Các ký hiệu trên xe ô tô là một phần quan trọng giúp tài xế nắm bắt tình trạng hoạt động của xe, cảnh báo nguy hiểm hoặc báo lỗi hệ thống. Hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu này không chỉ giúp bạn lái xe an toàn mà còn bảo vệ xe khỏi hư hỏng nghiêm trọng. Trong bài viết này, Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa của các ký hiệu cũng như giải đáp những câu hỏi liên quan để chuyến đi diễn ra suôn sẻ hơn.
Ý nghĩa các ký hiệu trên xe ô tô
Màu sắc của các ký hiệu trên bảng điều khiển xe ô tô mang ý nghĩa khác nhau, giúp tài xế dễ dàng nhận biết mức độ nghiêm trọng:
Ý nghĩa màu sắc của các ký hiệu trên xe ô tô
Hiểu rõ màu sắc sẽ giúp bạn phản ứng kịp thời và đúng cách khi các ký hiệu xuất hiện.
Bảng điều khiển của xe ô tô có thể hiển thị hàng chục ký hiệu khác nhau, mỗi ký hiệu đại diện cho một chức năng hoặc cảnh báo cụ thể. Dưới đây là danh sách các nhóm ký hiệu quan trọng mà tài xế cần nắm rõ:
Những ký hiệu này thường có màu đỏ, báo hiệu tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi hành động ngay lập tức:
SỐ KÝ HIỆU | TÊN KÝ HIỆU | LÝ GIẢI CHI TIẾT |
---|---|---|
1 | Cảnh báo phanh tay | Báo hiệu phanh tay đang được kích hoạt hoặc hệ thống phanh thủy lực gặp trục trặc. Nếu đã hạ phanh tay mà đèn vẫn sáng, cần dừng xe để kiểm tra ngay. |
2 | Cảnh báo nhiệt độ động cơ | Nhiệt độ nước làm mát vượt ngưỡng an toàn, động cơ có nguy cơ quá nhiệt. Nếu tiếp tục vận hành, có thể gây hỏng nặng. Nên kiểm tra két nước và hệ thống làm mát. |
3 | Cảnh báo áp suất dầu | Áp suất dầu bôi trơn thấp hoặc mất hoàn toàn. Nếu không xử lý kịp, động cơ có thể bị hư hại nghiêm trọng. Cần dừng xe và kiểm tra mức dầu ngay lập tức. |
4 | Cảnh báo trợ lực lái | Hệ thống lái trợ lực (điện hoặc thủy lực) đang gặp lỗi khiến vô-lăng nặng bất thường. Điều này làm giảm khả năng kiểm soát xe, cần kiểm tra càng sớm càng tốt. |
5 | Cảnh báo túi khí | Hệ thống túi khí đang bị lỗi hoặc đã bị vô hiệu hóa. Khi xảy ra va chạm, túi khí có thể không bung, gây nguy hiểm nghiêm trọng. Nên mang xe đi kiểm tra hệ thống an toàn. |
6 | Cảnh báo sạc ắc quy | Hệ thống sạc (máy phát) không hoạt động ổn định. Có thể do dây curoa bị đứt hoặc máy phát điện hỏng. Nếu không xử lý, xe có thể chết máy giữa đường. |
7 | Cảnh báo khóa vô-lăng | Vô-lăng đang bị khóa như một phần của hệ thống an ninh. Thường xảy ra nếu tắt máy không đúng thao tác. Hãy xoay nhẹ vô-lăng và nhấn nút khởi động để mở khóa. |
8 | Cảnh báo khóa điện | Xe đang ở trạng thái mở điện (ON) nhưng chưa khởi động. Nếu để lâu, có thể làm cạn điện ắc quy. Một số trường hợp liên quan đến chìa khóa thông minh. |
9 | Nhắc thắt dây an toàn | Tài xế hoặc hành khách phía trước chưa cài dây an toàn. Xe sẽ phát ra tiếng chuông và cảnh báo trên bảng táp lô. Nên thắt dây ngay để đảm bảo an toàn. |
