Bảng chữ cái tiếng Hàn chuẩn từ A đến Z cho người mới bắt đầu học
Tác giả: Chúc LamNgày cập nhật: 28/05/202524Tác giả: Chúc Lam15954
Bảng chữ cái tiếng Hàn là nền tảng quan trọng để học ngôn ngữ Hàn Quốc một cách nhanh chóng, hiệu quả. Trong bài viết dưới đây, Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn sẽ giúp bạn khám phá nguồn gốc và cách viết bảng chữ cái Hangeul. Cùng theo dõi nhé!
Bảng chữ cái tiếng Hàn cho người mới bắt đầu học
1. Giới thiệu về bảng chữ cái tiếng Hàn
Bảng chữ cái tiếng Hàn được phát minh vào năm 1443 và chính thức công bố vào năm 1446 dưới thời vua Sejong Đại Đế, vị vua thứ tư của triều đại Joseon. Vào thời điểm đó, người dân Hàn Quốc chủ yếu dùng chữ Hán (Hanja) để đọc và viết nhưng ngôn ngữ này rất khó với tầng lớp thường dân. Vì vậy, vua Sejong đã quyết định tạo ra một hệ thống chữ viết dễ học, dễ dùng cho toàn dân.
Bảng chữ cái tiếng Hàn được công bố dưới thời vua Sejong Đại Đế
Khi mới ra đời, hệ thống chữ viết này có tên là Hunminjeongeum, nghĩa là âm đúng để dạy dân. Về sau, nó được gọi là Hangeul - kết hợp từ han (Hàn Quốc) và geul (chữ viết). Hangul không chỉ là công cụ giao tiếp thông thường mà còn trở thành biểu tượng văn hóa và niềm tự hào dân tộc của người Hàn Quốc.
2. Cấu tạo bảng chữ cái tiếng Hàn
Bảng phụ âm tiếng Hàn
Gồm 19 phụ âm cơ bản và 11 phức tự phụ âm:
14 phụ âm đơn: ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅁ ㅂ ㅅ ㅇ ㅈ ㅊ ㅋ ㅌ ㅍ ㅎ
5 phụ âm kép: ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ
11 phức tự phụ âm: ㄳ ㄵ ㄶ ㄺ ㄻ ㄼ ㄽ ㄾ ㄿ ㅀ ㅄ
Phụ âm đơn
PHỤ ÂM ĐƠN
CÁCH ĐỌC
ㄱ
giyeok/kiŭk
ㄴ
nieun/niŭn
ㄷ
digeut/tiŭt
ㄹ
rieul/riŭl
ㅁ
mieum/miŭm
ㅂ
bieup/piŭp
ㅅ
siot/siŭt
ㅇ
ieung/iŭng
ㅈ
jieut/chiŭt
ㅊ
chieut/ch’iŭt
ㅋ
kieuk/k’iŭk
ㅌ
tieut/t’iŭt
ㅍ
pieup/p’iŭp
ㅎ
hieut/hiŭt
Phụ âm kép
PHỤ ÂM KÉP
CÁCH ĐỌC
ㄲ
ssanggiyeok
ㄸ
ssangdigeut
ㅃ
ssangpieup
ㅆ
ssangsiot
ㅉ
ssangjieut
Bảng nguyên âm tiếng Hàn
10 nguyên âm đơn: ㅏ ㅑ ㅓ ㅕ ㅗ ㅛ ㅜ ㅠ ㅡ ㅣ
11 nguyên âm đôi: ㅐ ㅒ ㅔ ㅖ ㅘ ㅙ ㅚ ㅝ ㅞ ㅟ ㅢ
NGUYÊN ÂM ĐƠN
PHIÊN ÂM
CÁCH ĐỌC
NGUYÊN ÂM ĐÔI
PHIÊN ÂM
CÁCH ĐỌC
ㅏ
[a]
a
ㅐ
[ae]
e
ㅑ
[ya]
ya
ㅒ
[yae]
ye
ㅓ
[eo]
ơ
ㅔ
[e]
ê
ㅕ
[ye]
yơ
ㅖ
[ye]
yê
ㅗ
[o]
ô
ㅘ
[wa]
oa
ㅛ
[yo]
yô
ㅙ
[wae]
oe
ㅜ
[u,oo]
u
ㅚ
[we]
uê
ㅠ
[yoo]
yu
ㅝ
[wo]
uơ
ㅡ
[eu]
ư
ㅞ
[we]
uê
ㅣ
[ee]
i
ㅟ
[wi]
uy
ㅢ
[eui]
ưi
Mỗi nguyên âm cơ bản trong tiếng Hàn đều được cấu tạo dựa trên những nguyên lý rõ ràng về hình dạng và cách viết. Do đó, bạn cần tuân thủ quy tắc về thứ tự nét khi viết nguyên âm để đảm bảo đúng chuẩn và dễ đọc. Cụ thể, quy tắc viết tiếng Hàn yêu cầu viết các nét từ trên xuống dưới và từ trái sang phải.
Ví dụ, với nguyên âmㅏ, bạn sẽ viết nét dọc (ㅣ) trước, sau đó thêm nét ngang nhỏ sang phải (ㅡ). Việc tuân thủ đúng thứ tự viết không chỉ giúp chữ viết đẹp hơn mà còn hỗ trợ bạn luyện viết nhanh và chính xác hơn khi học tiếng Hàn.
Việc nắm vững bảng chữ cái tiếng Hàn không chỉ hỗ trợ quá trình học tiếng Hàn mà còn mở ra cơ hội khám phá văn hóa, con người và cuộc sống của đất nước này. Nếu thấy bài viết hữu ích, đừng quên nhấn like và chia sẻ cho mọi người xung quanh cùng tham khảo!