Chi nhánh

Các ký hiệu trên xe ô tô: Ý nghĩa và những điều cần biết

Tác giả: Chúc LinhNgày cập nhật: 16/07/2025 11:12:5081

Các ký hiệu trên xe ô tô là một phần quan trọng giúp tài xế nắm bắt tình trạng hoạt động của xe, cảnh báo nguy hiểm hoặc báo lỗi hệ thống. Hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu này không chỉ giúp bạn lái xe an toàn mà còn bảo vệ xe khỏi hư hỏng nghiêm trọng. Trong bài viết này, Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa của các ký hiệu cũng như giải đáp những câu hỏi liên quan để chuyến đi diễn ra suôn sẻ hơn.

Ý nghĩa các ký hiệu trên xe ô tô giúp chuyến đi an toàn hơn

Ý nghĩa các ký hiệu trên xe ô tô

1. Ý nghĩa màu sắc của các ký hiệu trên xe ô tô

Màu sắc của các ký hiệu trên bảng điều khiển xe ô tô mang ý nghĩa khác nhau, giúp tài xế dễ dàng nhận biết mức độ nghiêm trọng:

  • Màu đỏ: Cảnh báo nguy hiểm, bạn nên dừng xe ngay để kiểm tra (ví dụ: cảnh báo áp suất dầu thấp, nhiệt độ động cơ cao).
  • Màu vàng: Báo hiệu rủi ro hoặc vấn đề cần chú ý, nên kiểm tra sớm nhưng không cần dừng xe ngay (ví dụ: đèn báo lỗi động cơ, áp suất lốp thấp).
  • Màu xanh: Thông báo hệ thống nào đó của xe đang hoạt động bình thường.

Các ký hiệu trên xe ô tô thường có 3 màu

Ý nghĩa màu sắc của các ký hiệu trên xe ô tô

Hiểu rõ màu sắc sẽ giúp bạn phản ứng kịp thời và đúng cách khi các ký hiệu xuất hiện.

2. Ý nghĩa các ký hiệu trên xe ô tô mà bạn cần biết

Bảng điều khiển của xe ô tô có thể hiển thị hàng chục ký hiệu khác nhau, mỗi ký hiệu đại diện cho một chức năng hoặc cảnh báo cụ thể. Dưới đây là danh sách các nhóm ký hiệu quan trọng mà tài xế cần nắm rõ:

Ký hiệu từ 1 đến 12 - Nhóm cảnh báo nguy hiểm

Những ký hiệu này thường có màu đỏ, báo hiệu tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi hành động ngay lập tức:

SỐ KÝ HIỆUTÊN KÝ HIỆULÝ GIẢI CHI TIẾT
1Cảnh báo phanh tayBáo hiệu phanh tay đang được kích hoạt hoặc hệ thống phanh thủy lực gặp trục trặc. Nếu đã hạ phanh tay mà đèn vẫn sáng, cần dừng xe để kiểm tra ngay.
2Cảnh báo nhiệt độ động cơNhiệt độ nước làm mát vượt ngưỡng an toàn, động cơ có nguy cơ quá nhiệt. Nếu tiếp tục vận hành, có thể gây hỏng nặng. Nên kiểm tra két nước và hệ thống làm mát.
3Cảnh báo áp suất dầuÁp suất dầu bôi trơn thấp hoặc mất hoàn toàn. Nếu không xử lý kịp, động cơ có thể bị hư hại nghiêm trọng. Cần dừng xe và kiểm tra mức dầu ngay lập tức.
4Cảnh báo trợ lực láiHệ thống lái trợ lực (điện hoặc thủy lực) đang gặp lỗi khiến vô-lăng nặng bất thường. Điều này làm giảm khả năng kiểm soát xe, cần kiểm tra càng sớm càng tốt.
5Cảnh báo túi khíHệ thống túi khí đang bị lỗi hoặc đã bị vô hiệu hóa. Khi xảy ra va chạm, túi khí có thể không bung, gây nguy hiểm nghiêm trọng. Nên mang xe đi kiểm tra hệ thống an toàn.
6Cảnh báo sạc ắc quyHệ thống sạc (máy phát) không hoạt động ổn định. Có thể do dây curoa bị đứt hoặc máy phát điện hỏng. Nếu không xử lý, xe có thể chết máy giữa đường.
7Cảnh báo khóa vô-lăngVô-lăng đang bị khóa như một phần của hệ thống an ninh. Thường xảy ra nếu tắt máy không đúng thao tác. Hãy xoay nhẹ vô-lăng và nhấn nút khởi động để mở khóa.
8Cảnh báo khóa điệnXe đang ở trạng thái mở điện (ON) nhưng chưa khởi động. Nếu để lâu, có thể làm cạn điện ắc quy. Một số trường hợp liên quan đến chìa khóa thông minh.
9Nhắc thắt dây an toànTài xế hoặc hành khách phía trước chưa cài dây an toàn. Xe sẽ phát ra tiếng chuông và cảnh báo trên bảng táp lô. Nên thắt dây ngay để đảm bảo an toàn.
10Cảnh báo cửa mởMột hoặc nhiều cửa chưa đóng kín. Xe sẽ không đảm bảo an toàn nếu tiếp tục di chuyển. Hãy kiểm tra và đóng lại tất cả cửa trước khi chạy.
11Cảnh báo nắp capoNắp khoang động cơ chưa được đóng chặt. Nếu chạy xe tốc độ cao, nắp có thể bật lên che khuất tầm nhìn, rất nguy hiểm. Cần kiểm tra và đóng
12Cảnh báo cốp sauCốp sau đang mở hoặc chưa khóa kỹ. Không những gây mất an toàn mà còn có thể ảnh hưởng tới hệ thống cảm biến/camera lùi.

Các ký hiệu trên xe ô tô từ 1 đến 12 có ý nghĩa gì

Ý nghĩa các ký hiệu trên xe ô tô từ 1 đến 12

Ký hiệu từ 13 đến 30 - Nhóm cảnh báo rủi ro

Những ký hiệu này thường có màu vàng/cam, báo hiệu các vấn đề cần được kiểm tra sớm:

SỐ KÝ HIỆUTÊN KÝ HIỆULÝ GIẢI CHI TIẾT
13Check EngineBáo lỗi hệ thống động cơ hoặc khí thải. Có thể do bugi, cảm biến oxy, bơm xăng, hoặc nắp bình xăng lỏng. Cần mang xe đi kiểm tra sớm để tránh hỏng động cơ.
14Cảnh báo bộ lọc hạt DieselCảnh báo bộ lọc hạt bị tắc (chỉ trên xe diesel). Xe có thể bị hụt hơi hoặc hao nhiên liệu. Cần làm sạch hoặc thay bộ lọc nếu cần.
15Lỗi cần gạt kính chắn gió tự độngCảm biến gạt kính chắn gió không hoạt động đúng, có thể do lỗi phần mềm hoặc bám bẩn.
16Đèn sấy bugi (xe diesel)Báo hiệu bugi sấy đang làm nóng. Chỉ cần chờ đèn tắt rồi mới đề máy, giúp khởi động xe dễ hơn trong thời tiết lạnh.
17Cảnh báo áp suất dầu (mức nhẹ)Áp suất dầu thấp hơn mức tiêu chuẩn. Nếu không xử lý kịp thời, động cơ có thể không được bôi trơn đủ, gây mòn nhanh.
18Cảnh báo lỗi hệ thống ABSHệ thống chống bó cứng phanh ABS có trục trặc. Dù xe vẫn phanh được nhưng có thể mất kiểm soát khi phanh gấp. Cần kiểm tra tại trung tâm kỹ thuật.
19Hệ thống cân bằng điện tử ESP bị tắtESP bị tắt thủ công hoặc gặp sự cố. Khi tắt ESP, xe dễ mất kiểm soát khi đánh lái gấp hoặc vào cua trơn trượt.
20Cảnh báo áp suất lốpMột hoặc nhiều lốp xe bị non hơi hoặc cảm biến áp suất lốp bị lỗi. Hãy kiểm tra và bơm lại đúng áp suất khuyến nghị.
21Cảm biến mưa lỗiCảm biến mưa không phản hồi đúng với điều kiện thời tiết. Gạt mưa có thể không tự động hoạt động khi trời mưa.
22Cảnh báo má phanh mònMá phanh đã mòn đến giới hạn, cần thay sớm để đảm bảo hiệu quả phanh và an toàn khi lái xe.
23Đèn báo tan băng cửa sổ sauĐèn báo tan băng cửa sổ sau có thể không hoạt động hoặc gặp trục trặc.
24Cảnh báo lỗi hộp số tự độngHệ thống hộp số tự động gặp trục trặc. Có thể gặp hiện tượng giật số, không chuyển số hoặc không thể về số P. Cần đưa xe đi kiểm tra ngay.
25Lỗi hệ thống treoHệ thống treo (giảm xóc, thanh cân bằng, cảm biến) có vấn đề. Xe có thể xóc hơn, nghiêng lệch hoặc giảm độ ổn định khi di chuyển.
26Cảnh báo giảm xócHệ thống giảm chấn bị rò rỉ dầu hoặc mất tác dụng. Khi lái xe sẽ cảm thấy xóc nhiều hơn, đặc biệt khi qua ổ gà hoặc gờ giảm tốc.
27Lỗi cánh gió sauCánh gió sau điều chỉnh điện (trên xe thể thao hoặc SUV cao cấp) không thể tự mở/đóng như bình thường, có thể do lỗi cảm biến hoặc động cơ điện.
28Đèn chiếu sáng bên ngoài bị lỗiMột trong các đèn pha, đèn xi nhan hoặc đèn hậu bị cháy hoặc đứt dây. Cần thay thế để đảm bảo tầm nhìn và tuân thủ luật giao thông.
29Lỗi hệ thống đèn phanhCảnh báo tổng thể về hệ thống đèn phanh, có thể không hoạt động.
30Lỗi cảm biến mưa & ánh sángHệ thống tự động điều chỉnh gạt mưa và đèn pha gặp lỗi. Đèn pha có thể không bật khi trời tối hoặc gạt mưa không phản hồi. Cần kiểm tra lại bộ cảm biến.

Các ký hiệu trên xe ô tô từ 13 đến 30 có ý nghĩa gì

Ý nghĩa các ký hiệu trên xe ô tô từ 13 đến 30

Ký hiệu từ 31 đến 42 - Ký hiệu cảnh báo hư hỏng và đèn báo lỗi

Những ký hiệu này báo hiệu các vấn đề kỹ thuật hoặc hư hỏng cần sửa chữa:

SỐ KÝ HIỆUTÊN KÝ HIỆULÝ GIẢI CHI TIẾT
31Đèn pha cần điều chỉnhCảnh báo đèn pha đang chiếu lệch hoặc quá cao/thấp. Có thể gây chói mắt xe đối diện hoặc giảm tầm chiếu sáng. Nên điều chỉnh độ cao đèn pha phù hợp.
32Đèn chiếu sáng thích ứng lỗiHệ thống đèn pha thông minh (AFS hoặc Matrix LED) không hoạt động đúng. Xe có thể không tự điều chỉnh góc chiếu theo cua hoặc xe đối diện.
33Hệ thống đèn móc kéoLỗi đèn móc kéo bạn nên kiểm tra
34Cảnh báo mui của xe mui trầnMui của xe mui trần có thể đang mở hoặc chưa đóng đúng cách
35Cảnh báo chìa khóa không nhận diệnXe không nhận được tín hiệu từ chìa khóa thông minh. Có thể do hết pin chìa hoặc tín hiệu bị nhiễu.
36Đèn báo chuyển làn đườngCảnh báo khi xe đi lệch khỏi làn đường mà không bật xi-nhan.
37Đèn báo nhấn chân cônBáo hiệu người lái cần nhấn bàn đạp côn để khởi động động cơ hoặc chuyển số an toàn.
38Cảnh báo nước rửa kính ở mức thấpBình chứa nước rửa kính sắp hết, cần châm thêm để đảm bảo làm sạch kính lái khi cần thiết.
39Cảnh báo đèn sương mù (sau)Báo hiệu đèn sương mù phía sau đang được bật. Nên tắt khi không cần thiết.
40Cảnh báo đèn sương mù (trước)Báo hiệu đèn sương mù phía trước đang được bật. Nên tắt khi không cần thiết.
41Đèn báo bật hệ thống điều khiển hành trìnhHệ thống điều khiển hành trình đang bật
42Đèn báo nhấn chân phanhCảm biến chân phanh bị lỗi hoặc đạp chưa đủ sâu

