Chi nhánh
Danh mục sản phẩm

Giới từ là gì? Hướng dẫn đầy đủ cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Tác giả: Ái TrinhNgày cập nhật: 12/06/202564

Giới từ (prepositions) là một thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp liên kết các từ, cụm từ để chỉ thời gian, địa điểm, hướng di chuyển, nguyên nhân, mục đích… Nắm vững giới từ không những giúp bạn hiểu rõ cấu trúc câu mà còn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và viết văn tiếng Anh. Bài viết này tổng hợp đầy đủ từ định nghĩa, cách phân loại, đến ví dụ minh họa và các lưu ý khi dùng giới từ để bạn tự tin sử dụng đúng trong mọi ngữ cảnh.

Giới từ là gì?

Tìm hiểu giới từ trong tiếng Anh

1. Giới từ là gì? (Definition)

Giới từ (preposition) trong tiếng Anh là từ loại dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm từ với các từ khác trong câu, nhằm chỉ rõ các mối quan hệ về thời gian, địa điểm, hướng, nguyên nhân, cách thức,…

Ví dụ: in, on, at, for, to, with,...

Giới từ dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm từ với các từ khác trong câu

Giới từ trong tiếng Anh dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm từ với các từ khác trong câu

2. Vị trí của giới từ trong câu

Giới từ trong tiếng Anh thường không đứng một mình mà luôn đi kèm với danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa, tạo thành cụm giới từ. Tùy vào ngữ cảnh, giới từ có thể xuất hiện ở các vị trí sau trong câu:

2.1 Đứng trước danh từ hoặc đại từ

Đây là vị trí phổ biến nhất của giới từ. Giới từ đứng trước danh từ/đại từ để tạo thành cụm giới từ, giúp bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu.

Ví dụ:

  • She is in the kitchen. (Cô ấy đang ở trong bếp.)
  • The book is on the table. (Cuốn sách nằm trên bàn.)
  • We walked to the park. (Chúng tôi đã đi bộ đến công viên.)

2.2 Đứng sau động từ

Một số động từ đi kèm với giới từ tạo thành các cụm động từ cố định (phrasal verbs). Khi đó, giới từ sẽ đứng ngay sau động từ chính.

Ví dụ:

  • He looks after his younger brother. (Anh ấy chăm sóc em trai của mình.)
  • Please listen to the teacher carefully. (Làm ơn hãy lắng nghe giáo viên một cách cẩn thận.)
  • We depend on each other. (Chúng tôi dựa vào nhau.)

Lưu ý: Trong trường hợp này, giới từ đi kèm với động từ để tạo nên nghĩa mới, không thể dịch từng từ một.

2.3 Đứng sau tính từ (Adjective + Preposition)

Một số tính từ trong tiếng Anh thường đi kèm với giới từ để tạo thành cụm cố định. Khi đó, giới từ sẽ đứng sau tính từ.

Ví dụ:

  • She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
  • He is interested in music. (Anh ấy hứng thú với âm nhạc.)
  • This result is different from the previous one. (Kết quả này khác với kết quả trước đó.)
  • They are good at math. (Họ giỏi toán.)

Những cụm như vậy cần được ghi nhớ theo từng trường hợp vì không có quy tắc cố định.

2.4 Cuối câu (thường gặp trong câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ)

Trong một số trường hợp, đặc biệt là trong câu hỏi hoặc câu có mệnh đề quan hệ, giới từ có thể xuất hiện ở cuối câu.

Ví dụ:

  • What are you thinking about? (Bạn đang suy nghĩ về điều gì?)
  • This is the friend I was talking to. (Đây là người bạn mà tôi đã nói chuyện cùng.)
  • Which team are you playing for? (Bạn đang chơi cho đội nào?)

Trong tiếng Anh, giới từ có thể xuất hiện ở cuối câu

Giới từ có thể xuất hiện ở cuối câu

Lưu ý: Trong văn viết trang trọng, giới từ thường được đặt trước (đứng đầu mệnh đề), nhưng trong văn nói và giao tiếp hàng ngày, giới từ lại thường được đưa về cuối câu.

3. Phân loại giới từ

3.1 Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time)

Các từ thông dụng: in, on, at, before, after, during, until.

  • at: chỉ thời điểm cụ thể trong ngày (at 7 p.m)
  • on: chỉ ngày, thứ (on Monday, on April 15)
  • in: tháng, năm, mùa (in 2024, in December)
  • before/after: trước/sau một sự kiện (before class, after lunch)
  • during: trong suốt khoảng thời gian (during the meeting)
  • until: đến khi kết thúc (until December)

3.2 Giới từ chỉ địa điểm (Prepositions of place)

Giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh

Giới từ chỉ địa điểm (Prepositions of place)

Không gian, vị trí: in, on, at, above/over, under/below, between/among, next to, near, across from,...

  • in: trong không gian kín (in the car, in the room)
  • on: trên bề mặt (on the table, on the wall)
  • at: tại địa điểm cụ thể (at the bus stop, at home)
  • above/over: phía trên mà không tiếp xúc
  • under/below: bên dưới
  • between/among: giữa hai đối tượng/giữa nhiều đối tượng

3.3 Giới từ chỉ phương hướng (Direction)

Giới từ như to, from, through, across, into, out of, along dùng để chỉ hướng di chuyển.

Ví dụ:

  • She walked to the store.
  • They ran through the forest.

4. Một số giới từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có một số giới từ dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt là những giới từ có nghĩa tương tự hoặc được dùng trong các ngữ cảnh gần giống nhau. Điển hình là bộ ba in - on - at, ngoài ra còn có các cặp như to với into, by với with, since với for,...

