Hàm ISERR trong Excel giúp bạn nhận diện nhanh các lỗi thường gặp trong công thức, ngoại trừ lỗi #N/A. Đây là công cụ hữu ích khi cần kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu hoặc xử lý bảng tính phức tạp. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng ISERR, giải thích cú pháp và đưa ra ví dụ minh họa dễ hiểu.
Hướng dẫn dùng hàm ISERR để dò lỗi trong Excel cực đơn giản
1. Giới thiệu về hàm ISERR trong Excel
1.1. Hàm ISERR là gì?
ISERR là hàm Excel dùng để kiểm tra xem một giá trị có phát sinh lỗi hay không, trừ trường hợp lỗi #N/A.
Nếu giá trị được xét là một lỗi bất kỳ ngoài #N/A, hàm sẽ trả về TRUE. Ngược lại, khi giá trị hợp lệ hoặc rơi vào lỗi #N/A, kết quả nhận được sẽ là FALSE.
Nhận diện lỗi bằng hàm ISERR trong Excel
1.2. Hàm ISERR có thể nhận diện những lỗi nào?
ISERR có khả năng phát hiện hầu hết các lỗi trong Excel, ngoại trừ #N/A. Những lỗi mà hàm có thể nhận diện gồm:
#DIV/0!: Phép chia cho số 0
#VALUE!: Dữ liệu không đúng kiểu
#REF!: Tham chiếu đến ô không còn tồn tại
#NAME?: Dùng sai tên hàm hoặc tên phạm vi
#NUM!: Lỗi liên quan đến giá trị số
#NULL!: Dùng toán tử giao giữa hai vùng nhưng không hợp lệ
Ví dụ các lỗi Excel được hàm ISERR xác định
1.3. Ứng dụng của hàm ISERR
Kiểm tra lỗi trong công thức một cách hiệu quả: ISERR giúp bạn phát hiện nhanh các lỗi trong biểu thức hoặc công thức, ngoại trừ lỗi #N/A, từ đó dễ dàng xác định vị trí sai và xử lý kịp thời.
Tăng tính chuyên nghiệp khi thao tác Excel: Nhờ khả năng kiểm tra lỗi tự động, hàm này giúp bạn làm việc gọn gàng và chính xác hơn, đặc biệt hữu ích khi xử lý các công thức nhiều tầng hoặc bảng dữ liệu phức tạp.
Dễ dàng kết hợp với các hàm khác: ISERR thường được dùng chung với các hàm như IF, VLOOKUP, INDEX, MATCH… để kiểm soát lỗi linh hoạt, đảm bảo công thức không bị gián đoạn khi dữ liệu gặp vấn đề.
Trong đó value là giá trị cần kiểm tra. Đối số này có thể là một công thức, phép toán, hàm Excel hoặc một ô bất kỳ. Đây là tham số bắt buộc để ISERR xác định xem giá trị đó có đang gặp lỗi hay không.
Ghi chú: ISERR thuộc nhóm hàm IS, chuyên dùng để kiểm tra trạng thái của dữ liệu. Hàm này thường được kết hợp với IF để xây dựng các công thức xử lý lỗi một cách chủ động và an toàn hơn.
Cú pháp và kết quả trả về của hàm ISERR
2.2. Ví dụ sử dụng về hàm ISERR
Bạn có thể kiểm tra lỗi trong Excel bằng ISERR qua hai bước đơn giản:
Bước 1: Mở file Excel cần xử lý và nhập công thức: =ISERR(value)
Hàm sẽ đánh giá giá trị được đưa vào và trả về TRUE nếu đó là lỗi (trừ lỗi #N/A) và FALSE nếu giá trị hợp lệ hoặc thuộc lỗi #N/A.
Bước 2: Nhấn Enter để hiển thị kết quả kiểm tra.
Cách ISERR kiểm tra lỗi trong công thức
Hình minh họa cho thấy cách ISERR phản hồi với từng loại giá trị:.
Ví dụ 1: Chuỗi văn bản "Cat and Dog" cũng là dữ liệu hợp lệ nên kết quả là FALSE.
Ví dụ 2: Phép tính 0/1 hợp lệ nên hàm trả về FALSE.
Ví dụ 3: Phép tính 1/0 tạo ra lỗi chia cho 0, ISERR sẽ trả về TRUE.
ISERR là công cụ hữu ích để nhận biết và xử lý lỗi trong những công thức dễ phát sinh sai sót. Áp dụng đúng sẽ giúp bảng tính rõ ràng và ít gián đoạn hơn. Để xem thêm nhiều hướng dẫn Excel thực tế, bạn có thể theo dõi chuyên mục Kinh nghiệm của Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn.
Nếu công việc yêu cầu bạn xử lý tài liệu liên tục, một chiếc điện thoại hoặc tablet hiệu năng tốt sẽ rất hữu ích. Bạn có thể xem thêm các mẫu phù hợp tại Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn.