Hướng dẫn từng bước xin visa du lịch Mỹ: tự làm dễ dàng, không cần dịch vụ
Tác giả: Content AINgày cập nhật: 16/04/2025200Tác giả: Content AI14912
Visa du lịch Mỹ (B-2) là loại visa không định cư dành cho những ai muốn đến Mỹ với mục đích du lịch, thăm thân hoặc tham gia các hoạt động giải trí. Tuy nhiên, quá trình xin visa Mỹ thường được đánh giá là phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đúng quy trình. Trong bài viết này, Siêu Thị Điện Máy - Nội Thất Chợ Lớn sẽ hướng dẫn bạn từng bước chi tiết để làm thủ tục xin Visa du lịch Mỹ.
Hướng dẫn xin Visa du lịch Mỹ dễ dàng
1. Visa du lịch Mỹ là gì?
Visa du lịch Mỹ (B-2) là loại visa không định cư, cho phép bạn nhập cảnh vào Mỹ với mục đích:
Du lịch, tham quan các địa điểm nổi tiếng.
Thăm thân nhân, bạn bè đang sinh sống tại Mỹ.
Tham gia các hoạt động giải trí, sự kiện văn hóa, thể thao.
Điều trị y tế hoặc tham gia các khóa học ngắn hạn không cấp bằng.
Visa B-2 thường có thời hạn từ 1 đến 10 năm, tùy thuộc vào quyết định của cơ quan lãnh sự. Tuy nhiên, mỗi lần nhập cảnh, bạn chỉ được phép lưu trú tối đa 6 tháng.
2. Điều kiện để xin visa du lịch Mỹ
Để xin visa du lịch Mỹ thành công, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:
Mục đích chuyến đi rõ ràng: Bạn cần chứng minh rằng chuyến đi của mình chỉ nhằm mục đích du lịch, thăm thân hoặc tham gia các hoạt động hợp pháp khác.
Chứng minh tài chính: Bạn phải có đủ khả năng chi trả cho toàn bộ chi phí chuyến đi, bao gồm vé máy bay, khách sạn, ăn uống và các chi phí khác.
Ràng buộc tại Việt Nam: Cung cấp bằng chứng về công việc, tài sản, gia đình để chứng minh rằng bạn sẽ quay về Việt Nam sau chuyến đi.
Lịch sử du lịch tốt: Nếu bạn từng đi du lịch các nước phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, Canada hoặc châu Âu, cơ hội đậu visa sẽ cao hơn.
3. Hồ sơ cần chuẩn bị khi xin visa du lịch Mỹ
Hồ sơ xin visa du lịch Mỹ cần được chuẩn bị đầy đủ và chính xác, bao gồm:
STT
Loại giấy tờ
Ghi chú
1
Hộ chiếu
Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh vào Mỹ. Hộ chiếu phải còn ít nhất 2 trang trống để dán visa. Nếu có hộ chiếu cũ, hãy mang theo để chứng minh lịch sử du lịch (nếu có).
2
Ảnh thẻ
2 ảnh màu kích thước 5x5 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất. Ảnh phải rõ mặt, không đeo kính, không đội mũ, không che tai, không chỉnh sửa quá mức. Kích thước khuôn mặt trong ảnh chiếm 50-70% chiều cao ảnh.
3
CMND/CCCD
Bản sao công chứng cả 2 mặt.
4
Sổ hộ khẩu
Bản sao công chứng tất cả các trang, bao gồm trang bìa và các trang có thông tin.
5
Giấy khai sinh
Bản sao công chứng (nếu đi cùng trẻ em dưới 18 tuổi).
6
Sổ tiết kiệm
Sổ tiết kiệm có số dư tối thiểu 30.000 USD (khoảng 700 triệu đồng), kèm giấy xác nhận số dư từ ngân hàng.
7
Sao kê tài khoản ngân hàng
Sao kê tài khoản cá nhân trong 3-6 tháng gần nhất, có xác nhận từ ngân hàng.
8
Giấy tờ chứng minh tài sản
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), giấy tờ nhà đất, giấy đăng ký xe ô tô (nếu có).
9
Bảng lương
Bảng lương 3 tháng gần nhất, có xác nhận từ công ty (nếu là nhân viên).
10
Hợp đồng lao động
Bản sao công chứng hợp đồng lao động hoặc giấy xác nhận công việc từ công ty, ghi rõ chức vụ, thời gian làm việc và mức lương.
11
Giấy phép kinh doanh
Bản sao công chứng giấy phép kinh doanh (nếu là chủ doanh nghiệp).
12
Báo cáo thuế
Báo cáo thuế 3 tháng gần nhất (nếu là chủ doanh nghiệp).
13
Lịch trình chuyến đi
Kế hoạch du lịch chi tiết, bao gồm các địa điểm tham quan, thời gian và hoạt động dự kiến.
14
Xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi
Vé máy bay khứ hồi hoặc giấy xác nhận đặt vé (chưa cần thanh toán).
15
Xác nhận đặt phòng khách sạn
Giấy xác nhận đặt phòng khách sạn tại Mỹ (có thể đặt qua các trang web như Booking.com, Agoda).
16
Thư mời (nếu có)
Thư mời từ người thân tại Mỹ, kèm bản sao hộ chiếu và visa của người mời. Nếu đi thăm thân, cần có giấy tờ chứng minh mối quan hệ (giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, ảnh chụp chung, v.v.).
17
Biên lai đóng phí xin visa
Biên lai thanh toán lệ phí visa (185 USD), được in từ ngân hàng hoặc bưu điện sau khi thanh toán.
18
Giấy xác nhận học sinh/sinh viên
Thẻ học sinh/sinh viên, giấy xác nhận đang học tại trường (nếu là học sinh/sinh viên).
19
Đơn xin nghỉ phép
Đơn xin nghỉ phép có xác nhận từ công ty hoặc nhà trường, ghi rõ thời gian nghỉ và lý do nghỉ.
20
Sổ hưu trí
Sổ hưu trí hoặc quyết định nghỉ hưu (nếu đã nghỉ hưu).
21
Giấy ủy quyền
Giấy ủy quyền của phụ huynh còn lại (nếu trẻ em đi cùng một phụ huynh). Giấy ủy quyền cần được công chứng.
22
Giấy đăng ký kết hôn
Bản sao công chứng (nếu đã kết hôn).
23
Giấy tờ khác
Các giấy tờ bổ sung chứng minh ràng buộc tại Việt Nam, như giấy khai sinh của con cái, giấy tờ tài sản, hợp đồng lao động, v.v.
4. Quy trình xin visa du lịch Mỹ
Quy trình xin visa du lịch Mỹ gồm 5 bước chính. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn có thể tự thực hiện mà không cần tìm kiếm thêm thông tin.
Bước 1: Điền đơn DS-160
1. Truy cập trang web chính thức: https://ceac.state.gov/CEAC. Chọn mục "DS-160, Online Nonimmigrant Visa Application".
2. Chọn địa điểm nộp đơn xin Visa (đây cũng là địa chỉ phỏng vấn Visa). Nhập mã capcha.
3. Chọn điền mẫu đơn mới hoặc truy suất mẫu đơn cũ. (Như hình là chọn điền mẫu đơn mới).
4. Trang web chuyển sang giao diện đọc hiểu về đạo luật gian lận máy tính. Bạn chọn I gree
5. Mục này sẽ hiển thị mã đơn của bạn, nhớ lưu lại mã đơn để đặt hẹn hoặc truy cập lại khi cần.
6. Chọn câu hỏi bảo mật và nhập câu trả lời.
7. Chọn Continue để tiếp tục
Hướng dẫn điền đơn đăng ký Visa du lịch Mỹ (click để xem hình phóng to)
Website chuyển tiếp đến mẫu đơn thị thực. Bạn nhập đầy đủ và chính xác vào các ô theo hướng dẫn sau:
Tại đây, bạn chú ý điền thông tin chính xác và cẩn thận, một số thông tin cần phải điền như sau. Lưu ý: Ở cuối mỗi trang luôn có mục Save, bạn nhớ Save thông tin lại sau khi điền xong nhé.
Trang 1: Thông tin cá nhân
Surname (Họ), Given Name (Tên): Điền thông tin 2 mục này đúng như trong hộ chiếu (Ghi không dấu).
Full Name in Native Language (Họ tên đầy đủ bằng tiếng mẹ đẻ): Phần này bạn điền đầy đủ họ tên bằng tiếng Việt, có dấu, ví dụ “NGUYỄN VĂN MINH”.