10 | Cảnh báo cửa mở | Một hoặc nhiều cửa chưa đóng kín. Xe sẽ không đảm bảo an toàn nếu tiếp tục di chuyển. Hãy kiểm tra và đóng lại tất cả cửa trước khi chạy. |
11 | Cảnh báo nắp capo | Nắp khoang động cơ chưa được đóng chặt. Nếu chạy xe tốc độ cao, nắp có thể bật lên che khuất tầm nhìn, rất nguy hiểm. Cần kiểm tra và đóng |
12 | Cảnh báo cốp sau | Cốp sau đang mở hoặc chưa khóa kỹ. Không những gây mất an toàn mà còn có thể ảnh hưởng tới hệ thống cảm biến/camera lùi. |
Ý nghĩa các ký hiệu trên xe ô tô từ 1 đến 12
Những ký hiệu này thường có màu vàng/cam, báo hiệu các vấn đề cần được kiểm tra sớm:
SỐ KÝ HIỆU | TÊN KÝ HIỆU | LÝ GIẢI CHI TIẾT |
---|---|---|
13 | Check Engine | Báo lỗi hệ thống động cơ hoặc khí thải. Có thể do bugi, cảm biến oxy, bơm xăng, hoặc nắp bình xăng lỏng. Cần mang xe đi kiểm tra sớm để tránh hỏng động cơ. |
14 | Cảnh báo bộ lọc hạt Diesel | Cảnh báo bộ lọc hạt bị tắc (chỉ trên xe diesel). Xe có thể bị hụt hơi hoặc hao nhiên liệu. Cần làm sạch hoặc thay bộ lọc nếu cần. |
15 | Lỗi cần gạt kính chắn gió tự động | Cảm biến gạt kính chắn gió không hoạt động đúng, có thể do lỗi phần mềm hoặc bám bẩn. |
16 | Đèn sấy bugi (xe diesel) | Báo hiệu bugi sấy đang làm nóng. Chỉ cần chờ đèn tắt rồi mới đề máy, giúp khởi động xe dễ hơn trong thời tiết lạnh. |
17 | Cảnh báo áp suất dầu (mức nhẹ) | Áp suất dầu thấp hơn mức tiêu chuẩn. Nếu không xử lý kịp thời, động cơ có thể không được bôi trơn đủ, gây mòn nhanh. |
18 | Cảnh báo lỗi hệ thống ABS | Hệ thống chống bó cứng phanh ABS có trục trặc. Dù xe vẫn phanh được nhưng có thể mất kiểm soát khi phanh gấp. Cần kiểm tra tại trung tâm kỹ thuật. |
19 | Hệ thống cân bằng điện tử ESP bị tắt | ESP bị tắt thủ công hoặc gặp sự cố. Khi tắt ESP, xe dễ mất kiểm soát khi đánh lái gấp hoặc vào cua trơn trượt. |
20 | Cảnh báo áp suất lốp | Một hoặc nhiều lốp xe bị non hơi hoặc cảm biến áp suất lốp bị lỗi. Hãy kiểm tra và bơm lại đúng áp suất khuyến nghị. |
21 | Cảm biến mưa lỗi | Cảm biến mưa không phản hồi đúng với điều kiện thời tiết. Gạt mưa có thể không tự động hoạt động khi trời mưa. |
22 | Cảnh báo má phanh mòn | Má phanh đã mòn đến giới hạn, cần thay sớm để đảm bảo hiệu quả phanh và an toàn khi lái xe. |
23 | Đèn báo tan băng cửa sổ sau | Đèn báo tan băng cửa sổ sau có thể không hoạt động hoặc gặp trục trặc. |
24 | Cảnh báo lỗi hộp số tự động | Hệ thống hộp số tự động gặp trục trặc. Có thể gặp hiện tượng giật số, không chuyển số hoặc không thể về số P. Cần đưa xe đi kiểm tra ngay. |
25 | Lỗi hệ thống treo | Hệ thống treo (giảm xóc, thanh cân bằng, cảm biến) có vấn đề. Xe có thể xóc hơn, nghiêng lệch hoặc giảm độ ổn định khi di chuyển. |
26 | Cảnh báo giảm xóc | Hệ thống giảm chấn bị rò rỉ dầu hoặc mất tác dụng. Khi lái xe sẽ cảm thấy xóc nhiều hơn, đặc biệt khi qua ổ gà hoặc gờ giảm tốc. |
