBank qua VietinBank iPay

Mở thẻ tín dụng VietinBank qua app VietinBank iPay

Bước 3: Tại giao diện tiếp theo, bạn có thể tham khảo danh sách các loại thẻ tín dụng VietinBank hiển thị và chọn loại thẻ bạn muốn mở. Hệ thống sẽ yêu cầu bạn điền đầy đủ các thông tin cá nhân, thông tin về công việc, thu nhập và tải lên các giấy tờ cần thiết. Đảm bảo chụp ảnh giấy tờ rõ nét, không bị mờ, lóa để hồ sơ được hoàn thiện tốt nhất.

Bước 4: Kiểm tra lại tất cả các thông tin đã điền để đảm bảo chính xác. Sau đó, hệ thống sẽ gửi mã OTP về số điện thoại đã đăng ký để xác nhận giao dịch. Nhập mã OTP để hoàn tất yêu cầu mở thẻ.

Bước 5: Hồ sơ của bạn sẽ được VietinBank xét duyệt online. Bạn sẽ nhận được thông báo về kết quả xét duyệt qua ứng dụng hoặc email/tin nhắn. Nếu được duyệt, thẻ sẽ được gửi về địa chỉ bạn đã đăng ký sau vài ngày làm việc.

5. Hạn mức, lãi suất và các lưu ý khi dùng thẻ tín dụng VietinBank

Hiểu rõ về hạn mức, lãi suất và các khoản phí là điều vô cùng quan trọng để sử dụng thẻ tín dụng VietinBank một cách hiệu quả và tránh phát sinh các chi phí không mong muốn.

5.1 Hạn mức tín dụng

Hạn mức tín dụng của thẻ VietinBank phụ thuộc vào loại thẻ và khả năng tài chính của bạn:

  • Thẻ nội địa: Thường có hạn mức gấp 3 lần thu nhập bình quân hàng tháng.
  • Thẻ quốc tế Cremium (Chuẩn/Vàng): Hạng chuẩn thường từ 10 triệu - 50 triệu VNĐ; hạng vàng từ 50 triệu - 300 triệu VNĐ.
  • Thẻ Platinum/Signature: Hạn mức cao hơn đáng kể, có thể lên đến 1 tỷ VNĐ hoặc hơn tùy theo hồ sơ.

5.2 Lãi suất và phí

  • Lãi suất: Lãi suất thẻ tín dụng VietinBank thường dao động từ 16.5% - 18% (năm) trở lên, tùy thuộc vào loại thẻ và chính sách từng thời điểm. Lưu ý, lãi suất chỉ áp dụng khi bạn không thanh toán đủ dư nợ sau kỳ miễn lãi.
  • Phí thường niên: Đây là phí duy trì thẻ hàng năm, mức phí khác nhau tùy loại thẻ (có thể được miễn phí năm đầu hoặc miễn nếu đạt điều kiện chi tiêu).
  • Phí phát hành: Mở thẻ lần đầu thường miễn phí, nhưng nếu yêu cầu phát hành nhanh có thể mất phí.
  • Phí rút tiền mặt: Rút tiền mặt từ thẻ tín dụng thường chịu phí khá cao (khoảng 2% - 4% số tiền rút) và bị tính lãi ngay lập tức. Bạn nên hạn chế rút tiền mặt qua thẻ tín dụng.
  • Phí chuyển đổi ngoại tệ: Áp dụng khi bạn thực hiện giao dịch bằng ngoại tệ (thường khoảng 2% - 3% giá trị giao dịch).
  • Phí chậm thanh toán: Nếu không thanh toán dư nợ hoặc thanh toán tối thiểu đúng hạn, bạn sẽ bị phạt phí và bị tính lãi.

5.3 Những lưu ý quan trọng khi sử dụng thẻ

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng thẻ

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng thẻ tín dụng VietinBank

Trong quá trình sử dụng thẻ tín dụng của VietinBank, người dùng cũng nên lưu ý một số vấn đề sau:

  • Thanh toán đúng hạn: Luôn thanh toán toàn bộ dư nợ hoặc ít nhất là khoản thanh toán tối thiểu trước ngày đáo hạn để tránh phí phạt và duy trì lịch sử tín dụng tốt.
  • Đọc kỹ hợp đồng: Nắm rõ các điều khoản, điều kiện, biểu phí, lãi suất liên quan đến thẻ của bạn.
  • Bảo mật thông tin thẻ: Tuyệt đối không chia sẻ mã PIN, số CVV/CVC (3 - 4 chữ số ở mặt sau thẻ) và các thông tin bảo mật khác.
  • Kiểm tra sao kê định kỳ: Thường xuyên xem sao kê để phát hiện kịp thời các giao dịch bất thường.
  • Báo khóa thẻ ngay khi mất/thất lạc: Liên hệ ngay với tổng đài VietinBank để khóa thẻ và yêu cầu phát hành lại nếu thẻ bị mất hoặc thất lạc.
  • Sử dụng hạn mức hợp lý: Không nên chi tiêu vượt quá khả năng tài chính. Duy trì mức sử dụng hạn mức tín dụng dưới 30% để đảm bảo điểm tín dụng tốt.