Sex (Giới tính): Bạn chọn nam (Male) hoặc Nữ (Female)
Marital status (Tình trạng hôn nhân): Bạn chọn loại tình trạng hôn nhân của mình trong danh sách sổ xuống, bao gồm:
Married (đã kết hôn),
Single (độc thân),
Divorced (Ly hôn),
Widowed (Góa).
Date and place of birth (Ngày sinh và nơi sinh).
Trang 1: thông tin cá nhân (click để xem hình kích thước lớn)
Trang 2: Thông tin cá nhân (P2)
Nationality (Quốc tịch): chọn VIETNAM
Other Nationality (Quốc tịch khác): Nếu có thêm quốc tịch khác nữa thì chọn Yes, không có, thì chọn No.
National Identification Number: Điền số CCCD
U.S. Social Security Number (Số Thẻ an sinh xã hội Mỹ): Tích chọn Does not Apply.
U.S. Taxpayer ID Number (Mã số Người nộp thuế tại Mỹ): Tích chọn Does not Apply.
Trang 2: thông tin cá nhân (Quốc tịch và số CCCD)
Trang 3: Trang thông tin chuyến đi
Purpose of trip to the U.S: (Mục đích sang Mỹ). Chọn "Temp. Business or Pleasure Visitor (B) - Khách thăm tạm thời vì công việc hoặc du lịch.
Specify:
B1/B2: Kinh doanh hoặc du lịch (tham quan tạm thời).
B1: Kinh doanh/Hội nghị.
B2: Du lịch/Chữa bệnh.
Have you made specific travel plans (Bạn đã có kế hoạch du lịch cụ thể chưa):
Chọn Yes: Nếu bạn đã nắm vững kế hoạch cụ thể cho chuyến đi, trả lời các câu hỏi về chi tiết của kế hoạch
Chọn No: Nếu bạn hoàn toàn không xác định chính xác được thì trả lời NO. Điền thông tin ước tính như ngày dự kiến đến Mỹ (Intended Date of Arrival), thời gian dự kiến ở lại Mỹ (không ghi quá 1 năm).
Intended Date of Arrival (Ngày dự định đến)
Intended Length of Stay in U.S (Thời gian định lưu trú)
Address where you will stay in the U.S: (Địa chỉ lưu trú tại Mỹ): Nhập chi tiết địa chỉ lưu trú tại Mỹ.
Person/Entity Paying for Your Trip (Người thanh toán cho chuyến đi của bạn):
Bản thân: Self
Người khác: Orther Person
Nhà tuyển dụng hiện tại: Present Employer
Nhà tuyển dụng tại Hoa Kỳ: Employer in the U.S
Công ty/Tổ chức khác: Orther Company/Oganization
Trang 3: Trang thông tin chuyến đi
Trang 4: Thông tin những người đi cùng (Travel Companion Information)
Bạn chọn YES nếu có người đi cùng và chọn No nếu bạn đi một mình.
Thông tin người cùng đi
Trang 5: Thông tin về lần đến Mỹ trước đây của bạn (Previous U.S Travel Information)
Have you ever been in the U.S? (Bạn đã từng đến Mỹ bao giờ chưa):
Chọn Yes: Nếu bạn đã từng đến Mỹ, và tiến hành điền theo hướng dẫn.
Chọn No: Nếu đây là lần đầu tiên bạn đi Mỹ.
Have you ever been issued a U.S. Visa? (Bạn đã từng được cấp visa Mỹ lần nào chưa).
Chọn Yes: Nếu từng
Chọn No: Nếu chưa.
Have you ever been refused a U.S. Visa, been refused admission to the United States, or withdrawn your application for admission at the point of entry (Bạn đã từng bị rớt visa Mỹ, bị từ chối không cho nhập cảnh vào Mỹ, hoặc bị rút đơn xin nhập cảnh tại thời điểm nhập cảnh chưa):
Chọn Yes: Nếu từng. Bạn cần khai báo trung thực ở phần này vì lãnh sự có thể kiểm tra thông tin này dễ dàng với mọi hồ sơ lưu trên máy tính. Nếu bạn nói dối hoặc cung cấp tài liệu giả mạo thì khả năng bạn xin được Visa Mỹ sẽ bị giảm nghiêm trọng. Nếu bạn bị từ chối dù chỉ vì là bạn quên hoặc thiếu một hồ sơ (điều khoản 221) thì bạn vẫn phải trả lời YES
Chọn No: Nếu chưa.