Các ký hiệu trên xe ô tô từ 31 đến 42 có ý nghĩa gì

Ý nghĩa các ký hiệu trên xe ô tô từ 31 đến 42

Ký hiệu từ 43 đến 64 - Nhóm cảnh báo tình trạng hoạt động

Những ký hiệu này thường có màu xanh/trắng, báo hiệu trạng thái hoạt động bình thường:

SỐ KÝ HIỆUTÊN KÝ HIỆULÝ GIẢI CHI TIẾT
43Cảnh báo mức nhiên liệuMức xăng hoặc dầu thấp, nên đổ thêm sớm.
44Đèn báo rẽBạn có thể đang bật đèn báo rẽ mà quên tắt.
45Đèn báo chế độ lái mùa đôngChế độ lái mùa đông được kích hoạt để tăng độ bám đường trên bề mặt trơn trượt.
46Đèn báo thông tinHiển thị thông tin quan trọng từ hệ thống xe, như lỗi nhẹ hoặc nhắc nhở bảo dưỡng.
47Đèn báo trời sương giáCảnh báo nhiệt độ thấp, có nguy cơ đóng băng trên đường.
48Đèn báo khóa điều khiển từ xa sắp hết pinPin chìa khóa thông minh sắp hết, cần thay mới.
49Đèn báo khoảng cách giữa các xeCảnh báo khoảng cách với xe phía trước quá gần.
50Đèn cảnh báo bật đèn phaĐèn pha (chiếu xa) đang được bật.
51Đèn báo thông tin đèn xi nhanĐèn xi nhan đang hoạt động, nhấp nháy nhanh nếu có lỗi.
52Cảnh báo lỗi bộ chuyển đổi xúc tácBộ chuyển đổi xúc tác trong hệ thống khí thải gặp trục trặc.
53Đèn báo phanh đỗ xe gặp trục trặcHệ thống phanh đỗ xe (phanh tay) có sự cố.
54Đèn báo hỗ trợ đỗ xeHệ thống hỗ trợ đỗ xe đang hoạt động hoặc gặp lỗi.
55Đèn báo xe cần bảo dưỡngXe đến thời điểm cần bảo dưỡng định kỳ.
56Đèn báo đã có nước vào bộ lọc nhiên liệuNước lọt vào bộ lọc xăng/dầu, cần xử lý ngay.
57Đèn báo tắt hệ thống túi khíHệ thống túi khí bị tắt hoặc gặp lỗi.
58Đèn báo lỗi xeXe gặp lỗi chung, cần kiểm tra toàn diện.
59Đèn báo bật đèn cosĐèn cos (chiếu gần) đang được bật.
60Đèn báo bộ lọc gió bị chắnBộ lọc gió động cơ bị bẩn, cần vệ sinh hoặc thay mới.
61Đèn báo chế độ lái tiết kiệm nhiên liệuChế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO) đang được kích hoạt.
62Đèn báo bật hệ thống hỗ trợ đổ đèoHệ thống hỗ trợ đổ đèo (Hill Descent Control) đang hoạt động.
63Đèn cảnh báo bộ lọc nhiên liệuBộ lọc nhiên liệu gặp vấn đề, thường do cặn hoặc nước.
64Đèn báo giới hạn tốc độHệ thống giới hạn tốc độ đang được bật hoặc có lỗi.

Các ký hiệu trên xe ô tô từ 43 đến 64 có ý nghĩa gì

Ý nghĩa các ký hiệu trên xe ô tô từ 43 đến 64

3. Câu hỏi thường gặp về các ký hiệu trên xe ô tô

Tại sao đèn báo lỗi động cơ sáng?

Đèn báo lỗi động cơ (Check Engine) có thể sáng do nhiều nguyên nhân, từ lỗi nhỏ như nắp bình xăng lỏng đến vấn đề nghiêm trọng như hỏng cảm biến hoặc hệ thống khí thải. Bạn nên đưa xe đến gara để kiểm tra bằng máy chẩn đoán.

Ký hiệu màu đỏ có nghĩa là gì?

Ký hiệu màu đỏ báo hiệu vấn đề nghiêm trọng, cần dừng xe ngay và kiểm tra để tránh hư hỏng nặng hoặc tai nạn.

