Duet Night Abyss sở hữu hệ thống nhân vật đa dạng với sức mạnh và vai trò khác nhau, chia theo từng cấp bậc từ SS đến C. Mỗi nhân vật có ưu, nhược điểm và khả năng phối hợp riêng trong đội hình. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá danh sách cấp bậc nhân vật chi tiết để lựa chọn đội hình mạnh nhất trong từng giai đoạn.
Tổng hợp danh sách cấp bậc nhân vật trong Duet Night Abyss
1. Danh sách các nhân vật tốt nhất trong Duet Night Abyss
Trong Duet Night Abyss, sức mạnh của các nhân vật thường thay đổi theo từng giai đoạn phát triển của trò chơi. Ở mỗi Intron (mốc nâng cấp), hệ thống chiến đấu và kỹ năng đều được điều chỉnh, khiến thứ hạng của các nhân vật có nhiều biến động.
Dưới đây là bảng xếp hạng những nhân vật mạnh nhất ở từng Intron được tổng hợp:
THỨ HẠNG
INTRON 1
INTRON 6
SS-Tier
Rebecca (DPS), Daphne (Support), Lisbell (DPS), Yale & Oliver (DPS)
Lady Nifle (DPS), Lisbell (DPS), Daphne (Support), Rhythm (DPS), Rebecca (DPS), Randy (Support), Yale & Oliver (DPS)
Mỗi nhân vật trong Duet Night Abyss được xếp hạng dựa trên sức mạnh, khả năng hỗ trợ và mức độ hiệu quả trong các chế độ chơi khác nhau. Bảng dưới đây tổng hợp tiêu chí đánh giá cho từng cấp bậc, giúp người chơi dễ dàng xác định đâu là nhân vật đáng đầu tư nhất:
CẤP BẬC
MÔ TẢ CHI TIẾT
SS-Tier
Nhân vật có ảnh hưởng lớn nhất đến lối chơi, sở hữu kỹ năng vượt trội về sát thương, hỗ trợ hoặc phòng thủ. Có thể gánh đội trong mọi chế độ, phù hợp cả solo lẫn tổ đội.
S-Tier
Nhân vật có sức mạnh ổn định, dễ thích ứng với mọi đội hình và đóng vai trò chủ chốt trong hầu hết nội dung game. Dù không vượt trội như cấp SS nhưng vẫn mang lại hiệu quả cao trong chiến đấu.
A-Tier
Nhân vật có tiềm năng mạnh khi được đầu tư đúng cách như nâng kỹ năng, trang bị hoặc đội hình tối ưu. Tuy không quá vượt trội nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng khi kết hợp hợp lý.
B-Tier
Nhân vật có khả năng thể hiện tốt trong vai trò phụ hoặc khi được đặt vào đội hình phù hợp. Tuy nhiên, họ thường thiếu tính linh hoạt khi chơi đơn lẻ. Đây là những lựa chọn phù hợp để bổ sung tạm thời hơn là đầu tư lâu dài.
C-Tier
Nhân vật có sức sống và sát thương thấp, hiệu quả chiến đấu hạn chế. Chỉ nên dùng khi thiếu lựa chọn tốt hơn hoặc cần lấp vị trí tạm thời trong đội hình. Khi có nhân vật mạnh hơn, nên thay thế ngay để tối ưu hiệu suất.
3. Danh sách nhân vật DPS tốt nhất
Dưới đây là danh sách các nhân vật mạnh nhất trong Intron 1, được đánh giá dựa trên khả năng gây sát thương, tính linh hoạt và hiệu quả trong đội hình chiến đấu.
3.1. Nhân vật DPS cấp SS
Rebecca
Gây sát thương Thủy diện rộng (AoE) liên tục trong 13 giây, rất mạnh khi dọn quái hoặc bảo vệ mục tiêu.
Khi kẻ địch nằm trong phạm vi triệu hồi, lượng sát thương tổng thể tăng đáng kể.
Dễ dùng, hiệu quả trong hầu hết chế độ chơi.
Ở cấp Intron 6, có thể duy trì cùng lúc 2 đơn vị triệu hồi và được tăng sức mạnh từ kỹ năng bị động, giúp Rebecca vẫn thuộc nhóm DPS hàng đầu.
Lisbell
Gây sát thương diện rộng cực mạnh khi ở trạng thái tối thượng, có thể giữ chân kẻ địch bằng các đòn đánh liên hoàn.
Tạo sát thương bùng nổ lớn khi tung chiêu nặng kết hợp với Samael ở cấp combo tối đa.
Có thể duy trì trạng thái tối thượng liên tục nếu giữ được chuỗi combo ở mức cao nhất.
Ở Intron 6, khả năng cộng dồn combo nhanh hơn, giúp Lisbell vẫn giữ vị trí top SS.
Yale & Oliver
Có khả năng thả bom tấn công từ trên không, phù hợp với lối chơi an toàn, tránh xa cận chiến.
Gây sát thương cực lớn khi kích nổ nhiều quả bom cùng lúc bằng chiêu tối thượng.
Gặp khó khăn khi đối đầu boss di chuyển nhiều, dễ trượt mục tiêu.
Ở Intron 6, sát thương của bom tăng đáng kể, giúp bộ đôi này vẫn nằm trong nhóm DPS mạnh nhất.
Rebecca – nhân vật hệ Thủy có khả năng triệu hồi linh thể gây sát thương diện rộng
3.2. Nhân vật DPS cấp S
Phantasio
Sở hữu lượng sát thương cực cao khi kích hoạt trạng thái Bestial Fury, với tốc độ tấn công nhanh và đòn đánh mạnh.
Có thể hạ gục quái tinh anh và boss nhanh chóng, đồng thời gây sát thương diện rộng hiệu quả khi đang ở trạng thái này.
Ở trạng thái thường, sức mạnh bị giảm đáng kể, điểm yếu lớn nhất là không thể duy trì Bestial Fury quá lâu ở Intron cấp thấp.
Lối chơi thiên về tấn công khiến Phantasio dễ bị phản sát thương, nên cần phối hợp cùng nhân vật hồi máu như Daphne để cân bằng.
Ở Intron 6, thời gian duy trì Bestial Fury lâu hơn và sát thương tăng cao, giúp Phantasio vẫn nằm trong nhóm cấp S dù vẫn còn hạn chế phòng thủ.
Berenica
Di chuyển linh hoạt nhờ kỹ năng E, vừa có thể gây sát thương vừa né đòn hiệu quả.
Kỹ năng bị động giúp cô hồi năng lượng tinh thần nhanh, cho phép tung chiêu liên tục trong giao tranh.
Lượng sát thương tổng thể thấp hơn nhóm SS, nhưng lối chơi an toàn và khả năng giữ vị trí tốt giúp cô vẫn được xếp hạng S.
Ở Intron 6, Berenica vẫn giữ phong độ ổn định, nhờ khả năng di chuyển tốt và độ an toàn cao dù sức mạnh không tăng đột biến.
Berenica tung đòn tấn công với kỹ năng E linh hoạt
3.3. Nhân vật DPS cấp bậc A
Rhythm
Có khả năng di chuyển linh hoạt và gây sát thương khá tốt ngay từ Intron cấp 0.
Kỹ năng Volt Rush giúp cô rút lui hoặc hồi phục nhanh trong tình huống nguy hiểm.
Khi lên Intron 6, Rhythm trở thành một trong những nhân vật gây sát thương diện rộng (AoE) mạnh nhất, đủ sức vươn lên nhóm cấp SS.
Psyche
Là nhân vật lý tưởng cho việc thám hiểm nhờ khả năng bay trong trạng thái tối thượng, giúp vượt chướng ngại và khám phá bản đồ nhanh hơn.
Gây sát thương tốt khi dùng kỹ năng tối thượng, nhưng thời gian duy trì không lâu và hiệu quả kỹ năng E ở trạng thái thường khá hạn chế.
Ở Intron 6, sát thương và độ sống sót được cải thiện đáng kể, tuy nhiên Psyche vẫn chịu ảnh hưởng từ những điểm yếu cũ, nên giữ nguyên hạng A.
Psyche bay lượn và tấn công bằng kỹ năng tối thượng
3.4. Nhân vật DPS hạng B
Sibylle
Kỹ năng Thunderorb cho phép cả đội chia sẻ một phần sát thương lên kẻ địch bị ảnh hưởng, tạo hiệu ứng hỗ trợ nhẹ.
Sát thương diện rộng hệ Lôi ở mức trung bình, không đủ mạnh để gây đột biến.
Dù có thể đóng góp trong đội hình, nhưng giá trị thấp hơn so với các nhân vật có khả năng gây sát thương hoặc hỗ trợ vượt trội.
Ở Intron 6, Sibylle vẫn giữ nguyên điểm mạnh – yếu, chưa có cải thiện đáng kể về hiệu suất.
Lady Nifle
Gây sát thương tốt nhưng phụ thuộc nhiều vào thanh Sanity để duy trì kỹ năng.
Khi hết Sanity, khả năng tấn công giảm mạnh vì kỹ năng bị động gắn liền với kỹ năng chủ động.
Dù khởi đầu yếu ở Intron 0, Lady Nifle phát triển thành một trong những nhân vật DPS mạnh nhất khi đạt Intron 6.
Lynn
Ở Intron 0, Lynn gây sát thương thấp hơn so với các nhân vật bậc cao hơn.
Kỹ năng tối thượng khiến cô đứng yên khi thi triển, dễ bị tấn công phản đòn.
Cần đội hình và trang bị phù hợp để tối ưu sát thương và khắc phục nhược điểm yếu máu.
Ở Intron 6, Lynn có thể gây hiệu ứng Laceration mạnh mẽ, giúp cô vươn lên nhóm cấp S.
Outsider
Sở hữu khả năng tàng hình và Ultra Shield giúp tăng độ sống sót tốt.
Các kỹ năng hỗ trợ tăng tốc đánh và sát thương vũ khí khá ổn.
Phụ thuộc vào trang bị mạnh và đầu tư lớn vào Demon Wedges để đạt hiệu quả cao.
Dù có thêm buff ở Intron 6, Outsider vẫn gặp hạn chế tương tự như giai đoạn đầu game.
Sibylle thi triển Thunderorb hỗ trợ đồng đội trong chiến đấu
3.5. Nhân vật DPS cấp C
Margie
Kỹ năng E gần như không hiệu quả, gây sát thương thấp và chỉ tác động lên một vài mục tiêu trong phạm vi hẹp.
Chiêu cuối có thể hữu dụng trong một số tình huống, nhưng yêu cầu Margie phải nhặt vật phẩm để cộng dồn Jackpot, điều này khá khó thực hiện ổn định.
Dù được cải thiện phần nào ở Intron 6, Margie vẫn không phải lựa chọn lý tưởng do phụ thuộc quá nhiều vào cơ chế Jackpot để tối ưu sát thương.
Margie sử dụng cơ chế Jackpot để tối ưu sát thương
4. Danh sách các nhân vật hỗ trợ tốt
4.1. Nhân vật hỗ trợ cấp SS
Daphne
Là nhân vật hồi phục thuần túy, tập trung toàn bộ bộ kỹ năng vào việc duy trì lượng máu cho đồng đội.
Gần như luôn có mặt trong mọi đội hình nhờ khả năng vừa hồi máu vừa gây sát thương phụ.
Khi đạt Intron 6, Daphne càng trở nên quan trọng hơn khi có thể tăng sát thương cho đồng minh đồng thời hỗ trợ tấn công.
Daphne hồi phục và tiếp sức cho đồng đội trong trận chiến
4.2. Nhân vật hỗ trợ cấp A
Truffle and Filbert
Có khả năng di chuyển linh hoạt và chống chịu tốt, tuy nhiên sát thương khá thấp ở giai đoạn đầu.
Kỹ năng Tối thượng cho phép họ vừa gây sát thương diện rộng, vừa hồi máu cho đồng đội bằng kỹ năng Trotters Trot-Trot.
Khi sử dụng hợp lý, trạng thái Tối thượng có thể kéo dài vô thời hạn bằng cách va chạm liên tục với nhiều kẻ địch.
Ở Intron 6, Truffle and Filbert trở thành nhân vật hỗ trợ và đỡ đòn mạnh mẽ hơn, dễ dàng đạt cấp S nhờ khả năng duy trì sinh tồn và hỗ trợ toàn đội.
Phoxhunter
Gây sát thương diện rộng hệ Ánh sáng (Lumino) thông qua toàn bộ kỹ năng của mình.