Has anyone ever filed an immigrant petition on your behalf with the United States Citizenship and Immigration Services? (Đã có ai từng nộp đơn xin nhập cư thay mặt bạn lên Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ chưa?)
Chọn Yes: Nếu từng
Chọn No: Nếu chưa.
Trang 6: Address and Phone Information (Địa chỉ và số điện thoại)
Home Address (Địa chỉ nhà): Điền nơi ở hiện tại. Địa chỉ này có thể không giống địa chỉ thường trú hoặc địa chỉ ghi trên hộ chiếu của bạn.
Mailing address (Địa chỉ nhận thư): Kết quả Visa sẽ gửi đến địa chỉ này.
Is your mailing address the same as your home address (Địa chỉ nhận thư của bạn có trùng với địa chỉ nhà không). Nếu có thì bạn chọn Yes, nếu không thì bạn chọn No và điền thông nhận nhân kết quả bên dưới.
Phone
Primary Phone Number: (Số điện thoại): Nhập số điện thoại của bạn và nhập thêm các số điện thoại khác hoặc số điện thoại cho công việc (nếu có)
Bạn có sử dụng số điện thoại nào khác trong vòng 5 năm qua không?
Email
Địa chỉ email.
Địa chỉ email khác
Social Media
Chọn mạng xã hội và địa chỉ mạng xã hội đó
Ngoài ra bạn có thể cung cấp hình ảnh, video.. để giới thiệu thêm về bản thân.
Trang 6: Địa chỉ và số điện thoại
Trang 7: Passport Information (Thông tin trong hộ chiếu)
Passport type (Loại hộ chiếu): Chọn Regular (Phổ thông).
Passport Number (Số hộ chiếu): Điền đầy đủ cả ký tự và số trong dãy số của hộ chiếu.
Passport Book Number (Số sổ lưu hộ chiếu): Chọn DOES NOT APPLY
Country/Authority that Issued Passport (Quốc gia cấp hộ chiếu): VIETNAM.
Where was your passport issued (Nơi cấp hộ chiếu): Chọn tỉnh/thành cấp hộ chiếu của bạn.
Issuance date (Ngày cấp): Chọn ngày cấp theo định dạng ngày/tháng/năm.
Expiration date (Ngày hết hạn): Điền ngày hết hạn hộ chiếu.
Trang 8: Thông tin liên hệ tại Mỹ (U.S Point of Contact Information)
Người này có thể là bạn bè, người quen hoặc bất cứ hàng xóm, thân thích nào của bạn đang ở Mỹ. Có thể họ sẽ bất ngờ kiểm tra về lịch trình chuyến đi từ phía người quen nên bạn phải cung cấp thông tin đầy đủ về chuyến du lịch cho người này.
Trang 9: Thông tin về gia đình (Family Information: Relatives)
Họ tên, ngày sinh của bố/mẹ, và câu hỏi bố/mẹ bạn có đang ở Mỹ không.
Bạn có người thân nào (không phải bố/mẹ) ở Mỹ nữa không?
Bạn có người họ hàng nào ở Mỹ không?
Hãy chọn Yes cho các câu trả lời nếu đúng, và No nếu không.
Trang 10: Thông tin về công việc hoặc học tập (Present Work/ Education/ Training Information)
Primary occupation: Công việc chính
Present Employer or school name: Tên công ty bạn đang làm việc hoặc tên trường bạn đang theo học
Present Employer or school address: Địa chỉ công ty bạn đang làm việc hoặc địa chỉ trường bạn đang theo học
Monthly income in local currency (if employed): Thu nhập hàng tháng bằng đồng nội tệ (nếu đang đi làm).
Brief describe your duties: Mô tả ngắn gọn nhiệm vụ công việc của bạn
Trang 11: Thông tin về những quốc gia mà bạn đã từng đến trước khi đi Mỹ
Đây là những thông tin cực kì quan trọng, bạn nên điền chính xác và chi tiết về những quốc gia bạn đã từng đi. Lịch sử chuyến đi càng nhiều và đặc biệt là từng đi các nước phát triển thì hồ sơ của bạn càng đẹp.
Trang 12: Thông tin an ninh và bảo mật (Security and Background)
Bạn chọn lựa Yes hoặc No nhưng thông thường đến 99% là chọn No tất cả.
Tiếp theo, bạn kiểm tra thông tin lại 1 lượt qua mục Review ở cuối góc phải tờ khai.
Trang cuối 14 (trang cuối): Sign and Submit (Nộp form DS-160):
Bạn click vào “SIGN AND SUBMIT APPLICATION” để nộp tờ đơn. Sau đó bạn sẽ nhận được một thư xác nhận gửi về email, trong đó chứa trang có hình của bạn và mã số. Bạn in ra để sử dụng khi đóng tiền và khi phỏng vấn.
Bước 2: Thanh toán lệ phí visa
Lệ phí xin visa du lịch Mỹ (B-2) hiện tại là 185 USD (khoảng 4.810.000 VND). Lệ phí này không được hoàn lại, dù bạn đậu hay rớt visa.
Thanh toán qua bưu điện hoặc ngân hàng được chỉ định (thường là ngân hàng Citibank hoặc Eximbank).
Sau khi thanh toán, bạn sẽ nhận được biên lai. Hãy giữ lại biên lai này để nộp kèm hồ sơ.
Các bước đóng phí như sau:
Truy cập: https://www.ustraveldocs.com. Đăng ký tài khoản bằng email cá nhân. Điền đầy đủ thông tin cá nhân, mã số DS-160, và chọn loại visa (B-2).
In phiếu nộp tiền: Sau khi đăng ký tài khoản, bạn sẽ nhận được phiếu nộp tiền (Deposit Slip). In phiếu này ra và mang đến bưu điện được chỉ định để thanh toán.
Đến bưu điện hoặc ngân hàng để đóng phí: Mang theo phiếu nộp tiền và số tiền tương ứng (185 USD, thanh toán bằng VND). Sau khi thanh toán, bạn sẽ nhận được biên lai đóng phí.
Bạn có thể đóng phí xin visa Mỹ tại các bưu điện hoặc ngân hàng (Citibank, Eximbank) được Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ ủy quyền.
STT
Địa điểm
Địa chỉ
1
Bưu điện Trung tâm Hà Nội
75 Đinh Tiên Hoàng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
2
Bưu điện Trung tâm Sài Gòn
2 Công xã Paris, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
3
Citibank Hà Nội
Tầng 1, Tòa nhà International Center, 17 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội
4
Citibank TP. HCM
Tầng 20, Tòa nhà Central Plaza, 17 Lê Duẩn, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
5
Eximbank Hà Nội
222 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội
6
Eximbank TP. HCM
135 Pasteur, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Lưu ý khi đóng phí
Không phải tất cả các chi nhánh của Citibank và Eximbank đều nhận đóng phí. Bạn cần kiểm tra thông tin trên phiếu nộp tiền (Deposit Slip) để biết chi nhánh được ủy quyền.
Biên lai đóng phí rất quan trọng, bạn cần giữ cẩn thận để mang theo khi phỏng vấn.
Sau khi đóng phí, bạn cần đợi 24 giờ để hệ thống kích hoạt biên lai trước khi đặt lịch hẹn phỏng vấn.
Bước 3: Đặt lịch hẹn phỏng vấn
Bạn cần đặt lịch hẹn phỏng vấn trên trang web chính thức của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ
Truy cập trang web đặt lịch hẹn của Đại sứ quán Mỹ: https://www.ustraveldocs.com. Đăng nhập bằng tài khoản đã tạo, nhập mã số DS-160 và chọn ngày, giờ phỏng vấn phù hợp.
Chọn loại visa không định cư (Nonimmigrant Visa).
Chọn diện visa: Du lịch/Công tác (B-2).
Chọn địa điểm phỏng vấn:
Hà Nội: Đại sứ quán Mỹ, số 170 Ngọc Khánh, Ba Đình.
TP. Hồ Chí Minh: Lãnh sự quán Mỹ, số 4 Lê Duẩn, Quận 1.
Chọn thời gian phỏng vấn: Hệ thống sẽ hiển thị các ngày và giờ còn trống. Chọn thời gian phù hợp với bạn.
In giấy xác nhận lịch hẹn: Sau khi đặt lịch thành công, in giấy xác nhận lịch hẹn để mang theo khi phỏng vấn.