Ký hiệu áp suất lốp sáng, tôi nên làm gì?

Kiểm tra áp suất lốp bằng dụng cụ đo và bơm lốp đúng áp suất khuyến nghị. Nếu đèn vẫn sáng, có thể cảm biến TPMS bị lỗi, cần kiểm tra tại gara.

Làm thế nào để phân biệt ký hiệu cảnh báo và ký hiệu thông báo?

Ký hiệu cảnh báo thường có màu đỏ hoặc vàng, báo hiệu vấn đề cần chú ý. Ký hiệu thông báo (màu xanh/trắng) cho biết hệ thống đang hoạt động bình thường.

Phân biệt ký hiệu cảnh báo và thông báo như thế nào

Làm thế nào để phân biệt ký hiệu cảnh báo và ký hiệu thông báo

Tôi có nên lo lắng khi đèn báo ABS sáng?

Đèn ABS sáng cho thấy hệ thống chống bó cứng phanh có vấn đề. Bạn vẫn có thể lái xe, nhưng phanh có thể không hoạt động tối ưu, nên kiểm tra sớm.

Hiểu rõ các ký hiệu trên xe ô tô giúp bạn lái xe an toàn và bảo vệ xe khỏi hư hỏng. Nếu bạn gặp ký hiệu lạ hoặc không chắc chắn về tình trạng xe, hãy đưa xe đến trung tâm bảo dưỡng để được kiểm tra chuyên sâu. Hy vọng những chia sẻ của Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn sẽ mang đến cho bạn thông tin hữu ích.

Oppo Reno13 F (8GB+256GB)

  • Reno13F (8+256GB)
  • Reno13F 5G (12+256GB)
  • Reno12 5G (12GB+256GB)
  • Reno13 F 5G (8+256GB)
7.990.000 đ
8.830.000đ -10%

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 5/5 (18)

Oppo A3x (6GB+128GB)

  • A3x 6GB+128GB
  • A3 6GB+128GB
  • A3 8GB+256GB
Giá khuyến mãi:
4.190.000 đ
4.690.000đ -11%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ
Đánh giá 4.6/5 (5)
Trả góp 0%

New 2025

Galaxy S25 Ultra 5G (12GB+256GB)
68-icon-DI ĐỘNG

Samsung Galaxy S25 Ultra 5G (12GB+256GB)

  • 12GB+256GB
  • 12GB+512GB
  • 12GB+1TB
Giá khuyến mãi:
26.490.000 đ
33.990.000đ -22%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ
Đánh giá 4.7/5 (11)

Xiaomi Redmi Note 14 (6GB+128GB)

  • Note 14 6GB+128GB
  • Note 14 Pro+ 8GB+256GB
  • Note 14 8GB+128GB
Giá khuyến mãi:
4.250.000 đ
4.990.000đ -15%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ
Đánh giá 4.9/5 (64)

New 2025

Y04 (4GB+64GB)
68-icon-DI ĐỘNG

Vivo Y04 (4GB+64GB)

  • 4GB+64GB
  • 6GB+128GB
  • 4GB+128GB
Giá khuyến mãi:
2.590.000 đ
2.990.000đ -13%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ
Đánh giá 5/5 (11)

Vivo Y100 (8GB+128GB)

  • 8GB+128GB
  • 8GB+256GB
Giá khuyến mãi:
4.990.000 đ
7.290.000đ -32%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ
Đánh giá 4.9/5 (32)

Apple iPhone 15 128GB

  • 128GB
  • 256GB
  • 512GB
  • 15 Plus 128GB
15.390.000 đ
19.990.000đ -23%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 4.9/5 (20)

Oppo FIND X8 (16GB+512GB)

Giá khuyến mãi:
21.490.000 đ
Quà tặng trị giá 11.000.000đ
Đánh giá 5/5 (1)

Samsung Galaxy S24 Ultra 5G (12GB+256GB)

  • 256GB
  • 512GB
  • 1TB
21.490.000 đ
33.990.000đ -37%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 5/5 (2)

Duxton Bếp Gas Âm DG-2SGD

2.190.000 đ
2.500.000đ -12%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 5/5 (2)
Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn

Tải app Dienmaycholon

Tải app theo dõi thông tin đơn hàng và hàng ngàn voucher giảm giá dành cho bạn.

banner-app
app_storeapp_store