Hướng dẫn cách làm tròn số chính xác theo kiến thức chuẩn
Tác giả: Chúc LamNgày cập nhật: 12/05/202532Tác giả: Chúc Lam15523
Trong toán học, làm tròn số là kỹ năng quan trọng giúp đơn giản hóa phép tính và trình bày số liệu rõ ràng. Bạn đã biết cách làm tròn số chưa? Cùng cập nhật chi tiết qua bài viết dưới đây của Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn nhé!
Hướng dẫn cách làm tròn số theo kiến thức chuẩn
1. Làm tròn số có tác dụng gì?
Làm tròn số mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong toán học và đời sống. Trước hết, nó giúp đơn giản hóa các phép tính, đặc biệt với số thập phân dài hoặc số lớn, tiết kiệm thời gian và công sức. Ngoài ra, làm tròn số giúp trình bày dữ liệu rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp cho báo cáo, biểu đồ hoặc giao tiếp với người không chuyên.
Làm tròn số mang lại nhiều lợi ích thiết thực
Trong thực tế, làm tròn số giúp ước lượng nhanh khi cần lập kế hoạch chi tiêu hoặc dự đoán kết quả. Hơn nữa, việc làm tròn còn loại bỏ sai số không cần thiết và tuân thủ các quy định như làm tròn tiền tệ đến hai chữ số thập phân.
2. Các quy tắc làm tròn số
Làm tròn lên
Làm tròn lên là cách tăng giá trị của một số đến giá trị lớn hơn gần nhất để đáp ứng mức độ chính xác mong muốn. Phương pháp này thường được áp dụng khi chữ số thập phân sau vị trí cần làm tròn đạt ngưỡng nhất định, thường từ 5 trở lên.
Quy tắc làm tròn lên
Các bước cần nhớ khi làm tròn lên:
Xác định vị trí làm tròn: Quyết định làm tròn đến hàng nào, ví dụ: hàng đơn vị hoặc hàng chục.
Xem xét chữ số tiếp theo:
Nếu chữ số ngay sau vị trí làm tròn từ 5 trở lên, tăng chữ số cần làm tròn thêm 1.
Nếu chữ số đó nhỏ hơn 5, giữ nguyên chữ số cần làm tròn và loại bỏ các chữ số phía sau.
Ví dụ minh họa:
Làm tròn đến hàng đơn vị: Số 24.8 thành 25 (do chữ số sau dấu thập phân là 8).
Làm tròn đến hàng chục: Số 67 thành 70 (vì chữ số ở hàng đơn vị là 7).
Làm tròn xuống
Làm tròn xuống là cách giảm giá trị của một số về mức nhỏ hơn gần nhất, thường áp dụng khi chữ số ngay sau vị trí cần làm tròn nhỏ hơn 5. Phương pháp này rất hữu ích trong các tình huống không cần độ chính xác cao hoặc khi muốn giữ giá trị số ở mức tối thiểu mà vẫn phản ánh đúng ý nghĩa tổng thể.
Quy tắc làm tròn xuống
Các bước cần nhớ khi làm tròn xuống:
Chọn vị trí làm tròn: Xác định làm tròn đến hàng nào, ví dụ: hàng đơn vị hay hàng chục.
Kiểm tra chữ số kế tiếp:
Nếu chữ số ngay sau vị trí làm tròn nhỏ hơn 5, giữ nguyên chữ số cần làm tròn và bỏ các chữ số phía sau.
Nếu chữ số kế tiếp từ 5 trở lên, vẫn giữ nguyên chữ số cần làm tròn, không tăng giá trị.
Loại bỏ phần dư thừa: Tất cả các chữ số sau vị trí làm tròn sẽ được loại bỏ.
Ví dụ minh họa:
Làm tròn đến hàng đơn vị: Số 9.3 thành 9 (do chữ số sau dấu thập phân là 3, nhỏ hơn 5).
Làm tròn số theo từng hàng
Để làm tròn số đến một hàng cụ thể như đơn vị, chục, trăm, hay nghìn, bạn cần xác định vị trí làm tròn và áp dụng quy tắc đơn giản. Nếu chữ số ngay sau vị trí làm tròn từ 5 trở lên, tăng giá trị tại vị trí đó lên 1; nếu nhỏ hơn 5, giữ nguyên giá trị.
Làm tròn đến hàng đơn vị: Xem chữ số thập phân đầu tiên (ngay sau hàng đơn vị).
Nếu chữ số này từ 5 trở lên, tăng hàng đơn vị thêm 1.
Nếu nhỏ hơn 5, giữ nguyên hàng đơn vị.
Ví dụ:
15.7 làm tròn thành 16 (vì 7 > 5).
29.3 làm tròn thành 29 (vì 3 < 5).
Làm tròn đến hàng chục: Kiểm tra chữ số ở hàng đơn vị.
Nếu chữ số này từ 5 trở lên, tăng hàng chục lên 1 và đặt hàng đơn vị về 0.
Nếu nhỏ hơn 5, giữ nguyên hàng chục và đặt hàng đơn vị về 0.
Ví dụ:
78 làm tròn thành 80 (vì 8 > 5).
143 làm tròn thành 140 (vì 3 < 5).
Làm tròn đến hàng trăm: Xem chữ số ở hàng chục.
Nếu chữ số này từ 5 trở lên, tăng hàng trăm lên 1, đồng thời đặt hàng chục và đơn vị về 0.
Nếu nhỏ hơn 5, giữ nguyên hàng trăm và đặt các chữ số sau về 0.
Cách làm tròn số không chỉ là kỹ năng toán học cơ bản mà còn trở thành công cụ hữu ích trong việc tối ưu hóa tính toán và giao tiếp thông tin. Từ việc ước lượng chi phí, trình bày báo cáo đến ứng dụng trong các lĩnh vực chuyên môn, làm tròn số giúp cuộc sống trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn.