1 lượng vàng bằng bao nhiêu tiền? Phân biệt các loại vàng trên thị trường hiện nay
Tác giả: Chúc LamNgày cập nhật: 23/05/202548Tác giả: Chúc Lam15837
1 lượng vàng bằng bao nhiêu tiền là câu hỏi được nhiều người quan tâm hiện nay, đặc biệt là trong bối cảnh giá vàng thường xuyên biến động. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên cũng như cách phân biệt các loại vàng hiện nay. Cùng theo dõi nhé!
1 lượng vàng bằng bao nhiêu tiền
1. Các loại vàng trên thị trường hiện nay
Việc phân chia vàng thành nhiều loại giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng phong phú và đa dạng của khách hàng. Mỗi loại vàng sẽ được chế tác với cấu tạo và đặc tính riêng biệt, từ độ tinh khiết, màu sắc cho đến tính ứng dụng trong trang sức hay tích trữ. Sự đa dạng này không chỉ giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng mà còn tạo điều kiện cho các nhà sản xuất linh hoạt trong thiết kế và định giá sản phẩm.
Vàng SJC (vàng miếng)
Đây là loại vàng phổ biến tại Việt Nam, do Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn (SJC) sản xuất. Vàng SJC thường được dùng để đầu tư và tích trữ, có giá bán cao hơn so với các loại vàng khác.
Vàng SJC được dùng để đầu tư và tích trữ
Vàng 9999 (vàng ta)
Vàng 9999 hay còn gọi là vàng ta, chứa 99.99% hàm lượng vàng nguyên chất. Đây là loại vàng được nhiều người lựa chọn để tích trữ và đầu tư lâu dài.
Vàng 9999 còn được gọi là vàng ta
Vàng 18K, 14K, 10K
Đây là các loại vàng tây, được pha trộn với các kim loại khác để làm trang sức. Mặc dù không có giá trị tích lũy cao như vàng 9999 nhưng vàng tây có tính thẩm mỹ cao, dễ chế tác.
Vàng trắng
Vàng trắng là một loại vàng tây, được pha với các kim loại trắng như bạc, palladium,... để tạo màu sắc hiện đại. Loại vàng này phù hợp làm trang sức cao cấp nhưng không phổ biến trong đầu tư.
2. 1 lượng vàng có giá bao nhiêu?
Tại Việt Nam, các đơn vị đo lường vàng phổ biến gồm:
1 lượng vàng = 1 cây = 10 chỉ vàng
1 chỉ = 3.75 gram
Như vậy, 1 lượng vàng = 37.5 gram
Giá 1 lượng vàng (1 cây vàng) thay đổi liên tục theo thị trường và phụ thuộc vào từng loại vàng (vàng SJC, vàng 9999, vàng trang sức,...) cũng như thời điểm và khu vực. Tính đến thời điểm hiện tại, giá của 1 lượng vàng tương đương 116.8 triệu đồng/lượng (mua vào) và 119.3 triệu đồng/lượng (bán ra) đối với vàng SJC.
Giá vàng có thể thay đổi theo thời điểm và khu vực
Lưu ý: Giá trên được cập nhật ngày 19/05/2025. Tuy nhiên, thị trường vàng luôn biến động, vì vậy giá của 1 lượng vàng có thể thay đổi theo từng thời điểm, tùy thuộc vào tình hình kinh tế và cung cầu trên thị trường.
3. Cách phân biệt các loại vàng
Vàng ta
Đây là loại vàng có độ tinh khiết gần như tuyệt đối với hàm lượng vàng nguyên chất lên đến 99.99%. Nhờ đặc tính ít bị pha tạp, vàng 9999 được xem là lựa chọn lý tưởng cho mục đích đầu tư bởi giá trị của nó gần như không bị hao hụt theo thời gian hay qua các giao dịch mua bán. Trên thị trường, loại vàng này thường được chế tác dưới dạng thỏi, vàng miếng hoặc các mẫu phụ kiện đơn giản, dễ bảo quản và thuận tiện cho việc trao đổi.
Vàng ta có độ tinh khiết gần như tuyệt đối
Vàng 24K
Vàng 24K (vàng 999) chứa 99.9% vàng nguyên chất, có màu vàng đậm, sáng bóng nhưng mềm, dễ trầy xước, chủ yếu dùng để đầu tư hoặc tích trữ dưới dạng vàng miếng, vàng thỏi. So với vàng 9999, vàng 24K có giá trị thấp hơn do độ tinh khiết kém hơn nhưng cao hơn vàng 18K (75% vàng), 14K (58,3% vàng) hay 10K (41,7% vàng), vốn pha hợp kim để tăng độ cứng, phù hợp làm trang sức.
Vàng 24K có độ tinh khiết kém hơn vàng ta
Vàng trắng
Vàng trắng được tạo ra từ vàng nguyên chất kết hợp với các kim loại khác như bạc, palladium, niken, mang đến màu sắc trắng sáng đặc trưng, gần giống bạch kim. Nhờ vẻ ngoài tinh tế và sang trọng, loại vàng này được ưa chuộng để chế tác trang sức, dùng thay thế bạch kim với mức giá phải chăng hơn.
Vàng trắng thường dùng để chế tác trang sức
Với độ cứng vượt trội so với vàng nguyên chất, vàng trắng bền, ít bị trầy xước, phù hợp để tạo ra các thiết kế trang sức tinh xảo. Loại vàng này được chia thành nhiều loại, phổ biến nhất là vàng trắng 10K (41.7% vàng), 14K (58.3% vàng) và 18K (75% vàng). Để duy trì độ sáng bóng, vàng trắng thường được mạ một lớp rhodium, giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt.
Vàng tây
Vàng tây được chế tác từ vàng nguyên chất kết hợp với các kim loại khác như đồng, bạc, niken theo tỷ lệ cụ thể, mang đến sự đa dạng về màu sắc và độ bền. Loại vàng này được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức, phù hợp với mọi phong cách, từ cổ điển đến hiện đại.
Vàng tây được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức
Không giống vàng ta hay vàng 24K, vàng tây ít định giá theo lượng mà được yêu thích bởi sự sang trọng và tính ứng dụng cao trong thời trang. Tùy thuộc vào hàm lượng vàng, vàng tây được phân loại thành nhiều dòng, bao gồm 8K (33.3% vàng), 9K (37.5% vàng), 10K (41.7% vàng), 14K (58.3% vàng) và 18K (75% vàng).
Hy vọng sau bài viết này, bạn đã nắm rõ 1 lượng vàng bằng bao nhiêu tiền cũng như hiểu thêm về các loại vàng phổ biến hiện nay. Dù đầu tư hay mua trang sức, việc am hiểu giá vàng và cách phân biệt các loại vàng sẽ giúp bạn ra quyết định đúng đắn hơn.