Lưu ý khi đặt lịch hẹn: Bạn chỉ có thể thay đổi lịch hẹn 2 lần. Sau lần thay đổi thứ hai, bạn phải chờ 90 ngày để đặt lịch hẹn mới.
Bước 4: Tham gia phỏng vấn
Phỏng vấn là bước quan trọng nhất trong quy trình xin visa Mỹ. Đây là cơ hội để bạn chứng minh mục đích chuyến đi, khả năng tài chính và ràng buộc tại Việt Nam. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và một số kinh nghiệm thực tế giúp bạn tăng cơ hội đậu visa.
Đến phỏng vấn theo lịch hẹn và mang đầy đủ hồ sơ
4.1 Chuẩn bị trước buổi phỏng vấn
Đến đúng giờ: Hãy đến Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Mỹ đúng giờ hẹn. Tốt nhất, bạn nên đến sớm hơn 15-20 phút để tránh các sự cố bất ngờ như kẹt xe hoặc tìm đường.
Trang phục lịch sự: Mặc trang phục gọn gàng, lịch sự, phù hợp với môi trường ngoại giao. Điều này giúp bạn tạo ấn tượng tốt ngay từ đầu.
Mang đầy đủ hồ sơ: Đảm bảo bạn mang theo tất cả các giấy tờ cần thiết.
4.2 Kinh nghiệm trả lời phỏng vấn đậu visa Mỹ
Tâm lý tự tin và thái độ chuyên nghiệp, trả lời trung thực, ngắn gọn. Đừng lo lắng nếu bạn cảm thấy căng thẳng. Hãy hít thở sâu và trả lời câu hỏi một cách tự nhiên. Mỉm cười nhẹ nhàng, giữ thái độ lịch sự và tôn trọng với nhân viên lãnh sự.
Mọi thông tin bạn cung cấp phải khớp với hồ sơ đã nộp. Nếu bạn không chắc chắn về câu trả lời, hãy nói rõ ràng thay vì đoán mò. Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi, không lan man. Ví dụ: Câu hỏi: "Mục đích chuyến đi của bạn là gì?" Trả lời: "Tôi muốn đi du lịch và tham quan các địa điểm nổi tiếng ở Mỹ, như New York và Los Angeles."
Bạn cũng cần chứng minh ràng buộc tại Việt Nam khi xin visa Mỹ, bạn hãy cung cấp các bằng chứng rõ ràng và thuyết phục rằng bạn có lý do để quay trở lại Việt Nam sau chuyến đi. Những ràng buộc này thường bao gồm: công việc, gia đình, tài sản, lịch sử du lịch. Khi phỏng vấn, hãy nhấn mạnh những ràng buộc này một cách tự tin và rõ ràng. Điều quan trọng là bạn cần thể hiện rằng chuyến đi của mình chỉ mang tính chất tạm thời và bạn chắc chắn sẽ quay về Việt Nam sau khi kết thúc hành trình.
4.3 Một số lưu ý quan trọng khi phỏng vấn
Không mang thiết bị điện tử: Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ không cho phép mang điện thoại, máy tính bảng hoặc các thiết bị điện tử vào khu vực phỏng vấn.
Không nói dối: Nếu nhân viên lãnh sự phát hiện bạn cung cấp thông tin sai lệch, hồ sơ của bạn sẽ bị từ chối ngay lập tức.
Không tranh cãi: Nếu bạn không hiểu câu hỏi, hãy lịch sự yêu cầu nhân viên lặp lại hoặc giải thích.
4.4 Sau buổi phỏng vấn
Nếu bạn được chấp thuận, nhân viên lãnh sự sẽ giữ lại hộ chiếu của bạn để dán visa. Bạn sẽ nhận được visa trong vòng 3-5 ngày làm việc qua đường bưu điện.
Nếu bị từ chối, bạn sẽ được trả lại hộ chiếu ngay tại chỗ và nhận giấy thông báo lý do từ chối.
Khi nhận được visa, hãy kiểm tra kỹ thông tin trên visa (họ tên, ngày sinh, thời hạn visa) để đảm bảo không có sai sót.
Phỏng vấn xin visa Mỹ không quá khó nếu bạn chuẩn bị kỹ lưỡng và giữ tâm lý tự tin. Hãy đảm bảo rằng bạn mang đầy đủ hồ sơ, trả lời trung thực và thể hiện rõ ràng mục đích chuyến đi.