6. Lời kết

Thẻ tín dụng VietinBank là một công cụ tài chính mạnh mẽ, mang lại sự tiện lợi, an toàn và vô vàn lợi ích cho người sử dụng. Với hệ thống sản phẩm đa dạng, từ các dòng thẻ cơ bản đến cao cấp cùng quy trình mở thẻ ngày càng được số hóa, việc sở hữu một chiếc thẻ tín dụng VietinBank đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Hy vọng với những thông tin chi tiết về điều kiện, hồ sơ, các loại thẻ và hướng dẫn cách đăng ký mà bài viết này cung cấp, bạn đã có đầy đủ kiến thức để lựa chọn và mở cho mình chiếc thẻ phù hợp, từ đó tối ưu hóa mọi trải nghiệm chi tiêu và quản lý tài chính cá nhân hiệu quả.

Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Thông tin thẻ và cách mở các loại thẻ VietinBank có thể thay đổi theo thời gian tùy thuộc vào chính sách của ngân hàng tại từng thời điểm. Hãy tra cứu thông tin trên website chính thức của VietinBank để nắm được thông tin chính xác nhất.

Độc Quyền Online

Oppo A18 (4GB+128GB)

6.56" HD+
  • A18 4GB+64GB
  • A18 4GB+128GB
2.990.000 đ
3.690.000đ -19%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 4.9/5 (46)

Apple iPhone 16 Pro Max 256GB Titan Sa Mạc

30.290.000 đ
34.990.000đ -13%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 4.9/5 (46)

Vivo Y100 (8GB+256GB)

  • 8GB+128GB
  • 8GB+256GB
5.490.000 đ
7.690.000đ -29%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 5/5 (16)
Trả góp 0%

New 2025

Galaxy S25 Ultra 5G (12GB+256GB)
68-icon-DI ĐỘNG

Samsung Galaxy S25 Ultra 5G (12GB+256GB)

  • 12GB+256GB
  • 12GB+512GB
  • 12GB+1TB
Giá khuyến mãi:
25.990.000 đ
33.990.000đ -24%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ
Đánh giá 4.8/5 (10)

Vivo Y03T (4GB+128GB)

  • Y03T (4GB+64GB)
  • Y03T (4GB+128GB)
  • Y03 (4GB+64GB)
  • Y03(4GB+128GB)
2.690.000 đ
3.290.000đ -18%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 4.5/5 (8)

Xiaomi Redmi 14C (4GB + 128GB)

2.666.000 đ
3.290.000đ -19%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 5/5 (15)

Apple iPhone 15 Pro Max 256GB

  • 256GB
  • 512GB
  • 1TB
27.890.000 đ
34.990.000đ -20%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 5/5 (4)
Trả góp 0%
Galaxy A15 (8GB+128GB)
68-icon-DI ĐỘNG

Samsung Galaxy A15 (8GB+128GB)

6.5" Full HD+
3.790.000 đ
4.990.000đ -24%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 4.7/5 (3)
Trả góp 0%
Galaxy A55 5G (8GB+128GB)
68-icon-DI ĐỘNG

Samsung Galaxy A55 5G (8GB+128GB)

6.6" FHD+
  • 8GB+128GB
  • 8GB+256GB
  • 12GB+256GB
7.390.000 đ
9.990.000đ -26%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 5/5 (9)

Oppo Reno13 F 5G (12GB+256GB)

  • Reno13F (8+256GB)
  • Reno13F 5G (12+256GB)
  • Reno12 5G (8+256GB)
  • Reno13 F 5G (8+256GB)
Gọi 19002628 để được giảm thêm
Rẻ hơn: 10.290.000 đ
Quà tặng trị giá 12.000.000đ
Đánh giá 4.9/5 (39)
Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn

Tải app Dienmaycholon

Tải app theo dõi thông tin đơn hàng và hàng ngàn voucher giảm giá dành cho bạn.

banner-app
app_storeapp_store