Chiêu cuối giúp tăng Ultimate Shield cho cả đội, đồng thời gây sát thương lên kẻ địch trong phạm vi ảnh hưởng.
Khi lên Intron 6, Phoxhunter trở nên mạnh hơn ở vai trò DPS, nhưng không có thêm kỹ năng hỗ trợ nổi bật.
Truffle và Filbert hỗ trợ tấn công cùng Phoxhunter trên chiến trường
4.3. Nhân vật hỗ trợ hạng B
Hellfire
Là nhân vật có khả năng hồi phục liên tục nhưng không thể sử dụng khiên, thay vào đó gây sát thương diện rộng và thu hút kẻ địch bằng chiêu Taunt.
Ở giai đoạn đầu, sát thương của Hellfire khá thấp do tiêu hao Sanity cao, khiến cô khó sử dụng chiêu Taunt thường xuyên.
Không tương thích tốt với các nhân vật hỗ trợ dùng khiên như Phoxhunter hay Randy, nhưng phối hợp hiệu quả với các healer như Daphne.
Khi đạt Intron 6, Hellfire mạnh hơn rõ rệt nhờ cơ chế tự kích hoạt chiêu cuối và tăng khả năng phòng thủ, giúp cô vươn lên cấp A.
Randy
Sở hữu kỹ năng tạo lá chắn, nhưng chỉ có tác dụng chặn đạn tầm xa và không hiệu quả với các đòn cận chiến.
Chiêu cuối giúp khống chế và gây sát thương nhẹ, nhưng khả năng phòng thủ mới là điểm nổi bật.
Khi lên Intron 6, Randy có thể gây lượng sát thương lớn dựa trên lá chắn và Ultra Shield, giúp anh vươn lên nhóm cấp SS.
Hellfire kích hoạt chiêu thức mạnh mẽ trong trạng thái chiến đấu
4.4. Nhân vật hỗ trợ cấp C
Tabethe
Bộ kỹ năng xoay quanh việc triệu hồi xúc tu, nhưng hiệu quả khống chế thấp và sát thương không đáng kể.
Ở Intron 6, Tabethe vẫn không cải thiện nhiều, khả năng gây sát thương và hỗ trợ đều yếu, vì vậy vẫn được xếp ở cấp C.
Tabethe triệu hồi xúc tu tấn công kẻ địch bằng kỹ năng đặc trưng
5. Danh sách cấp bậc khác
Ngoài nhân vật, hệ thống vũ khí cũng đóng vai trò quyết định trong việc tối ưu sức mạnh chiến đấu. Các loại vũ khí được chia thành 5 cấp độ từ SS đến C, dựa trên khả năng gây sát thương, độ linh hoạt và hiệu quả khi nâng cấp.
CẤP ĐỘ
VŨ KHÍ CẬN CHIẾN (MELEE)
VŨ KHÍ TẦM XA (RANGED)
SS-Tier
Siren’s Kiss, Wanewraith, Remanent Reminiscence
Excresduo
S-Tier
Ironforger, Fathomless Sharkgaze, Momiji Itteki, Withershade, Wandering Rose
Silverwhite Edict, Screamshot, Searing Sandwhisper, Sacrosanct Chorus, Submerged Seranade, Flamme De Epuration, Rendhusk, Sacrosanct Decrcee, Silent Sower, Day of Sacred Verdict
C-Tier
–
Stellar Finality, Guixu Ratchet, Daybreak Hymn
Bảng xếp hạng trên giúp người chơi có cái nhìn tổng quan về sức mạnh của từng nhân vật và vũ khí trong Duet Night Abyss. Tùy phong cách chiến đấu, bạn có thể lựa chọn đội hình và trang bị phù hợp để tối ưu hiệu quả. Đừng quên theo dõi chuyên mục Kinh nghiệm của Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn để cập nhật thêm nhiều bài viết hướng dẫn, mẹo chơi và đánh giá game hấp dẫn khác.
Nếu bạn đang tìm thiết bị hỗ trợ chơi game mượt mà, trải nghiệm đồ họa đỉnh cao thì có thể tham khảo các dòng điện thoại gaming, tai nghe và phụ kiện tại Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn. Những sản phẩm này giúp tối ưu hiệu suất khi chơi Duet Night Abyss và mang đến trải nghiệm giải trí trọn vẹn mỗi ngày.