5. Rủi ro nếu bị từ chối visa và cách khắc phục
Việc bị từ chối visa du lịch Mỹ là điều không ai mong muốn, nhưng đây là tình huống có thể xảy ra nếu bạn không chuẩn bị kỹ lưỡng. Một trong những rủi ro phổ biến nhất là điền sai thông tin trong mẫu đơn DS-160. Nếu bạn nhập sai thông tin cá nhân, lịch trình chuyến đi hoặc các câu hỏi bảo mật, đơn của bạn sẽ bị loại ngay từ bước đầu.
Ngoài ra, rớt phỏng vấn là rủi ro lớn nhất mà nhiều người gặp phải. Nguyên nhân thường đến từ việc không chứng minh được tài chính đủ mạnh, không thể hiện rõ ràng mục đích chuyến đi hoặc không có ràng buộc đủ lớn tại Việt Nam (như công việc ổn định, tài sản hoặc gia đình).
Để khắc phục, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng hơn cho lần nộp hồ sơ tiếp theo. Hãy đảm bảo rằng hồ sơ tài chính của bạn đủ mạnh, ví dụ như có sổ tiết kiệm với số dư tối thiểu 30.000 USD, sao kê tài khoản ngân hàng trong 3-6 tháng gần nhất và các giấy tờ chứng minh tài sản khác (như giấy tờ nhà đất, xe hơi). Nếu bạn chưa có lịch sử du lịch tốt, hãy cân nhắc đi du lịch các nước phát triển khác trước khi xin visa Mỹ, như Nhật Bản, Hàn Quốc hoặc châu Âu, để tăng độ tin cậy.
6. Những câu hỏi phỏng vấn Visa thường gặp và cách trả lời.
1. Bạn đến Mỹ với mục đích gì? Trả lời: Nêu rõ lý do chuyến đi của bạn, chẳng hạn như du lịch, thăm thân, công tác, hoặc học tập. Hãy đảm bảo câu trả lời ngắn gọn và chính xác.
2. Bạn đã từng đi bao nhiêu quốc gia? Trả lời: Liệt kê các quốc gia bạn đã từng đến, đặc biệt là những nơi bạn đã lưu trú lâu dài. Điều này giúp chứng minh bạn có lịch sử du lịch tốt.
3. Bạn dự định ở lại Mỹ trong bao lâu? Trả lời: Cung cấp thời gian cụ thể bạn dự định lưu trú, phù hợp với lịch trình của bạn.
4. Bạn có người thân ở Mỹ không? Trả lời: Nếu có, hãy nêu rõ mối quan hệ và địa chỉ của họ. Nếu không, bạn chỉ cần trả lời "không".
5. Ai sẽ tài trợ cho chuyến đi của bạn? Trả lời: Nêu rõ ai sẽ chi trả cho chuyến đi, có thể là bạn tự chi trả hoặc có người khác tài trợ.
6. Bạn có gia đình chưa? Trả lời: Trả lời trung thực về tình trạng hôn nhân của bạn.
7. Bạn làm gì ở Việt Nam? Trả lời: Cung cấp thông tin về công việc hiện tại của bạn, bao gồm chức danh và nơi làm việc.
8. Bạn sẽ lưu trú ở đâu trong thời gian ở Mỹ? Trả lời: Cung cấp địa chỉ cụ thể nơi bạn sẽ ở, không nên trả lời chung chung.
9. Bạn đã đặt vé khứ hồi chưa? Trả lời: Nếu đã đặt vé, hãy cung cấp thông tin chi tiết. Nếu chưa, hãy thẳng thắn về điều đó.
10. Bạn đi du lịch Mỹ cùng ai? Trả lời: Cung cấp thông tin về những người đi cùng bạn trong chuyến đi.
11. Bạn có muốn ở lại Mỹ không? Trả lời: Đây là câu hỏi "bẫy". Hãy khẳng định bạn sẽ quay về Việt Nam sau chuyến đi, đồng thời nêu rõ lý do ràng buộc bạn ở lại Việt Nam.
12. Bạn có biết gì về công việc mình sẽ làm tại Mỹ không? (nếu xin visa công tác) Trả lời: Cung cấp thông tin chi tiết về công việc, công ty và vai trò của bạn.