Dưới đây là phần tổng hợp những giới từ dễ bị nhầm lẫn và cách phân biệt chúng một cách dễ hiểu:

4.1 In - On - At

Khi nói về địa điểm

GIỚI TỪDÙNG KHIVÍ DỤNGHĨA
InTrong không gian khép kínShe is in the room.Cô ấy ở trong phòng.
OnTrên bề mặtThe book is on the table.Cuốn sách nằm trên bàn.
AtTại một địa điểm cụ thểHe is at the door.Anh ấy đang ở cửa.

Mẹo nhớ:

  • In giống như ở bên trong một cái hộp.
  • On giống như vật gì đó nằm bên trên một bề mặt phẳng.
  • At là điểm đến hoặc địa điểm cụ thể.

Khi nói về thời gian

GIỚI TỪDÙNG KHIVÍ DỤNGHĨA
InTháng, năm, buổi trong ngàyI was born in July.Tôi sinh vào tháng 7.
OnNgày, thứThe party is on Monday.Bữa tiệc vào thứ Hai.
AtGiờ cụ thể hoặc dịp đặc biệTLet's meet at 7 p.m.Hãy gặp nhau lúc 7 giờ tối.

4.2 To và Into

GIỚI TỪDÙNG KHIVÍ DỤNGHĨA
ToDi chuyển đến nơi nào đó (nhấn mạnh điểm đến)He went to the store.Anh ấy đi đến cửa hàng.
IntoDi chuyển vào bên trongShe walked into the room.Cô ấy bước vào trong phòng.

Mẹo phân biệt:

  • To = tới nơi
  • Into = vào bên trong

4.3 By và With

GIỚI TỪDÙNG KHIVÍ DỤNGHĨA
ByCách thức, phương tiệnWe traveled by car.Chúng tôi đi bằng ô tô.
WithDụng cụ, công cụHe opened the box with a knife.Anh ấy mở hộp bằng dao.

Mẹo nhớ:

  • By nói về phương pháp/ phương tiện
  • With nói về cái bạn sử dụng để làm điều gì đó

4.4 Since và For

GIỚI TỪDÙNG KHIVÍ DỤNGHĨA
SinceTừ một mốc thời gian cụ thểI have lived here since 2010.Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.
ForTrong khoảng thời gian bao lâuI have lived here for 10 years.Tôi đã sống ở đây được 10 năm.

Mẹo nhớ:

  • Since + thời điểm bắt đầu (mốc)
  • For + khoảng thời gian (khoảng bao lâu)

4.5 Over và Above

GIỚI TỪDÙNG KHIVÍ DỤNGHĨA
OverỞ phía trên, có thể che phủThere’s a blanket over the bed.Có một tấm chăn phủ trên giường.
AboveỞ phía trên, nhưng không chạm vàoThe picture hangs above the sofa.Bức tranh treo phía trên ghế sofa.

5. Kết luận

Giới từ là một thành phần ngữ pháp không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp câu văn trở nên mạch lạc và chính xác hơn. Việc hiểu rõ khái niệm giới từ là gì, phân biệt các loại giới từ như giới từ chỉ thời gian, địa điểm, phương hướng, cũng như cách sử dụng trong cụm giới từ hoặc đi kèm với động từ, tính từ,… sẽ giúp người học tự tin hơn trong cả giao tiếp và viết lách.

Đặc biệt, việc nắm vững cách dùng những giới từ phổ biến như in, on, at hay các cụm phrasal verbs, collocation sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai cơ bản và nâng cao trình độ tiếng Anh một cách đáng kể. Vì vậy, đừng quên luyện tập thường xuyên bằng các ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng để củng cố kiến thức này thật vững chắc nhé!

Xiaomi 14T (12GB+512GB)

  • 14T Pro 512GB
  • 14T 512GB
  • 14T 256GB
  • 14T Pro 256GB
Giá khuyến mãi:
11.690.000 đ
13.990.000đ -16%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ
Đánh giá 5/5 (3)

Apple iPhone 16 128GB

  • 128GB
  • 256GB
  • 512GB
18.666.000 đ
22.990.000đ -19%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Apple iPhone 16 Pro Max 256GB

29.990.000 đ
34.990.000đ -14%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 5/5 (4)

Xiaomi Redmi 14C (4GB + 128GB)

2.666.000 đ
3.290.000đ -19%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 5/5 (15)

Realme C61 (4GB+128GB)

  • 4GB+128GB
  • 6GB+128GB
2.590.000 đ
3.590.000đ -28%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 5/5 (2)

Vivo V30E (12GB+256GB)

6.78" Full HD+
  • 12GB+256GB
  • 8GB+256GB
7.590.000 đ
10.490.000đ -28%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 5/5 (6)

Apple iPhone 15 Pro Max 256GB

  • 256GB
  • 512GB
  • 1TB
27.890.000 đ
34.990.000đ -20%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 5/5 (4)

Vivo V29e 5G (8GB+256GB)

6.67 FullHD+ AMOLED
  • 8GB+256GB
  • (12GB+256GB)
5.990.000 đ
8.990.000đ -33%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 4.7/5 (19)

Samsung Galaxy S24 Ultra 5G (12GB+256GB) Xám

6.8" 2K+
20.990.000 đ
33.990.000đ -38%
Quà tặng trị giá 11.000.000đ

Hoàn tiền gấp đôi nếu đâu Rẻ hơn

Đánh giá 5/5 (5)
Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn

Tải app Dienmaycholon

Tải app theo dõi thông tin đơn hàng và hàng ngàn voucher giảm giá dành cho bạn.

banner-app
app_storeapp_store