27 | Lỗi cánh gió sau | Cánh gió sau điều chỉnh điện (trên xe thể thao hoặc SUV cao cấp) không thể tự mở/đóng như bình thường, có thể do lỗi cảm biến hoặc động cơ điện. |
28 | Đèn chiếu sáng bên ngoài bị lỗi | Một trong các đèn pha, đèn xi nhan hoặc đèn hậu bị cháy hoặc đứt dây. Cần thay thế để đảm bảo tầm nhìn và tuân thủ luật giao thông. |
29 | Lỗi hệ thống đèn phanh | Cảnh báo tổng thể về hệ thống đèn phanh, có thể không hoạt động. |
30 | Lỗi cảm biến mưa & ánh sáng | Hệ thống tự động điều chỉnh gạt mưa và đèn pha gặp lỗi. Đèn pha có thể không bật khi trời tối hoặc gạt mưa không phản hồi. Cần kiểm tra lại bộ cảm biến. |
Ý nghĩa các ký hiệu trên xe ô tô từ 13 đến 30
Những ký hiệu này báo hiệu các vấn đề kỹ thuật hoặc hư hỏng cần sửa chữa:
SỐ KÝ HIỆU | TÊN KÝ HIỆU | LÝ GIẢI CHI TIẾT |
---|---|---|
31 | Đèn pha cần điều chỉnh | Cảnh báo đèn pha đang chiếu lệch hoặc quá cao/thấp. Có thể gây chói mắt xe đối diện hoặc giảm tầm chiếu sáng. Nên điều chỉnh độ cao đèn pha phù hợp. |
32 | Đèn chiếu sáng thích ứng lỗi | Hệ thống đèn pha thông minh (AFS hoặc Matrix LED) không hoạt động đúng. Xe có thể không tự điều chỉnh góc chiếu theo cua hoặc xe đối diện. |
33 | Hệ thống đèn móc kéo | Lỗi đèn móc kéo bạn nên kiểm tra |
34 | Cảnh báo mui của xe mui trần | Mui của xe mui trần có thể đang mở hoặc chưa đóng đúng cách |
35 | Cảnh báo chìa khóa không nhận diện | Xe không nhận được tín hiệu từ chìa khóa thông minh. Có thể do hết pin chìa hoặc tín hiệu bị nhiễu. |
36 | Đèn báo chuyển làn đường | Cảnh báo khi xe đi lệch khỏi làn đường mà không bật xi-nhan. |
37 | Đèn báo nhấn chân côn | Báo hiệu người lái cần nhấn bàn đạp côn để khởi động động cơ hoặc chuyển số an toàn. |
38 | Cảnh báo nước rửa kính ở mức thấp | Bình chứa nước rửa kính sắp hết, cần châm thêm để đảm bảo làm sạch kính lái khi cần thiết. |
39 | Cảnh báo đèn sương mù (sau) | Báo hiệu đèn sương mù phía sau đang được bật. Nên tắt khi không cần thiết. |
40 | Cảnh báo đèn sương mù (trước) | Báo hiệu đèn sương mù phía trước đang được bật. Nên tắt khi không cần thiết. |
41 | Đèn báo bật hệ thống điều khiển hành trình | Hệ thống điều khiển hành trình đang bật |
42 | Đèn báo nhấn chân phanh | Cảm biến chân phanh bị lỗi hoặc đạp chưa đủ sâu |
Ý nghĩa các ký hiệu trên xe ô tô từ 31 đến 42
Những ký hiệu này thường có màu xanh/trắng, báo hiệu trạng thái hoạt động bình thường:
SỐ KÝ HIỆU | TÊN KÝ HIỆU | LÝ GIẢI CHI TIẾT |
---|---|---|
43 | Cảnh báo mức nhiên liệu | Mức xăng hoặc dầu thấp, nên đổ thêm sớm. |
44 | Đèn báo rẽ | Bạn có thể đang bật đèn báo rẽ mà quên tắt. |
45 | Đèn báo chế độ lái mùa đông | Chế độ lái mùa đông được kích hoạt để tăng độ bám đường trên bề mặt trơn trượt. |
46 | Đèn báo thông tin | Hiển thị thông tin quan trọng từ hệ thống xe, như lỗi nhẹ hoặc nhắc nhở bảo dưỡng. |
47 | Đèn báo trời sương giá | Cảnh báo nhiệt độ thấp, có nguy cơ đóng băng trên đường. |