13. Bạn có biết địa chỉ công ty không? (nếu xin visa công tác) Trả lời: Cung cấp địa chỉ chính xác của công ty mà bạn sẽ làm việc.
14. Bạn có thể cho tôi xem hợp đồng lao động của bạn không? (nếu xin visa công tác) Trả lời: Chuẩn bị hợp đồng lao động để trình bày nếu được yêu cầu.
15. Bạn có từng bị từ chối visa Mỹ chưa? Trả lời: Nếu có, hãy giải thích ngắn gọn lý do và những gì bạn đã làm để cải thiện hồ sơ của mình.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho những câu hỏi này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong buổi phỏng vấn và tăng khả năng được cấp visa.
7. Các câu hỏi thường gặp khi xin Visa du lịch Mỹ
1. Thời gian xử lý visa du lịch Mỹ là bao lâu? Thời gian xử lý visa du lịch Mỹ thường từ vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và khối lượng công việc của đại sứ quán hoặc lãnh sự quán.
2. Phỏng vấn visa du lịch Mỹ có khó không? Phỏng vấn visa du lịch Mỹ có thể không quá khó nếu bạn chuẩn bị kỹ lưỡng. Các câu hỏi thường xoay quanh mục đích chuyến đi, kế hoạch lưu trú và khả năng tài chính. Hãy trả lời trung thực và tự tin.
3. Có thể xin visa du lịch nhiều lần không? Có, bạn có thể xin visa du lịch nhiều lần. Visa B-2 có thể được cấp với thời hạn từ 1 đến 10 năm, cho phép bạn nhập cảnh vào Mỹ nhiều lần trong thời gian hiệu lực của visa.
4. Nếu bị từ chối visa, tôi có thể làm gì? Nếu đơn xin visa bị từ chối, bạn có thể yêu cầu lý do từ chối và cải thiện hồ sơ của mình trước khi nộp lại. Bạn cũng có thể kháng cáo quyết định nếu có lý do hợp lý.
5. Có cần mua bảo hiểm du lịch khi xin visa không? Mặc dù không bắt buộc, nhưng việc mua bảo hiểm du lịch là rất khuyến khích. Bảo hiểm giúp bạn bảo vệ tài chính trong trường hợp xảy ra sự cố như bệnh tật hoặc tai nạn trong thời gian ở Mỹ.
6. Có thể xin visa du lịch cho trẻ em không? Có, trẻ em cũng có thể xin visa du lịch Mỹ. Quy trình xin visa cho trẻ em tương tự như người lớn, nhưng cần có sự đồng ý và giám sát của phụ huynh hoặc người giám hộ.
7. Có thể thay đổi lịch trình du lịch sau khi xin visa không? Có, bạn có thể thay đổi lịch trình du lịch sau khi đã được cấp visa. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng các thay đổi không ảnh hưởng đến lý do bạn xin visa ban đầu.
8. Có cần chứng minh tài chính khi xin visa du lịch không? Có, bạn cần chứng minh khả năng tài chính để chi trả cho chuyến đi. Các tài liệu như sao kê ngân hàng, bảng lương hoặc giấy tờ sở hữu tài sản sẽ giúp chứng minh điều này.
9. Có thể xin visa du lịch Mỹ từ nước thứ ba không? Có, bạn có thể xin visa du lịch Mỹ từ một quốc gia khác, nhưng cần đảm bảo rằng bạn có đủ giấy tờ và thông tin cần thiết để hoàn tất quy trình.
10. Có cần phỏng vấn trực tiếp không? Thông thường, bạn sẽ cần tham gia phỏng vấn trực tiếp. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể được miễn phỏng vấn, đặc biệt là đối với những người đã từng có visa Mỹ trước đó.
11. Có thể xin visa du lịch Mỹ trực tuyến không? Bạn có thể điền đơn xin visa trực tuyến qua trang web của Bộ Ngoại giao Mỹ, nhưng bạn vẫn cần tham gia phỏng vấn trực tiếp tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán.
Những câu trả lời này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về quy trình và yêu cầu khi xin visa du lịch Mỹ.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết và đầy đủ để xin visa du lịch Mỹ. Nếu bạn chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đúng quy trình, cơ hội đậu visa của bạn sẽ rất cao. Chúc bạn thành công và có một chuyến đi Mỹ thật đáng nhớ!