48 | Đèn báo khóa điều khiển từ xa sắp hết pin | Pin chìa khóa thông minh sắp hết, cần thay mới. |
49 | Đèn báo khoảng cách giữa các xe | Cảnh báo khoảng cách với xe phía trước quá gần. |
50 | Đèn cảnh báo bật đèn pha | Đèn pha (chiếu xa) đang được bật. |
51 | Đèn báo thông tin đèn xi nhan | Đèn xi nhan đang hoạt động, nhấp nháy nhanh nếu có lỗi. |
52 | Cảnh báo lỗi bộ chuyển đổi xúc tác | Bộ chuyển đổi xúc tác trong hệ thống khí thải gặp trục trặc. |
53 | Đèn báo phanh đỗ xe gặp trục trặc | Hệ thống phanh đỗ xe (phanh tay) có sự cố. |
54 | Đèn báo hỗ trợ đỗ xe | Hệ thống hỗ trợ đỗ xe đang hoạt động hoặc gặp lỗi. |
55 | Đèn báo xe cần bảo dưỡng | Xe đến thời điểm cần bảo dưỡng định kỳ. |
56 | Đèn báo đã có nước vào bộ lọc nhiên liệu | Nước lọt vào bộ lọc xăng/dầu, cần xử lý ngay. |
57 | Đèn báo tắt hệ thống túi khí | Hệ thống túi khí bị tắt hoặc gặp lỗi. |
58 | Đèn báo lỗi xe | Xe gặp lỗi chung, cần kiểm tra toàn diện. |
59 | Đèn báo bật đèn cos | Đèn cos (chiếu gần) đang được bật. |
60 | Đèn báo bộ lọc gió bị chắn | Bộ lọc gió động cơ bị bẩn, cần vệ sinh hoặc thay mới. |
61 | Đèn báo chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu | Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO) đang được kích hoạt. |
62 | Đèn báo bật hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (Hill Descent Control) đang hoạt động. |
63 | Đèn cảnh báo bộ lọc nhiên liệu | Bộ lọc nhiên liệu gặp vấn đề, thường do cặn hoặc nước. |
64 | Đèn báo giới hạn tốc độ | Hệ thống giới hạn tốc độ đang được bật hoặc có lỗi. |
Ý nghĩa các ký hiệu trên xe ô tô từ 43 đến 64
Đèn báo lỗi động cơ (Check Engine) có thể sáng do nhiều nguyên nhân, từ lỗi nhỏ như nắp bình xăng lỏng đến vấn đề nghiêm trọng như hỏng cảm biến hoặc hệ thống khí thải. Bạn nên đưa xe đến gara để kiểm tra bằng máy chẩn đoán.
Ký hiệu màu đỏ báo hiệu vấn đề nghiêm trọng, cần dừng xe ngay và kiểm tra để tránh hư hỏng nặng hoặc tai nạn.
Kiểm tra áp suất lốp bằng dụng cụ đo và bơm lốp đúng áp suất khuyến nghị. Nếu đèn vẫn sáng, có thể cảm biến TPMS bị lỗi, cần kiểm tra tại gara.
Ký hiệu cảnh báo thường có màu đỏ hoặc vàng, báo hiệu vấn đề cần chú ý. Ký hiệu thông báo (màu xanh/trắng) cho biết hệ thống đang hoạt động bình thường.
Làm thế nào để phân biệt ký hiệu cảnh báo và ký hiệu thông báo
Đèn ABS sáng cho thấy hệ thống chống bó cứng phanh có vấn đề. Bạn vẫn có thể lái xe, nhưng phanh có thể không hoạt động tối ưu, nên kiểm tra sớm.
Hiểu rõ các ký hiệu trên xe ô tô giúp bạn lái xe an toàn và bảo vệ xe khỏi hư hỏng. Nếu bạn gặp ký hiệu lạ hoặc không chắc chắn về tình trạng xe, hãy đưa xe đến trung tâm bảo dưỡng để được kiểm tra chuyên sâu. Hy vọng những chia sẻ của Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn sẽ mang đến cho bạn thông tin hữu ích.
Tải app theo dõi thông tin đơn hàng và hàng ngàn voucher giảm giá dành cho bạn.